Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fixed

  • 1 fixed

    /fikst/ * tính từ - đứng yên, bất động, cố định =a fixed star+ định tinh =a fixed point+ điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực) - được bố trí trước =a fixed fight+ một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được) !everyone is well fixed - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > fixed

  • 2 fixed

    v. Tau kho
    adj. Raug kho tiav

    English-Hmong dictionary > fixed

  • 3 fixed-head

    /'fiksthed/ * tính từ - mui không bỏ xuống được (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > fixed-head

  • 4 befestigt

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigt

  • 5 fixiert

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fixiert

  • 6 unbeweglich

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {immobile} không nhúc nhích - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được, không xúc động - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {irremovable} không thể chuyển đi được - {rigid} cứng nhắc - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = unbeweglich (Jura) {real}+ = unbeweglich sitzen {to sit motionless}+ = unbeweglich machen {to immobilize}+ = geistig unbeweglich {mentally inflexible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeweglich

  • 7 der Tageswechsel

    - {fixed date note}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tageswechsel

  • 8 feuerbeständig

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feuerbeständig

  • 9 festgelegt

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festgelegt

  • 10 unverwandt

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {steadfast} kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc, không rời - {unrelated} không kể lại, không thuật lại, không có liên quan, không có quan hệ họ hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverwandt

  • 11 das Festgeldkonto

    - {fixed term deposit account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Festgeldkonto

  • 12 festgesetzt

    - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {stated} đã được phát biểu, đã được tuyên bố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festgesetzt

  • 13 bestimmt

    - {assertive} xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, có uy quyền, có quyền lực - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được - {definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định - {determinate} xác định, đã quyết định - {determined} đã được xác định, đã được định rõ, nhất định, nhất quyết - {explicit} nói thẳng, hiện - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {given} đề ngày, nếu, đã quy định, đã cho, có xu hướng, quen thói - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {peremptory} cưỡng bách, tối cần, thiết yếu, giáo điều, độc đoán, độc tài, võ đoán - {positive} xác thực, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {precise} đúng, chính xác, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {pronounced} - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {special} - {specific} rành mạch, loài, đặc trưng, theo trọng lượng, theo số lượng, riêng - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên = bestimmt [für] {made [for]}+ = bestimmt [zu tun] {bound [to do]}+ = ganz bestimmt {absolutely; for a certainty; for sure; without fail}+ = ganz bestimmt! {definitely!; most decidedly!}+ = bestimmt sein für {to be intended for; to be meant for}+ = ich tue es bestimmt {I am bound to do it}+ = bestimmt werden von {to be determined by}+ = etwas bestimmt wissen {to be positive about something}+ = sie will es bestimmt gehört haben {she insists on having heard it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestimmt

  • 14 die Anlagenbuchhaltung

    - {assets accounting; fixed-asset accounting; plant record division; property accounting department}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlagenbuchhaltung

  • 15 das Seitengewehr

    - {bayonet} lưỡi lê - {sword} gươm, kiếm, chiến tranh, sự phân định bằng chiến tranh, quân quyền, uy quyền = mit aufgepflanztem Seitengewehr {with fixed bayonets}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Seitengewehr

  • 16 die Kosten

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng, món tiền tiêu đi - {expense} sự tiêu, phụ phí, công tác phí - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá = die fixen Kosten {fixed costs}+ = die Kosten tragen {to stand treat}+ = auf Kosten von {at the expense of}+ = auf meine Kosten {at my cost}+ = die Kosten berechnen {to count the cost}+ = die laufenden Kosten {overhead}+ = auf eigene Kosten {at one's own expense}+ = mit großen Kosten {at great expense; at great expenses}+ = die Kosten überschätzen {to overestimate the costs}+ = die entstandenen Kosten {accrued expenses}+ = nach Abzug der Kosten {quit of charges}+ = die Bestreitung der Kosten {defrayal}+ = auf seine Kosten kommen {to get one's money worth}+ = jemanden große Kosten verursachen {to put someone to great expenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kosten

  • 17 anstehen

    - {to be fixed; to be on the agenda} = anstehen (stand an,angestanden) {to become (became,become); to befit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstehen

  • 18 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 19 der Fixstern

    (Astronomie) - {fixed star}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fixstern

  • 20 abode

    /ə'boud/ * danh từ - nơi ở =to take up (make) one's abode+ ở =of no fixed abode+ không có chỗ ở nhất định - sự ở lại, sự lưu lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của abide

    English-Vietnamese dictionary > abode

См. также в других словарях:

  • fixed — W3S3 [fıkst] adj 1.) [not before noun] firmly fastened to a particular position fixed to/in/on ▪ a mirror fixed to the bathroom wall 2.) fixed times, amounts, meanings etc cannot be changed = ↑set ▪ The classes begin and end at fixed times. ▪… …   Dictionary of contemporary English

  • Fixed — (f[i^]kst), a. 1. Securely placed or fastened; settled; established; firm; imovable; unalterable. [1913 Webster] 2. (Chem.) Stable; non volatile. [1913 Webster] {Fixed air} (Old Chem.), carbonic acid or carbon dioxide; so called by Dr. Black… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fixed — [ fıkst ] adjective ** 1. ) something such as an amount, date, or time that is fixed has been agreed on and will not change: a fixed price The contract is for a fixed period of three years. The interest rate on the loan is fixed. a ) a fixed… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • fixed — I (securely placed) adjective anchored, certus, fast, fastened, firm, firmly established, firmly implanted, firmly seated, firmly set, immovable, irremovable, made fast, permanent, rendered stable, rigid, secure, set, solid, sound, stable,… …   Law dictionary

  • fixed — [fɪkst] adjective not movable or changeable: • Consumers spend a fixed amount on books regardless of price changes. • The option of converting gold at a fixed price had been cancelled. compare flexible * * * fixed UK US /fɪkst/ adjective ► a …   Financial and business terms

  • Fixed — Ремиксовый альбом Nine Inch Nails …   Википедия

  • fixed — [fikst] adj. 1. firmly placed or attached; not movable 2. established; settled; set [a fixed price] 3. steady; unmoving; resolute [a fixed purpose] 4. remaining in the same position relative to the earth [a fixed satellite] 5. persisting… …   English World dictionary

  • Fixed — may refer to:* Fixed (EP), sound recording by Nine Inch Nails * Fixed (typeface) * Fixed line telephone landline * Fixed point (mathematics) * Fixed, subjected to neutering See also * Fix * Fixer …   Wikipedia

  • Fixed — Saltar a navegación, búsqueda Fixed EP de Nine Inch Nails Publicación 7 de diciembre de 1992 Grabación Matrix, Londres …   Wikipedia Español

  • Fixed — est l album de remix du mini album Broken de Nine Inch Nails. Fixed signifie en anglais réparé, répondant donc au titre Broken (cassé). Le premier pressage du disque était limité à environ 60000 copies, mais face à son succès, le disque a été re… …   Wikipédia en Français

  • fixed — [adj1] permanent, steady anchored, attached, established, fast, firm, hitched, hooked, immobile, immotile, immovable, located, locked, made fast, nailed*, quiet, rigid, rooted, secure, set, settled, situated, solid, stable, steadfast, stiff,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»