Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fighting

  • 1 fighting

    v. Tab tom ntaus; tab tom tawm tsam; tab tom sib ntaus
    adj. Sib ntaus

    English-Hmong dictionary > fighting

  • 2 fighting

    /'faitiɳ/ * danh từ - sự chiến đấu, sự đánh nhau - cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau * tính từ - chiến đấu, đấu tranh, đánh nhau

    English-Vietnamese dictionary > fighting

  • 3 fighting-cock

    /'faitiɳ'kɔk/ * danh từ - gà chọi !to live like fighting-cock - ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị

    English-Vietnamese dictionary > fighting-cock

  • 4 fighting plane

    /'faitiɳ'plein/ * danh từ - (quân sự) máy bay chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > fighting plane

  • 5 cock-fighting

    /'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị

    English-Vietnamese dictionary > cock-fighting

  • 6 prize-fighting

    /prize-fighting/ * danh từ - quyền Anh đấu lấy tiền

    English-Vietnamese dictionary > prize-fighting

  • 7 bush-fighting

    /'buʃ,faitiɳ/ * danh từ - chiến thuật đánh nhau trong rừng - chiến tranh du kích

    English-Vietnamese dictionary > bush-fighting

  • 8 die Kampfstärke

    - {fighting strength}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kampfstärke

  • 9 die Schlacht

    - {afield} - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng = Schlacht- {fighting}+ = in der Schlacht {afield}+ = eine Schlacht liefern {to give battle}+ = die unentschiedene Schlacht {drawn battle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlacht

  • 10 der Kampf

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {combat} trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận giao tranh, cuộc đấu tranh - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau - {fray} cuộc cãi lộn, cuộc ẩu đả, cuộc xung đột - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {set-to} cuộc đấm nhau - {strife} sự xung đột = der Kampf [um] {battle [for]; race [for]; struggle [for]}+ = der Kampf [gegen] {war [on]}+ = ohne Kampf {without striking a blow}+ = der ernste Kampf {standup fight}+ = in Kampf geraten {to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kampf

  • 11 das Gefecht

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {battle} cuộc chiến đấu, chiến thuật - {combat} trận, trận đấu, trận chiến đấu - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fighting} sự đánh nhau, cuộc đấu tranh, cuộc đánh nhau = das Gefecht (Militär) {affair; engagement}+ = das kurze Gefecht (Militär) {brush}+ = klar zum Gefecht {ready for action}+ = außer Gefecht setzen {to put out of action}+ = etwas außer Gefecht setzen {to put something out of action}+ = jemanden außer Gefecht setzen {to zap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefecht

  • 12 billy-ho

    /'biliou/ Cách viết khác: (billy-ho)/'bilihou/ -ho) /'bilihou/ * danh từ - chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o =it's raining like billy-o+ trời mưa như trút nước =they are fighting like billy-o+ họ đánh nhau quyết liệt

    English-Vietnamese dictionary > billy-ho

  • 13 billy-o

    /'biliou/ Cách viết khác: (billy-ho)/'bilihou/ -ho) /'bilihou/ * danh từ - chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o =it's raining like billy-o+ trời mưa như trút nước =they are fighting like billy-o+ họ đánh nhau quyết liệt

    English-Vietnamese dictionary > billy-o

  • 14 bitter

    /'bitə/ * tính từ & phó từ - đắng - cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết =bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng =bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ - chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt =bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay =bitter remark+ lời phê bình gay gắt =bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt - rét buốt (thời tiết, gió...) =bitter wind+ gió rét buốt !bitter as gall (worm wood, aloes) - đắng như mật, đắng như bồ bòn !a bitter pill to swallow - viên thuốc đắng phải uống - điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng !to the bitte rend - cho đến cùng * danh từ - vị đắng - nỗi đắng cay =the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời =to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời - (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

    English-Vietnamese dictionary > bitter

  • 15 bout

    /baut/ * danh từ - lần, lượt, đợi =a bout of fighting+ một đợt chiến đấu - cơn (bệnh); chầu (rượu) =a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi =a dringking bout+ một chầu say bí tỉ - cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức =a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch =a bout with the gloves+ cuộc so găng !this bout - nhân dịp này

    English-Vietnamese dictionary > bout

  • 16 close-in

    /'klouz'in/ * tính từ - gần sát =a close-in fighting+ cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà

    English-Vietnamese dictionary > close-in

  • 17 cock

    /kɔk/ * danh từ - con gà trống =fighting cock+ gà chọi =cock of the wood+ gà rừng - chim trống (ở những danh từ ghép) =cock robin+ chim cổ đỏ trống - người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ =cock of the walk+ người vai vế nhất =cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường - chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock) - vòi nước - kim (của cái cân) - cò súng =at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng) =at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng) - (từ lóng), tục cái buồi, con cặc - mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt =to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai !as pround as a cock on his own dunghill - (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng !old cock - cố nội, ông tổ (gọi người thân) !that cock won't fight - cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì * ngoại động từ - lên cò súng - vểnh lên, hếch lên, dựng lên =to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe) =to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) =to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên - nháy nháy ai; liếc nhìn ai * nội động từ - vểnh lên - vênh váo ra vẻ thách thức !to cock a snook - (xem) snook * danh từ - đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    English-Vietnamese dictionary > cock

