-
1 flu
/flu/ * danh từ - (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue) -
2 die Grippe
- {flu} của influenza, bệnh cúm flue) = die Grippe (Medizin) {influenza}+ = die Grippe haben {to have the flu}+ = an Grippe erkrankt {down with influenza}+ -
3 affluence
/'æfluəns/ * danh từ - sự tụ họp đông (người) - sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào =to live in affluence+ sống phong lưu, giàu sang -
4 affluent
/'æfluənt/ * tính từ - nhiều, dồi dào, phong phú - giàu có * danh từ - sông nhánh -
5 die Flocke
- {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, khoá nòng, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải - tình trạng lúng túng, cửa cổng -
6 der Kamin
- {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {grate} vỉ lò, ghi lò, lưới sàng quặng - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Kamin (Felsspalte) {crevasse}+ = am Kamin {by the fireside; over the fire}+ -
7 der Flaum
- {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {down} số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, sự ghét, lông tơ chim, lông tơ, vùng cao nguyên, vùng đồi, vùng đồi trọc, cồn cát, đụn cát - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {fluff} - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ = der feine Flaum {fuzz}+ = zu Flaum machen {to fluff}+ -
8 der Abzugskanal
- {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống khói, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {sewer} người khâu, người may, máy đóng sách, người hầu tiệc, cống, rãnh - {sump} hầm chứa phân, hố nước rác, bình hứng dầu = der Abzugskanal (Technik) {culvert}+ -
9 effluvia
/e'flu:vjəm/ * danh từ, số nhiều effluvia - khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí - (vật lý) dòng từ -
10 effluvium
/e'flu:vjəm/ * danh từ, số nhiều effluvia - khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí - (vật lý) dòng từ -
11 flue
/flue/ * danh từ - lưới đánh cá ba lớp mắt * danh từ - nùi bông, nạm bông - ống khói - (kỹ thuật) ống hơi * danh từ ((cũng) fluke) - đầu càng mỏ neo - đầu đinh ba (có mấu) - thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi * danh từ - bệnh cúm ((cũng) flu) * nội động từ - loe (lỗ, cửa) * ngoại động từ - mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài) -
12 interfluent
/,intə'fluənt/ * tính từ - chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau -
13 scarf-loom
/'skɑ:flu:m/ * danh từ - khung cửi khổ hẹp -
14 semi-fluid
/'semi'flu:id/ * danh từ - chất sền sệt, chất nửa lỏng -
15 superfluid
/'sju:pə'flu:id/ * tính từ - (vật lý) siêu lỏng -
16 superfluidity
/,sju:pə'flu:iti/ * danh từ - (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng -
17 superfluity
/,sju:pə'flu:iti/ * danh từ - số thừa - vật thừa, vật không cần thiết -
18 superfluous
/sju:'pə:fluəs/ * tính từ - thừa, không cần thiết -
19 superfluousness
/sju:'pə:fluəsnis/ * danh từ - tính thừa, tính không cần thiết
См. также в других словарях:
flu — [flu:] n [U] [Date: 1800 1900; Origin: influenza] a common illness that makes you feel very tired and weak, gives you a sore throat, and makes you cough and have to clear your nose a lot = ↑influenza ▪ Steven s still in bed with flu . ▪ She s got … Dictionary of contemporary English
Flúðir — Saltar a navegación, búsqueda Flúðir … Wikipedia Español
flu — [ flu ] noun uncount * a very common infectious disease that lasts a short time and makes you feel hot or cold, weak, and tired: INFLUENZA: He s in bed with flu. the flu: I ve got the flu … Usage of the words and phrases in modern English
Flúðir — Administration Pays … Wikipédia en Français
flu- — ⇒FLU(O) , FLUOR , (FLU , FLUO )élément de compos. Élém. de compos. toujours vivant, tiré de fluor, servant à construire des termes de chim. dont le signifié a un rapport avec le fluor. I. [Forme flu(o) ] A. [Sert à former des adj. Le 2e élém. est … Encyclopédie Universelle
flu´id|ly — flu|id «FLOO ihd», noun, adjective. –n. any liquid or gas; something that will flow. Water, mercury, air, and oxygen are fluids. SYNONYM(S): See syn. under liquid. (Cf. ↑liquid) –adj. 1. like a liquid or gas; flowing: »She poured the fluid mass… … Useful english dictionary
flu|id — «FLOO ihd», noun, adjective. –n. any liquid or gas; something that will flow. Water, mercury, air, and oxygen are fluids. SYNONYM(S): See syn. under liquid. (Cf. ↑liquid) –adj. 1. like a liquid or gas; flowing: »She poured the fluid mass of hot… … Useful english dictionary
flȕīd — m 〈G flȕida〉 1. {{001f}}a. {{001f}}svaka tvar, kao što je voda ili zrak, koja teče i može poprimiti oblik tijela u kojem se nalazi (tekućina, sok, izlučina, plin) b. {{001f}}〈mn〉 kem. zajednički naziv za tekućine i plinove 2. {{001f}}razg.… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
flu — adj. invar., s.n. 1. adj. invar. (Despre îmbrăcăminte) Vaporos. 2. adj. invar. (Despre imagini) Cu contururi imprecise, estompate. 3. s.n. Efect fotografic care dă evanescenţă contururilor. [Scris şi: flou] – Din fr. flou … Dicționar Român
flu — 1839, flue, shortening of INFLUENZA (Cf. influenza). Spelling flu attested from 1893. For choice of middle syllable, not a common method of shortening in English, Weekley compares tec for detective, scrip for subscription … Etymology dictionary
flü — flü·gel; flü·gel·horn; … English syllables