Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

finishing

  • 1 finishing

    /'finiʃiɳ/ * danh từ - (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối - (nghành dệt) sự hồ (vải) * tính từ - kết thúc, kết liễu =finishing stroke+ đòn kết liễu

    English-Vietnamese dictionary > finishing

  • 2 finishing

    v. Tab tom khee
    adj. Tiav
    n. Qhov kawg; thaum tas; thaum tiav

    English-Hmong dictionary > finishing

  • 3 stroke

    /strouk/ * danh từ - cú, cú đánh, đòn =to receive 20 strokes+ bị đòn =stroke of sword+ một nhát gươm =killed by a stroke of lightning+ bị sét đánh chết =finishing stroke+ đòn kết liễu - (y học) đột quỵ =a stroke of apoplexy+ đột quỵ ngập máu - sự cố gắng =he has not done a stroke of work+ nó không gắng làm một tí việc gì cả =to row a fast stroke+ chèo nhanh - nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn =to invent a new stroke in cricket+ phát minh ra một "cú" mới cong crickê =a stroke of genius+ một ý kiến độc đáo =a stroke of business+ sự buôn may bán lời; một món phát tài =a stroke of luck+ dịp may bất ngờ - lối bơi, kiểu bơi - nét (bút) =up stroke+ nép lên =down stroke+ nét xuống =to portray with a few strokes+ vẽ bằng một vài nét =I could do it with a stroke of the pen+ tôi chỉ gạch một nét bút là xong việc ấy =finishing strokes+ những nét sửa sang cuối cùng, những nét trau chuốt cuối cùng - tiếng chuông đồng hồ =it is on the stroke of nine+ đồng hồ đánh chín giờ =to arrive on the stroke [of time]+ đến đúng giờ - tiếng đập của trái tim - người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)) - cái vuốt ve; sự vuốt ve * ngoại động từ - đứng lái (để làm chịch) - vuốt ve !to stroke somebody down - làm ai nguôi giận !to stroke somebody ['s hair] the wrong way - làm ai phát cáu

    English-Vietnamese dictionary > stroke

  • 4 touch

    /tʌtʃ/ * danh từ - sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - xúc giác - nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong =a bold touch+ một nét vẽ bạo =to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh - một chút, một ít =a touch of jealousy+ hơi ghen =a touch of salt+ một chút muối =a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng - sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng =to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với =to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với =to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến - (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) - (âm nhạc) lối bấm phím - (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử =to put to the touch+ đem thử thách =true as touch+ rất chính xác * ngoại động từ - sờ, mó, đụng, chạm - đạt tới, đến =I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần =the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o =to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực =to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa - gần, kề, sát bên, liền =his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi - đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến =to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện - gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn) =to touch the piano+ bấm phím đàn pianô - đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào =please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi - có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu =the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh =what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả - đụng đến, ăn, uống, dùng đến =he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu - làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động =his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động - làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm =that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta - có ảnh hưởng, có tác dụng =nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ =the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho - sánh kịp, bằng, tày =nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay - (hàng hải) cặp, ghé (bến...) =the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô - (từ lóng) gõ, vay =he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng * nội động từ - chạm nhau, đụng nhau =do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không? - gần sát, kề nhau !to touch at - (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...) =to touch at a port+ cặp bến !to touch down - (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang - (hàng không) hạ cánh !to touch in - vẽ phác, phác hoạ =to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung !to touch off - cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) - vẽ phác, phác hoạ - bắn, nổ, xả, nhả (đạn) - gây ra, phát động (phong trào phản đối...) !to touch on (upon) - bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến =to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề !to touch up - tô, sửa qua =to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ - quất roi vào (ngựa...) !to touch with - nhuốm, đượm, ngụ =praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > touch

См. также в других словарях:

  • Finishing — Fin ish*ing, a. Tending to complete or to render fit for the market or for use. [1913 Webster] {Finishing coat}. (a) (Plastering) the final coat of plastering applied to walls and ceilings, usually white and rubbed smooth. (b) (Painting) The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • finishing — finishing; pho·to·finishing; …   English syllables

  • Finishing — Fin ish*ing, n. The act or process of completing or perfecting; the final work upon or ornamentation of a thing. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Finishing — is the procedure that some single malt Scotch whisky undergoes whereby the spirit is matured in a cask of a particular origin and then spends time in a cask of different origin. Typically, the first cask is an American oak cask formerly used to… …   Wikipedia

  • Finishing — Finishing, der englische Ausdruck für die Schlußoperationen der Appreturverfahren (s. Appretur) …   Lexikon der gesamten Technik

  • finishing — index conclusive (settled), extreme (last), final, last (final) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • finishing — fin·ish·ing || fɪnɪʃɪŋ adj. completing, concluding, pertaining to completion; ending; terminating n. terminating, ending; bringing to an end; destroying; defeating; completing, perfecting; polishing; act of adding the finishing touches… …   English contemporary dictionary

  • finishing — noun 1. a decorative texture or appearance of a surface (or the substance that gives it that appearance) (Freq. 1) the boat had a metallic finish he applied a coat of a clear finish when the finish is too thin it is difficult to apply evenly •… …   Useful english dictionary

  • Finishing — Finish Fin ish, v. t. [imp. & p. p. {Finished}; p. pr. & vb. n. {Finishing}.] [F. finir (with a stem finiss in several forms, whence E. ish: see ish.),fr. L. finire to limit, finish, end, fr. finis boundary, limit, end; perh. for fidnis, and akin …   The Collaborative International Dictionary of English

  • finishing — noun a) the act of completing something That guys a slow and lazy player, but hes got excellent finishing b) shooting ability …   Wiktionary

  • finishing — noun Finishing is used before these nouns: ↑line, ↑move, ↑nail, ↑post, ↑school, ↑touch …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»