Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flying+visit

  • 1 flying

    /flying/ * danh từ - sự bay - chuyến bay * tính từ - bay - mau chóng, chớp nhoáng =a flying visit+ cuộc đi thăm chớp nhoáng

    English-Vietnamese dictionary > flying

  • 2 der Besuch

    - {attendance} sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch, sự theo hầu - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, sự vận hành, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh - sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, loại, hạng, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng, chiều hướng, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat = der Besuch [bei] {visit [to]}+ = Besuch haben {to have visitors}+ = der kurze Besuch {flying visit}+ = Er hat Besuch. {He has visitors.}+ = der häufige Besuch {frequentation}+ = zu Besuch sein [bei] {to stop [with]}+ = er ist auf Besuch {he is on a visit}+ = der offizielle Besuch {visitation}+ = der unerwartete Besuch {chance comer}+ = der informative Besuch {exploratory visit}+ = einen Besuch machen {to call}+ = einen kurzen Besuch machen {to drop in}+ = einen kurzen Besuch machen [bei] {to look in [upon]}+ = jemandem einen Besuch abstatten {to make a call on someone; to pay a visit to someone; to pay someone a visit}+ = der ungewöhnlich ausgedehnte Besuch {visitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Besuch

См. также в других словарях:

  • flying visit — flying visits N COUNT A flying visit is a visit that only lasts a very short time …   English dictionary

  • flying visit — noun count a very short visit …   Usage of the words and phrases in modern English

  • flying visit — noun a visit that last for only a very short time he wanted to hear all about my flying visit to his old stamping grounds • Hypernyms: ↑visit * * * flying visit UK US noun [countable] [singular flying visit …   Useful english dictionary

  • flying visit — UK / US noun [countable] Word forms flying visit : singular flying visit plural flying visits a very short visit …   English dictionary

  • flying visit — {n. phr.} A visit of very short duration. * /Tom came to New York for only a flying visit. We had hardly eaten lunch when he had to leave./ …   Dictionary of American idioms

  • flying visit — {n. phr.} A visit of very short duration. * /Tom came to New York for only a flying visit. We had hardly eaten lunch when he had to leave./ …   Dictionary of American idioms

  • flying visit — noun A very short visit Toni Morrison was on a flying visit to London last week, for a book signing …   Wiktionary

  • flying\ visit — n. phr. A visit of very short duration. Tom came to New York for only a flying visit. We had hardly eaten lunch when he had to leave …   Словарь американских идиом

  • ˌflying ˈvisit — noun [C] a very short visit …   Dictionary for writing and speaking English

  • flying — ► ADJECTIVE 1) moving through or fluttering in the air. 2) hasty; brief: a flying visit. ● with flying colours Cf. ↑with flying colours …   English terms dictionary

  • visit — vis|it1 W1S2 [ˈvızıt] v [Date: 1100 1200; : Old French; Origin: visiter, from Latin visitare, from visere to go to see , from videre; VISION] 1.) [I and T] to go and spend time in a place or with someone, especially for pleasure or interest ▪… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»