Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flowing

  • 1 flowing

    /flowing/ * danh từ - sự chảy - tính trôi chảy, tính lưu loát (văn)

    English-Vietnamese dictionary > flowing

  • 2 swift-flowing

    /'swift'flouiɳ/ * tính từ - chảy mau, chảy xiết

    English-Vietnamese dictionary > swift-flowing

  • 3 strömend

    - {flowing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strömend

  • 4 das Fließen

    - {flowing} sự chảy, tính trôi chảy, tính lưu loát - {flux} sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, dòng, luồng, thông lượng, chất gây cháy, sự băng huyết, bệnh kiết lỵ - {fluxion} vi phân, sự biến đổi liên tục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fließen

  • 5 fließend

    - {flowing} - {fluent} - {fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, di động - {fluxionary} vi phân - {glib} lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng, dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái - {liquid} trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {voluble} lém, lưu loát, quấn = fließend (Stil) {round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fließend

  • 6 flow

    /flow/ * danh từ - sự chảy - lượng chảy, lưu lượng - luồng nước - nước triều lên =ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên - sự đổ hàng hoá vào một nước - sự bay dập dờn (quần áo...) - (vật lý) dòng, luồng =diffusion flow+ dòng khuếch tán !flow of spirits - tính vui vẻ, tính sảng khoái !to flow of soul - chuyện trò vui vẻ * nội động từ - chảy - rủ xuống, xoà xuống =hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng - lên (thuỷ triều) - phun ra, toé ra, tuôn ra - đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà) - xuất phát, bắt nguồn (từ) =wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp - rót tràn đầy (rượu) - ùa tới, tràn tới, đến tới tấp =letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp - trôi chảy (văn) - bay dập dờn (quần áo, tóc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề =land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong !to swim with the flowing tide - đứng về phe thắng, phù thịnh

    English-Vietnamese dictionary > flow

  • 7 geläufig

    - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {current} hiện hành, đang lưu hành, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {flowing} - {fluent} - {voluble} liến thoắng, lém, lưu loát, quấn = das ist mir nicht geläufig {I'm not familiar with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geläufig

  • 8 überschäumend

    - {ebullient} sôi, đang sôi, sôi nổi, bồng bột - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {flowing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschäumend

  • 9 zunehmend

    - {crescent} có hình lưỡi liềm, đang tăng lên, đang phát triển - {feeding} - {flowing} - {incremental} sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunehmend

  • 10 glatt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {blankly} ngây ra, không có thần, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát - {downright} thẳng thắn, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flatly} bằng, phẳng, bẹt - {flowing} - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {glossy} bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài - {napless} không có tuyết - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, trơn, một màu, xấu, thô - {polished} bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã - {satiny} như xa tanh, láng bóng - {sleek} mượt, mỡ màng béo tốt, khéo, ngọt xớt - {slick} tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, trơn tru - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá - {slithery} trơn tuột - {smooth} nhẫn, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {swimmingly} thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt - {velvet} bằng nhung, như nhung, mượt như nhung, nhẹ nhàng, dịu dàng - {waveless} không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng = glatt (Haar) {straight}+ = glatt (Wasser) {unruffled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glatt

  • 11 gewandt

    - {adroit} khéo léo, khéo tay - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {clever} tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {dapper} bánh bao, sang trọng, hoạt bát - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {flowing} - {fluent} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {happy} vui sướng, vui lòng, may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, bị choáng váng, bị ngây ngất - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {natty} đẹp, chải chuốt, đỏm dáng, duyên dáng - {nimble} lanh lẹ, linh lợi - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {shrewd} khôn, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilful} tinh xảo - {skilled} - {slick} bóng, mượt, trơn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, hoàn toàn, trơn tru - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewandt

  • 12 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

  • 13 wachsend

    - {accumulative} chất đống, chồng chất, tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu - {crescent} có hình lưỡi liềm, đang tăng lên, đang phát triển - {flowing} - {growing} đang lớn lên, những khó khăn mới, giúp cho sự lớn lên - {nascent} mới sinh, mới mọc = wild wachsend {selfsown}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wachsend

См. также в других словарях:

  • Flowing — Flow ing, a. That flows or for flowing (in various sense of the verb); gliding along smoothly; copious. [1913 Webster] {Flowing battery} (Elec.), a battery which is kept constant by the flowing of the exciting liquid through the cell or cells.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flowing — Flow ing, a. & n. from {Flow}, v. i. & t. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flowing — index circulation, copious, eloquent, facile, fluvial, full Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • flowing — [adj] gushing, abounding brimming, continuous, cursive, easy, falling, flooded, fluent, fluid, fluidic, full, issuing, liquefied, liquid, overrun, pouring out, prolific, rich, rippling, rolling, running, rushing, sinuous, smooth, spouting,… …   New thesaurus

  • Flowing — Flow Flow (fl[=o]), v. i. [imp. & p. p. {Flowed} (fl[=o]d); p. pr. & vb. n. {Flowing}.] [AS. fl[=o]wan; akin to D. vloeijen, OHG. flawen to wash, Icel. fl[=o]a to deluge, Gr. plw ein to float, sail, and prob. ultimately to E. float, fleet.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flowing — flowingly, adv. flowingness, n. /floh ing/, adj. 1. moving in or as in a stream: flowing water. 2. proceeding smoothly or easily; facile: flowing language. 3. long, smooth, graceful, and without sudden interruption or change of direction: flowing …   Universalium

  • flowing — /ˈfloʊɪŋ/ (say flohing) adjective 1. that flows; moving in or as in a stream: flowing water. 2. proceeding smoothly or easily: flowing language. 3. smoothly and gracefully continuous throughout the length: flowing lines; flowing curves. 4.… …  

  • flowing — flow|ing [ˈfləuıŋ US ˈflou ] adj 1.) hanging or moving in a smooth graceful way ▪ She had pale skin and dark, flowing hair. ▪ long, flowing robes 2.) continuing in a smooth, graceful way, with no sudden changes ▪ a flowing melody ▪ flowing curves …   Dictionary of contemporary English

  • flowing — flow|ing [ flouıŋ ] adjective usually before noun 1. ) flowing clothes or hair hang in an attractive way: The women wore long flowing skirts. 2. ) flowing water is moving along: a fast flowing stream …   Usage of the words and phrases in modern English

  • flowing — adjective 1) long flowing hair Syn: loose, free, unconfined, draping Ant: stiff, curly 2) the new model will have soft, flowing lines Syn: sleek, streamlined, a …   Thesaurus of popular words

  • flowing — UK [ˈfləʊɪŋ] / US [ˈfloʊɪŋ] adjective [usually before noun] 1) flowing clothes or hair hang in an attractive way The women wore long flowing skirts. 2) flowing water is moving along a fast flowing stream …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»