Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

feast+on

  • 1 feast

    /fi:st/ * danh từ - bữa tiệc, yến tiệc - ngày lễ, ngày hội hè - (nghĩa bóng) sự hứng thú =a feast of reason+ cuộc nói chuyện hứng thú * nội động từ - dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ - thoả thuê * nội động từ - thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi - (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...) !to away the night - tiệc tùng suốt đêm - làm cho say mê, làm cho thích thú =to feast one's eyes on a lovely view+ say mê ngắm cảnh đẹp

    English-Vietnamese dictionary > feast

  • 2 feast

    v. Noj rooj qav
    n. Rooj qav

    English-Hmong dictionary > feast

  • 3 bean-feast

    /'bi:nfi:st/ * danh từ - bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân) - buổi liên hoan - thời gian vui nhộn

    English-Vietnamese dictionary > bean-feast

  • 4 das Festgelage

    - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Festgelage

  • 5 der Fronleichnam

    - {Feast of Corpus Christi}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fronleichnam

  • 6 die Kirmes

    - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {kermis} chợ phiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kirmes

  • 7 der Ohrenschmaus

    - {feast for the ears}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ohrenschmaus

  • 8 das Gastmahl

    - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {regale} bữa ăn có món ăn quý, món ăn ngon

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gastmahl

  • 9 ergötzen

    - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn = sich ergötzen [an] {to feast [on]}+ = sich an etwas ergötzen {to take pleasure in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergötzen

  • 10 feiern

    - {to acclaim} hoan hô, tôn lên - {to celebrate} kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm, tán dương, ca tụng - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, chú ý giữ, tôn trọng - {to party} - {to revel} liên hoan, ăn uống say sưa, chè chén ồn ào, ham mê, thích thú, miệt mài, lãng phí vào những cuộc ăn chơi chè chén, ăn chơi chè chén - {to solemnize} cử hành theo nghi thức, làm cho long trọng = feiern (Person) {to honour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > feiern

  • 11 das Fest

    - {celebration} sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {festival} ngày hội, đại hội liên hoan, hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ - {junket} sữa đông, cuộc liên hoan, cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = mit den besten Wünschen zum Fest {with the best compliments of the season}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fest

  • 12 unterhalten

    - {to amuse} làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, giải trí, tiêu khiển, lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão, lừa, dụ, làm mát cảnh giác - {to divert} làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng sang phía khác, làm lãng, làm giải trí, làm tiêu khiển - {to entertain} tiếp đãi, chiêu đãi, nuôi dưỡng, ấp ủ, hoan nghênh, tán thành, trao đổi - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to recreate} làm giải khuây = sich unterhalten {to chat; to communicate}+ = sich unterhalten [mit] {to have a talk [with]; to have a word [with]; to recreate oneself [with]}+ = sich unterhalten [über] {to converse [on,about]}+ = jemanden unterhalten {to subsist}+ = sich gut unterhalten {to enjoy oneself; to have a good time}+ = sich schlecht unterhalten {to have a bad time}+ = wir haben uns herrlich unterhalten {we had a fine time of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterhalten

  • 13 die Freude

    - {bliss} hạnh phúc, niềm vui sướng nhất - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan = die Freude [über] {gratification [at]; happiness [at]}+ = die Freude [an,über] {joy [in,at]}+ = Freude finden [an] {to be pleased [with]}+ = vor Freude hüpfen {to leap for joy}+ = vor lauter Freude {from pure joy}+ = vor Freude weinen {to weep with joy}+ = große Freude haben [an] {to revel [in]}+ = seine Freude haben [an] {to rejoice [in]}+ = vor Freude strahlen {to beam with joy}+ = vor Freude jauchzen {to sing for joy}+ = viel Freude haben an {to take much pleasure in}+ = außer sich vor Freude {cock-a-hoop}+ = von Freude hingerissen {overcome with joy}+ = das Herz schwillt ihr vor Freude {her heart expands with joy}+ = jemandem eine Freude bereiten {to make someone happy; to please someone}+ = mit hämischer Freude betrachten {to gloat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freude