  • 18 cock-fight

    /'kɔk,faitiɳ/ Cách viết khác: (cock-fight)/'kɔkfait/ -fight) /'kɔkfait/ * danh từ - cuộc chọi gà !this beats cock-fighting - cái này thật vô cùng thú vị

    English-Vietnamese dictionary > cock-fight

  • 19 design

    /di'zain/ * danh từ - đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án =the design of a machine+ bản đồ án thiết kế một cái máy =the design of a book+ đề cương một quyển sách - ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ =by (with) design+ với ý định; với mục đích; cố ý để =whether by accident or design+ vô tình hay hữu ý =with a design to+ nhằm mục đích để =to have designs on (against) somebody+ có mưu đồ ám hại ai - kế hoạch - cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí =a beautiful design of flowers+ cách cắm hoa đẹp mắt - kiểu, mẫu, loại, dạng =cars of laters design+ xe ô tô kiểu mới nhất - khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo * ngoại động từ - phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật) - có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ =to design to do (doing) something+ dự định làm việc gì =we did not design this result+ chúng tôi không dự kiến kết quả thế này - chỉ định, để cho, dành cho =this little sword was not designed for real fighting+ thanh gươm nhỏ bé này không phải là để chiến đấu thực sự * nội động từ - làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án

    English-Vietnamese dictionary > design

  • 20 engage

    /in'geidʤ/ * ngoại động từ - hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết; đính ước, hứa hôn =to engage oneself to do something+ hứa hẹn làm gì =to become engaged to+ hứa hôn với - thuê (người ở); giữ trước (chỗ ngồi...) - lấy (danh dự...) mà cam kết - thu hút (sự chú ý...); giành được (tình cảm...); làm cho mát mẻ - ((thường) động tính từ quá khứ) mắc bận =to be engaged in something+ bận làm việc gì - (quân sự) giao chiến, đánh nhau với =to engage the enemy in heavy fighting+ đánh nhau với quân địch rất dữ dội - (kỹ thuật) gài (số...) - (kiến trúc) gắn vào tường; ghép (vật nọ với vật kia) * nội động từ - (+ in) làm, tiến hành =to engage in politics+ làm chính trị =to engage in business+ kinh doanh =to engage in negotiations with someone+ tiến hành thương lượng với ai - (kỹ thuật) (+ with) gài, khớp (với)

    English-Vietnamese dictionary > engage

См. также в других словарях:

  • Fighting — Fight ing, a. 1. Qualified for war; fit for battle. [1913 Webster] An host of fighting men. 2 Chron. xxvi. 11. [1913 Webster] 2. Occupied in war; being the scene of a battle; as, a fighting field. Pope. [1913 Webster] {A fighting chance}, one… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fighting — ou Combats de rue au Québec (Fighting) est un film américain réalisé par Dito Montiel en 2009 et sorti le 24 juin 2009. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribu …   Wikipédia en Français

  • fighting — prp. of FIGHT (Cf. fight) (v.). Fighting chance is from 1877; fighting mad is attested by 1750 …   Etymology dictionary

  • fighting — [adj] aggressive, warlike angry, argumentative, battling, bellicose, belligerent, boxing, brawling, combative, contending, contentious, determined, disputatious, disputative, fencing, ferocious, hawkish, hostile, jingoistic, jousting, martial,… …   New thesaurus

  • fighting — index belligerency, conflict, litigious, offensive (taking the initiative), pugnacious, strife Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • fighting — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ bitter, fierce, hard, heavy, intense, serious ▪ bloody ▪ continued …   Collocations dictionary

  • fighting — n. 1) to step up the fighting 2) bitter, fierce, hard, heavy; hand to hand fighting 3) clean; dirty fighting 4) street fighting 5) fighting breaks out; rages * * * [ faɪtɪŋ] dirty fighting fierce hand to hand fighting hard heavy …   Combinatory dictionary

  • Fighting — Filmdaten Deutscher Titel Fighting Produktionsland USA …   Deutsch Wikipedia

  • fighting */*/ — UK [ˈfaɪtɪŋ] / US noun [uncountable] 1) a situation in which people hit, kick, or bite each other fighting between: There was fighting between rival fans after the match. fighting breaks out (= starts): The police were called in as fighting broke …   English dictionary

  • fighting — I noun the act of fighting; any contest or struggle (Freq. 25) a fight broke out at the hockey game there was fighting in the streets the unhappy couple got into a terrible scrap • Syn: ↑fight, ↑combat, ↑ …   Useful english dictionary

  • fighting — fight|ing [ˈfaıtıŋ] n [U] when people or groups fight each other in a war, in the street etc fighting between ▪ heavy fighting between government and rebel forces ▪ Fighting broke out in the crowds …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»