Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

feel+nohow

  • 1 nohow

    /'nouhau/ * phó từ - không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không =I can't do it nohow+ tôi không cách nào làm được cái đó - (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ =to feel nohow+ cảm thấy khó

    English-Vietnamese dictionary > nohow

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»