Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fishing+die

  • 1 die Angelschnur

    - {fishing line}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelschnur

  • 2 die Rute

    - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {ferule} ferula - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {pizzle} guộc uyền nhoác dùng làm roi) - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục, thanh - cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch = die Rute (5.029 m) {perch}+ = die Rute (Längenmaß) {rood}+ = die englische Rute (5.029 m) {pole}+ = mit der Rute züchtigen {to birch; to ferule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rute

  • 3 die Gerte

    - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gerte

  • 4 die Hochseefischerei

    - {deep-sea fishing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochseefischerei

  • 5 die Fischerei

    - {fishery} công nghiệp cá, nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá - {fishing} sự đánh cá, sự câu cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fischerei

  • 6 die Stange

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, biểu đồ hình cây = von der Stange (Kleidung) {reach-me-down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stange

  • 7 die Angelrute

    - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelrute

См. также в других словарях:

  • Fishing in Utopia — – Sweden and the Future that Disappeared ist ein 2008 erschienener Reisebericht von Andrew Brown. Das Buch reflektiert die Entwicklung Schwedens seit den 1970er Jahren vom Sozialismus hin zu einer kapitalistischen Gesellschaft, enthält dabei aber …   Deutsch Wikipedia

  • Fishing for Compliments — (engl: Komplimente provozieren) war eine vierköpfige deutsche Girlgroup aus Bergheim. Die Band bestand aus den Schwestern Lina Tiedtke (* 1983) und Marlen Tiedtke (* 1986), deren Cousine Miriam (* 1986) sowie Rebecca (* 1982, genannt Becky).… …   Deutsch Wikipedia

  • Die kleinen Strolche — (im Original Our Gang, oder auch bekannt als The Little Rascals oder Hal Roach’s Rascals) war eine langjährige US amerikanische Serie über die Abenteuer einer Kindergruppe aus ärmlichen Verhältnissen. Erfunden vom Komödien Filmproduzenten Hal… …   Deutsch Wikipedia

  • Fishing Creek — (spr. Fisching Kriek), mehrere Flüsse in Nordamerika, die bedeutendsten sind: 1) in der Grafschaft Columbia (Staat Pennsylvanien), fällt in den Susquehanna River; 2) im Staate [315] Virginia, fließt durch die Grafschaft Wetzel u. fällt bei New… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Die Mosellodge — (Креф,Германия) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Selchertstraße 20, 54536 К …   Каталог отелей

  • Fishing — for compliments: auf Lob und Anerkennung aussein bzw. diese durch Untertreibung (understatement) oder durch scheinbare Abwehr erst recht provozieren.{{ppd}}    Da es im Deutschen hierfür keinen Ausdruck gibt, hat sich die englische Wendung wegen… …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Die Olyfhuis — (Barkly West,Южно Африканская Республика) Категория отеля: Адрес: Corner Windsorton/Ri …   Каталог отелей

  • Fishing techniques — There is an intricate link between various fishing techniques and knowledge about the fish and their behavior including migration, foraging and habitat (Keegan 1986). All fish traps and methods of catching fish are based on this intimate… …   Wikipedia

  • Fishing — Phishing [ˈfɪʃɪŋ] werden Versuche genannt, über gefälschte WWW Adressen an Daten eines Internet Benutzers zu gelangen. Der Begriff ist ein englisches Kunstwort, das sich an fishing („Angeln“, „Fischen“[1]), evtl. in Anlehnung an Phreaking auch… …   Deutsch Wikipedia

  • Fishing for Compliments — Fi|shing for Com|pli|ments* [ fiʃiŋ fə kɔmplimənts] das; <zu engl.to fish »angeln« u. compliment »Kompliment«> auffallend bescheidene od. negative Selbstdarstellung [durch die andere sich zu einer positiven Reaktion od. zu Lob veranlasst… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Pilot Fishing — Das Bookbuilding Verfahren beschreibt ein Verfahren der Platzierung von Wertpapieren, bei dem interessierte Investoren innerhalb einer bestimmten Zeichnungsfrist auf den Kauf dieser in einer vorgegebenen Preisspanne bieten können und am Ende der… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»