Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

flock

  • 1 flock

    /flock/ * danh từ - cụm, túm (bông, len) - (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm) - bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán tường) - (số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp * ngoại động từ - nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm * danh từ - đám đông =to come in flocks+ đến từng đám đông - đàn, bầy =a flock of ducks+ một đàn vịt =the teacher and his flock+ giáo viên và học sinh của ông - các con chiên, giáo dân !there's a black in every flock - đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ * nội động từ - tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông - lũ lượt kéo đến =crowds of people flocked to the theatre+ từng đám đông người lũ lượt kéo đến rạp hát !birds of a feather flock together - (xem) bird

    English-Vietnamese dictionary > flock

  • 2 flock

    v. Sib sau ua ke; sib txoos ua ke
    n. Ib pab; ib pawg; ib npoj

    English-Hmong dictionary > flock

  • 3 flock-bed

    /flock-bed/ * danh từ - nệm nhồi bông len phế phẩm

    English-Vietnamese dictionary > flock-bed

  • 4 flock-master

    /flock-master/ * danh từ - người nuôi cừu

    English-Vietnamese dictionary > flock-master

  • 5 flock-paper

    /flock-paper/ * danh từ - giấy dán tường (có rắc bột len, bột vải)

    English-Vietnamese dictionary > flock-paper

  • 6 bird

    /bə:d/ * danh từ - con chim - (thông tục) gã, thằng cha =a queer bird+ thằng cha kỳ dị - (từ lóng) cô gái !a bird in the bush - điều mình không biết; điều không chắc chắn có !birds of a feather - những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc !birds of a feather flock together - (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã !a bird in the hand - vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn !a bird in the hand is worth two in the bush - (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng !bird of ill omen - người mang tin xấu - người không may, người gặp vận rủi !bird of passage - chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó !bird of peace - chim hoà bình, bồ câu !to get the bird - bị huýt sáo, bị la ó - bị đuổi đi !to give someone the bird - huýt sáo ai, la ó ai - đuổi ai, tống cổ ai đi !to kill two birds with one stone - một công đôi việc !little bird - người báo tin vô danh !old bird - (xem) old

    English-Vietnamese dictionary > bird

  • 7 feather

    /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông - lông (cài trên mũ), ngù - túm tóc dựng ngược (trên đầu) - vật nhẹ (như lông) =could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được - chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) - sự chèo là mặt nước !birds of a feather flock together - (xem) bird !to crop someone's feathers - làm nhục ai; chỉnh ai !a feather in one's cap - niềm tự hào !in high (full) feather - phấn khởi, hớn hở !to show the white feather - tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi * ngoại động từ - trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào =to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên - bắn rụng lông (nhưng không chết) - quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước * nội động từ - mọc lông; phủ đầy lông - nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông) - chèo là mặt nước - rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) !to feather one's nest - thu vén cho bản thân; làm giàu

    English-Vietnamese dictionary > feather

  • 8 youngling

    /'jʌɳliɳ/ * danh từ - (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ - thú con, chim con =younglings of the flock+ những con cừu non

    English-Vietnamese dictionary > youngling

См. также в других словарях:

  • Flock — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase The Flock. Flock Flock en su versión 1.0 Desarrollador …   Wikipedia Español

  • Flock — Flock …   Википедия

  • Flock — 2.0.2 sur Windows Vista …   Wikipédia en Français

  • Flock — may refer to:* Flock, a group of animals, a herd, especially of sheep or goats * Flock (birds), a group of birds, either in flight or while feeding * Flock, a crowd of people * Flock, a Christian * Flock, a tuft of wool or cotton fiber; woolen or …   Wikipedia

  • Flock — steht für: Flock, Peer to Peer Filesharing Netzwerk, siehe Overnet Flockfaser einen Browser, Flock (Browser) eine Art Rock Band, siehe The Flock ein Film, siehe The Flock – Dunkle Triebe Flock ist der Familienname folgender Personen: Dirk Flock… …   Deutsch Wikipedia

  • Flock — Flock, n. [AS. flocc flock, company; akin to Icel. flokkr crowd, Sw. flock, Dan. flok; prob. orig. used of flows, and akin to E. fly. See {Fly}.] 1. A company or collection of living creatures; especially applied to sheep and birds, rarely to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flock — Flock, n. [OE. flokke; cf. D. vlok, G. flocke, OHG. floccho, Icel. fl[=o]ki, perh. akin to E. flicker, flacker, or cf. L. floccus, F. floc.] 1. A lock of wool or hair. [1913 Webster] I prythee, Tom, beat Cut s saddle, put a few flocks in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flock — Ⅰ. flock [1] ► NOUN 1) a number of birds moving or resting together. 2) a number of domestic animals, especially sheep, that are kept together. 3) (a flock/flocks) a large number or crowd. 4) a Christian congregation under the charge of a… …   English terms dictionary

  • Flock — Flock, v. t. To coat with flock, as wall paper; to roughen the surface of (as glass) so as to give an appearance of being covered with fine flock. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flock — Flock, v. i. [imp. & p. p. {Flocked}; p. pr. & vb. n. {Flocking}.] To gather in companies or crowds. [1913 Webster] Friends daily flock. Dryden. [1913 Webster] {Flocking fowl} (Zo[ o]l.), the greater scaup duck. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flock — Flock, v. t. To flock to; to crowd. [Obs.] [1913 Webster] Good fellows, trooping, flocked me so. Taylor (1609). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»