Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

flames

  • 1 flames

    v. Hlawv; zes taws
    n. Ntau tus nplaim taws

    English-Hmong dictionary > flames

  • 2 flame

    /fleim/ * danh từ - ngọn lửa =to be in flames+ đang cháy =to burst into flames+ bốc cháy - ánh hồng =the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn - cơn, cơn bừng bừng =a flame of snger+ cơn giận =a flame of infignation+ cơn phẫn nộ -(đùa cợt) người yêu, người tình =an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi !to commit to the flames - đốt cháy !in fan the flame - đổ dầu vào lửa * nội động từ - ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng - bùng lên, bừng lên, nổ ra =face flames with anger+ mặt đỏ bừng vì tức giận =anger flamed out+ cơn giận nổi lên đùng đùng - phừng phừng (như lửa) * ngoại động từ - ra (hiệu) bằng lửa - hơ lửa =sterilized by flaming+ khử trùng bằng cách hơ vào lửa !to flame out - bốc cháy, cháy bùng - nổi giận đùng đùng, nổi xung !to flame up nh to flame out - thẹn đỏ bừng mặt

    English-Vietnamese dictionary > flame

  • 3 in Flammen

    - {ablaze} rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực - {afire} cháy, rực cháy & - {aflame} rực lửa &), bốc lửa = in Flammen aufgehen {to burst into flames}+ = in hellen Flammen stehen {to be ablaze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Flammen

  • 4 das Flammenmeer

    - {sea of flames}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flammenmeer

  • 5 burst

    /bə:st/ * danh từ - sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên =a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên =a burst of laughter+ sự cười phá lên =a burst of flame+ lửa bùng cháy =a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ - sự xuất hiện đột ngột - sự phi nước đại (ngựa) - sự chè chén say sưa =to go (be) on the burst+ chè chén say sưa * động từ - nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa) =sides burst with laughing+ cười vỡ bụng =buttons burst with food+ ăn no căng bật cả khuy cài - đầy ních, tràn đầy =storehouse bursting with grain+ nhà kho đầy ních thóc lúa =to be bursting with pride (happiness, envy, health)+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ) - nóng lòng háo hức =to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật - làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra =to tire+ làm nổ lốp =to burst the door open+ phá tung cửa ra - xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện =to burst into the room+ xộc vào buồng =the oil bursts out of the ground+ dầu vọt từ dưới đất lên =the sun bursts through the clounds+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây !to brust forth - (như) to brust out !to brust in - mở tung vào (phía trong) =to burst the door in+ mở tung cửa vào - làm gián đoạn; ngắt lời =to burst in upon a conversation+ làm gián đoạn câu chuyện - thình lình đến, thình lình xuất hiện =he 'll be bursting ion uopn us at any moment+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta !to brust into - bùng lên, bật lên =to burst into flames+ bùng cháy =to burst into tears+ khóc oà lên =to burst into laughter+ cười phá lên !to burst out - thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng =to burst out into threats+ thốt lên những lời đe doạ =to out (forth) into explanations+ lớn tiếng giải thích - phá lên, oà lên, bật lên =to burst out laughing+ cười phá lên - bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...) !to burst up - (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng - làm suy sụp; suy sụp !to burst upon - chợt xuất hiện, chợt đến =the viewn bursts upon our sight+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi =the truth bursts upon him+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải

    English-Vietnamese dictionary > burst

  • 6 fuel

    /fjuəl/ * danh từ - chất đốt, nhiên liệu - cái khích động !to add fuel to the flames (to the fire) - lửa cháy đổ thêm dầu * ngoại động từ - cung cấp chất đốt =to fuel a ship+ cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu * nội động từ - lấy chất đốt (tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fuel

  • 7 go up

    - lên, leo lên, đi lên =to go up a ladder+ lên thang gác =to go up a river+ đi ngược dòng sông =to go up to town+ ra tỉnh, lên tỉnh =the curtain goes up+ màn kéo lên - lên lớp khác =to go up to the university+ lên đại học, vào đại học - tăng, tăng lên (giá cả) - nổ tung =the house went up in flames+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa - mọc lên =new houses are going up everywhere in the town+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố

    English-Vietnamese dictionary > go up

  • 8 intershoot

    /,intə'ʃu:t/ * động từ - thỉnh thoảng lại bắn, thỉnh thoảng lại nhìn; thấp thoáng - xen lẫn vào =flames intershooting smoke+ ngọn lửa xen lẫn vào khói

    English-Vietnamese dictionary > intershoot

  • 9 lick

    /lik/ * danh từ - cái liềm - (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực =to put in one's best licks+ hết sức cố gắng, nỗ lực - (từ lóng) tốc độ đi =at full lick+ hết sức hối hả, ba chân bốn cẳng - bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick) !a lick and a promise - sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ * động từ - liếm - lướt qua, đốt trụi =the flames licked the dry grass+ ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô - (từ lóng) đánh; được, thắng - (từ lóng) đi, đi hối hả =to go as fast (hard) as one could lick+ đi hết sức hối hả, đi ba chân bốn cẳng - (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của... =well that licks me+ chà! cái đó vượt quá sự hiểu biết của tôi !to lick creation - vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp !to lick the dust - bị đánh gục, bị đánh bại !to lick one's lips - (xem) lip !to lick into shape - (xem) shape !to lick someone's shoes - liếm gót ai

    English-Vietnamese dictionary > lick

  • 10 oil

    /ɔil/ * danh từ - dầu =mineral oil+ dần khoáng =vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật - (số nhiều) tranh sơn dầu - (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh !to burn the midnight oil - thức khuya học tập (làm việc) !to pour oil upon troubled water - (xem) pour !to pour (throw) oil on the flames - lửa cháy đổ dầu thêm !to smell of oil - chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm !to strike oil - (xem) strike !oil and vinegar - nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo * ngoại động từ - tra dầu, bôi dầu, lau dầu - thấm dầu, ngấm dầu =oiled sardines+ cá hộp dầu - biến thành dầu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ * nội động từ - biến thành dầu !to oil someone's palm - mua chuộc ai, hối lộ ai !to oil one's tongue - nịnh hót, tán khéo !to oil the wheels - (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

    English-Vietnamese dictionary > oil

  • 11 waver

    /'weivə/ * nội động từ - rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói) =wavering flames+ ngọn lửa rung rinh - (quân sự) nao núng, núng thế =the line of enemy troops wavered and then broke+ đoàn quân địch núng thế rồi tan rã - (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động =to waver between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > waver

См. также в других словарях:

  • Flames De Calgary — Flames de Calgary …   Wikipédia en Français

  • Flames de Calgary — Données clés Fondé en 1972 …   Wikipédia en Français

  • Flames de calgary — Flames de Calgary …   Wikipédia en Français

  • Flames d'Atlanta — Données clés Fondé en 1972 Disparu en …   Wikipédia en Français

  • Flames De Saint-John — Flames de Saint John …   Wikipédia en Français

  • Flames de saint-john — Flames de Saint John …   Wikipédia en Français

  • Flames de Saint-John — Données clés Fondé en 1993 Disparu en …   Wikipédia en Français

  • Flames De Quad City — Flames de Quad City …   Wikipédia en Français

  • Flames de quad city — Flames de Quad City …   Wikipédia en Français

  • Flames de Quad City — Données clés Fondé en 2007 Disparu en …   Wikipédia en Français

  • Flames of War — (abbreviated as FoW ) is a World War II tabletop miniatures wargame produced by the New Zealand company Battlefront Miniatures Ltd. Flames of War allows players to wargame company level battles from the European and North African Theatres of… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»