Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

fields

  • 1 across

    /ə'krɔs/ * phó từ - qua, ngang, ngang qua =a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua - bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập =to stand with legs across+ đứng chéo khoeo =with arms across+ khoanh tay * giới từ - qua, ngang, ngang qua =across the fields+ ngang qua cánh đồng - ở bên kia, ở phía bên kia =the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông !to come across - (xem) come !to get across somebody - cãi nhau với ai !to turn across - (xem) trun !to put it across somebody - (từ lóng) trả thù ai - đánh lừa ai - trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    English-Vietnamese dictionary > across

  • 2 afford

    /ə'fɔ:d/ * ngoại động từ - có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì) =I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào - cho, tạo cho, cấp cho, ban cho =reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú =the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

    English-Vietnamese dictionary > afford

  • 3 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 4 flowery

    /flowery/ * tính từ - có nhiều hoa, đầy hoa =flowery fields+ cánh đồng đầy hoa - văn hoa, hoa mỹ =flowery language+ ngôn ngữ văn hoa =flowery words+ lời lẽ hoa mỹ

    English-Vietnamese dictionary > flowery

  • 5 girdle

    /'gə:dl/ * danh từ - (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh - thắt lưng - vòng đai =a girdle of green fields round a town+ vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố - (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp - (giải phẫu) đai =shoulder (pectoral) girdle+ đai vai =hip (pelvic) girdle+ đai hông, đai chậu - khoanh bóc vỏ (quanh thân cây) !to be under somebody's girdle - bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển * ngoại động từ - thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai - ôm =to girdle somebody's waist+ ôm ngang lưng ai - bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)

    English-Vietnamese dictionary > girdle

  • 6 glider

    /glaidə/ * nội động từ - lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian) =to glider out of the room+ lướt nhẹ ra khỏi phòng =the river gliders through the fields+ con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng =time gliders by+ thời gian trôi qua * ngoại động từ - làm trượt đi, làm lướt đi * danh từ - (hàng không) tàu lượn

    English-Vietnamese dictionary > glider

  • 7 grazer

    /'greizə/ * nội động từ - ăn cỏ, gặm cỏ =cattle are grating in the fields+ trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng * ngoại động từ - gặm (cỏ) - cho (trâu bò) ăn cỏ =to grazer cattle+ cho trâu bò ăn cỏ - dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật) =to grazer a field+ để cánh đồng cho trâu bò ăn * danh từ - trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ - (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo

    English-Vietnamese dictionary > grazer

  • 8 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

  • 9 neighbouring

    /'neibəriɳ/ * tính từ - bên cạnh, láng giềng =the village+ làng bên =the neighbouring fields+ những cánh đồng bên cạnh

    English-Vietnamese dictionary > neighbouring

  • 10 productive

    /productive/ * tính từ - sản xuất =productive labour+ lao động sản xuất =productive forces+ lực lượng sản xuất - sinh sản, sinh sôi - sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú =productive fields+ đồng ruộng màu mỡ =productive writer+ nhà văn sáng tác nhiều

    English-Vietnamese dictionary > productive

  • 11 stretch

    /stretʃ/ * danh từ - sự căng ra, sự duỗi ra =stretch of the arm+ sự duỗi tay ra - quãng (đường); dải, khoảng (đất) =stretch of land+ dải đất - nghĩa rộng, nghĩa suy ra =by a stretch of language+ theo nghĩa rộng của ngôn ngữ - (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) - (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù !at a stretch - một hơi, một mạch, không nghỉ !for a long stretch of time - lâu, lâu lắm rồi * ngoại động từ - kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra =to stretch a wire across the road+ căng dây qua đường =to stretch trousers+ căng quần vào khung (cho khỏi nhàu) =to stretch one's legs+ duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều) =to lay stretched on the ground+ nằm dài dưới đất =to stretch oneself+ vươn vai =these boots want stretching+ đôi giày ống này cần phải được nong ra - lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa =to stretch a principle+ lạm dụng một nguyên tắc =to stretch one's powers+ lạm dụng quyền hành của mình =to stretch the truth+ có ít xít ra nhiều - (từ lóng) treo cổ (ai) * nội động từ - trải ra, chạy dài ra =the fields stretch away to the horizon+ cánh đồng trải dài ra đến chân trời =to stretch across the sky+ chạy ngang bầu trời - giãn ra, rộng ra; co giãn =these shoes will stretch with wearing+ đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra =it stretches like elastic+ cái đó co giãn như dây chun - ((thường) + out) nằm sóng soài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ !to stretch out - đưa thẳng tay ra - bước dài bước !to stretch somebody on the ground - đánh ai ngã sóng soài dưới đất

