-
1 flippancy
/flippancy/ * danh từ - sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược -
2 flippancy
n. Kev dag ua si -
3 die Frivolität
- {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {indecency} sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh, sự không hợp với khuôn phép, sự bất lịch sự, sự sỗ sàng -
4 der Leichtsinn
- {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {improvidence} tính không biết lo xa, tính hoang toàng xa phí - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {recklessness} tính không lo lắng, tính không để ý tới, tính coi thường, tính thiếu thận trọng, tính liều lĩnh, tính táo bạo = der sträfliche Leichtsinn {criminal carelessness; criminal folly}+ -
5 die Geschwätzigkeit
- {garrulity} tính nói nhiều, tính ba hoa - {loquaciousness} = die vorlaute Geschwätzigkeit {flippancy}+ -
6 die Leichtfertigkeit
- {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả -
7 die Keckheit
- {cheek} má, sự táo tợn, sự cả gan, thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh má, thanh đứng - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {pertness} tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ - {sauciness} tính hỗn xược, tính láo xược -
8 die Oberflächlichkeit
- {cursoriness} sự vội, sự nhanh, sự lướt qua - {flimsiness} tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh, tính chất hời hợt, tính chất nông cạn, tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc, tính nhẹ dạ - {shallowness} tính nông cạn, tính hời hợt - {superficiality} bề mặt, diện tích, bề ngoài, tính thiển cận
См. также в других словарях:
Flippancy — Flip pan*cy, n.[See {Flippant}.] The state or quality of being flippant. [1913 Webster] This flippancy of language. Bp. Hurd. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
flippancy — [flip′ən sē] n. 1. the quality or state of being flippant 2. pl. flippancies a flippant act or remark * * * See flippant. * * * … Universalium
flippancy — index disrespect Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
flippancy — 1746, from FLIPPANT (Cf. flippant) + CY (Cf. cy) … Etymology dictionary
flippancy — levity, *lightness, light mindedness, frivolity, volatility, flightiness Analogous words: sauciness, pertness, archness (see corresponding adjectives at SAUCY): impishness, waggishness, roguishness, mischievousness, playfulness (see corresponding … New Dictionary of Synonyms
flippancy — [n] irreverence archness, cheek, cheekiness, cockiness, disrespectfulness, flightiness, freshness, frivolity, impertinence, impishness, impudence, levity, lightness, mischievousness, pertness, playfulness, roguishness, rudeness, sauciness,… … New thesaurus
flippancy — [flip′ən sē] n. 1. the quality or state of being flippant 2. pl. flippancies a flippant act or remark … English World dictionary
flippancy — flippant ► ADJECTIVE ▪ not showing the proper seriousness or respect. DERIVATIVES flippancy noun flippantly adverb. ORIGIN originally in the senses «nimble» and «talkative»: from FLIP(Cf. ↑flip) … English terms dictionary
flippancy — noun (plural cies) Date: 1746 unbecoming levity or pertness especially in respect to grave or sacred matters … New Collegiate Dictionary
flippancy — noun /ˈflɪ.pən.si,ˈflɪ.pɛn.si,ˈflɪ.pɛnt.si/ A disrespectful levity or pertness especially in respect to grave or sacred matters. See Also: flippant … Wiktionary
flippancy — Synonyms and related words: absentmindedness, banter, booing, brashness, brassiness, brazenfacedness, brazenness, carelessness, catcalling, chaffing, cheek, cheekiness, cockiness, contempt, derision, discourtesy, disregard, disregardfulness,… … Moby Thesaurus