Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

finish

  • 1 finish

    /'finiʃ/ * danh từ - sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc =to fight to a finish+ đánh đến cùng =to be in at the finish+ (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc =the finish of the race+ đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua - sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện - tích chất kỹ, tính chất trau chuốt * ngoại động từ - hoàn thành, kết thúc, làm xong =to finish one's work+ làm xong công việc - dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch - sang sửa lần cuối cùng - hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai) - (thông tục) giết chết, cho đi đời - (thông tục) làm mệt nhoài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa !to finish off - hoàn thành, kết thúc, làm xong - giết chết, kết liễu !to finish up - hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off) - dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết !to finish with - hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off) - chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với

    English-Vietnamese dictionary > finish

  • 2 finish

    v. Khee

    English-Hmong dictionary > finish

  • 3 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 4 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 5 second

    /'sekənd/ * tính từ - thứ hai, thứ nhì =to be the second to come+ là người đến thứ nhì =to come in (finish) second+ về thứ hai, chiếm giải nhì - phụ, thứ yếu; bổ sung =second ballot+ cuộc bỏ phiếu bổ sung !to be second to none - không thua kém ai !to learn something at second hand - nghe hơi nồi chõ !to play second fiddle - (xem) fiddle * danh từ - người về nhì (trong cuộc đua) =a good second+ người thứ nhì sát nút - người thứ hai, vật thứ hai; viên phó =second in command+ (quân sự) phó chỉ huy - người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ - (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...) * danh từ - giây (1 thoành 0 phút) - giây lát, một chốc, một lúc * ngoại động từ - giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ =will you second me if I ask him?+ nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không? - tán thành (một đề nghị) =to second a motion+ tán thành một đề nghị !to second words with deeds - nói là làm ngay * ngoại động từ - (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới - biệt phái một thời gian

    English-Vietnamese dictionary > second

  • 6 yourself

    /jɔ:'self/ * đại từ phản thân (số nhiều yourselves) - tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình =you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi =you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế =you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường =help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt =how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không? =be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại! ![all] by yourself - một mình =finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình =you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình

    English-Vietnamese dictionary > yourself

  • 7 yourselves

    /jɔ:'self/ * đại từ phản thân (số nhiều yourselves) - tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình =you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi =you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế =you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường =help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt =how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không? =be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại! ![all] by yourself - một mình =finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình =you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình

    English-Vietnamese dictionary > yourselves

См. также в других словарях:

  • finish — [ finiʃ ] n. m. • 1887; mot angl. « 1. fin » ♦ Anglic. Sport 1 ♦ Fin d un combat de boxe dont la durée n est pas limitée. Des finishs ou des finish. Match au finish, qui doit se terminer par le knock out ou l abandon d un adversaire (recomm.… …   Encyclopédie Universelle

  • finish — [fin′ish] vt. [ME finishen < extended stem of OFr finir < L finire, to end < finis, an end, limit, orig., boundary (post), something fixed in the ground < IE base * dhīgw , to stick in > DIKE1, L figere, FIX] 1. a) to bring to an… …   English World dictionary

  • Finish — Smn per. Wortschatz fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus der englischen Terminologie des Pferderennens: finish Endspurt , Substantivierung des gleichlautenden Verbs, das auf die erweiterten Formen von frz. finir beenden… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • finish — [n1] conclusion; completion accomplishment, achievement, acquirement, acquisition, annihilation, attainment, cease, cessation, close, closing, culmination, curtain*, curtains*, death, defeat, denouement, desistance, end, ending, end of the line* …   New thesaurus

  • finish — ► VERB 1) bring or come to an end. 2) consume or get through the whole or the remainder of (food or drink). 3) (finish with) have nothing more to do with. 4) reach the end of a race or other sporting competition. 5) (finish up) chiefly Brit. end… …   English terms dictionary

  • Finish — Fin ish, n. 1. That which finishes, puts an end to? or perfects. [1913 Webster] 2. (Arch.) The joiner work and other finer work required for the completion of a building, especially of the interior. See {Inside finish}, and {Outside finish}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Finish — Fin ish, v. i. 1. To come to an end; to terminate. [1913 Webster] His days may finish ere that hapless time. Shak. [1913 Webster] 2. To end; to die. [R.] Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Finish — Fin ish, v. t. [imp. & p. p. {Finished}; p. pr. & vb. n. {Finishing}.] [F. finir (with a stem finiss in several forms, whence E. ish: see ish.),fr. L. finire to limit, finish, end, fr. finis boundary, limit, end; perh. for fidnis, and akin… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Finish — refer to:* Finishing in the distillation of Scotch * Finished good, a good that is completed as to manufacturing but not yet sold or distributed to the end user. * Wood finishing, the process of embellishing and/or protecting the surface of… …   Wikipedia

  • finish — /ingl. ˈfɪnɪʃ/ [vc. ingl., da to finish «finire»] s. m. inv. (tecnol.) finitura, finissaggio …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • finish up … — ˌfinish ˈup… derived (BrE) to be in a particular state or at a particular place after a series of events • + adj. If you re not careful, you could finish up seriously ill. Main entry: ↑finishderived …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»