    English-Vietnamese dictionary > stretch

  • 12 thirsty

    /'θə:sti/ * tính từ - khát; làm cho khát =to be thirsty+ khát =football is a thirsty game+ bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước - khát, khao khát =the fields are thirsty for rain+ ruộng đang khát mưa =thirsty for blood+ khát máu

    English-Vietnamese dictionary > thirsty

См. также в других словарях:

  • Fields — ist der Familienname folgender Personen: A. Roland Fields (1884–unbekannt), US amerikanischer Szenenbildner Annie Adams Fields (1834–1915), US amerikanische Schriftstellerin Arthur Fields (1888–1953), US amerikanischer Sänger Cleo Fields (* 1962) …   Deutsch Wikipedia

  • FIELDS (W. C.) — FIELDS WILLIAM CLAUDE dit W. C. (1879 1946) C’est l’avènement du cinéma parlant, fatal à d’autres comiques (Langdon, Semon, Chase, Cook, Pollard, Al Saint John, Ben Turpin), qui assura la célébrité de Fields. Il avait débuté pourtant sous la… …   Encyclopédie Universelle

  • fields — fields; fields·man; in·fields·man; out·fields·man; …   English syllables

  • Fields — (John Charles) (1863 1932) mathématicien canadien. Médaille Fields: prix international décerné tous les quatre ans, depuis 1936, à de jeunes mathématiciens. Fields (William Claude Dukinfield, dit W.C.) (1879 1946) acteur américain. Son personnage …   Encyclopédie Universelle

  • Fields,W.C. — Fields, W.C. Originally William Claude Dukenfield. 1880 1946. American entertainer known for his raspy voice, bulbous nose, and sardonic disposition. His films include My Little Chickadee (1940) and Never Give a Sucker an Even Break (1941). * * * …   Universalium

  • Fields —   [fiːldz], W. C., eigentlich Claude William Dukenfield [ djuːkənfiːld], amerikanischer Filmkomiker, * Philadelphia (Pennsylvania) 29. 1. 1880,✝ Pasadena (Kalifornien) 25. 12. 1946; als Jongleur erst Varieteestar, beim Film dann in exzentrischen… …   Universal-Lexikon

  • Fields — Fields, W.C. (1880 1946) a US film actor and ↑comedian, famous for disliking children and animals, for becoming angry very easily, and for drinking too much alcohol. His films include My Little Chickadee (1940) …   Dictionary of contemporary English

  • Fields — [fēldz] W. C. (born William Claude Dukenfield) 1880 1946; U.S. actor & comedian …   English World dictionary

  • Fields, W.C. — orig. William Claude Dukenfield born Jan. 29, 1880, Philadelphia, Pa., U.S. died Dec. 25, 1946, Pasadena, Calif. U.S. actor and screenwriter. He was a vaudeville headliner as a juggler and appeared for seven seasons (1915–21) in the Ziegfeld… …   Universalium

  • Fields — Field Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Field, champ en anglais, peut faire référence à : Personnes : Field : Hartry Field, (1946 ), un philosophe travaillant à l université …   Wikipédia en Français

  • Fields — (as used in expressions) Fields, Dame Gracie Fields, Dorothy Fields, W.C …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»