-
1 nohow
/'nouhau/ * phó từ - không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không =I can't do it nohow+ tôi không cách nào làm được cái đó - (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ =to feel nohow+ cảm thấy khó
Перевод: с английского на вьетнамский
с вьетнамского на английский- С вьетнамского на:
- Английский
- С английского на:
- Все языки
- Вьетнамский
- Итальянский
- Норвежский
- Русский
- Словенский
- Хорватский