  • 14 bewirten

    - {to dine} ăn cơm, thết cơm, cho ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn - {to entertain} tiếp đãi, chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ, hoan nghênh, tán thành, trao đổi = bewirten [mit] {to treat [to]}+ = festlich bewirten {to banquet; to feast; to fete; to regale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewirten

  • 15 die Nacht

    - {night} đêm, tối, cảnh tối tăm = bei Nacht {by night; during night}+ = über Nacht {overnight}+ = jede Nacht {nightly}+ = Gute Nacht {good night}+ = die Nacht über {overnight}+ = diese Nacht {tonight}+ = in der Nacht {at night}+ = die Nacht brach an {the night fell}+ = die Nacht durchmachen {to make a night of it}+ = die ganze Nacht durch {all night long}+ = die Nacht durchfeiern {to feast away the night}+ = die Nacht durchzechen {to carry on drinking all night; to drink through the night}+ = über Nacht bleiben {to put up; to stay overnight}+ = mitten in der Nacht {at dead of night}+ = die ganze Nacht dauernd {nightlong}+ = Tausendundeine Nacht {Arabian Nights}+ = im Schutze der Nacht {under favour of night}+ = die ganze Nacht hindurch {all night long}+ = bei Anbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht verbummeln {to make a night of it}+ = schwarz wie die Nacht {as black as coal}+ = Tag und Nacht arbeiten {to burn the candle at both ends}+ = bei Einbruch der Nacht {at nightfall}+ = eine Nacht durchtanzen {to dance the whole night}+ = von der Nacht überrascht {belated}+ = weder bei Tag noch bei Nacht {neither by day nor night}+ = bis tief in die Nacht hinein {far into the night}+ = verschieden wie Tag und Nacht {as different as chalk and cheese}+ = sie arbeitete bis spät in die Nacht {she burnt the midnight oil}+ = bis spät in die Nacht hinein arbeiten {to burn the midnight oil}+ = jemanden über Nacht bei sich aufnehmen {to put someone up for the night}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nacht

  • 16 allzuviel

    - {overmuch} quá, quá nhiều = allzuviel ist ungesund {Enough is as good as a feast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > allzuviel

  • 17 bacchanal

    /'bækənl/ Cách viết khác: (Bacchic)/'bækik/ * tính từ - (thuộc) thần Bắc-cút - chè chén ồn ào =bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào

    English-Vietnamese dictionary > bacchanal

  • 18 bacchic

    /'bækənl/ Cách viết khác: (Bacchic)/'bækik/ * tính từ - (thuộc) thần Bắc-cút - chè chén ồn ào =bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào

    English-Vietnamese dictionary > bacchic

  • 19 beano

    /'bi:nou/ * danh từ - (từ lóng) (như) bean-feast

    English-Vietnamese dictionary > beano

  • 20 conscience

    /'kɔnʃns/ * danh từ - lương tâm =bad (evil, guiltry) conscience+ lương tâm tốt, lương tâm trong sạch !a clear consciencee laught at false accusations; a clear conscilence ia s sure card - lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng !conscience clause - điều khoản trong một đạo luật tôn trọng lương tâm những người liên can !conscience money - tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt !for consicience' sake - vì lương tâm !the freedom (liberty) of conscience - tự do tín ngưỡng !to get something off one's conscience - giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì !to go against one's conscience - làm trái với lương tâm !a good conscience is a constant feast; a good conscience is a soft pillow - lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên !to have something on one's conscience - có điều gì băn khoăn day dứt trong lương tâm !to have the conscience to so (say) something - có gan (dám) làm (nói) cái gì !in all conscience - (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng !to make something a matter of conscience - coi cái gì là có bổn phận phải làm !the pricks (twinges, qualms, worm) of conscience - (xem) prick (twinge, qualm, worm) !to speak (tell) one's conscience - nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả

    English-Vietnamese dictionary > conscience

См. также в других словарях:

  • Feast — (f[=e]st), n. [OE. feste festival, holiday, feast, OF. feste festival, F. f[^e]te, fr. L. festum, pl. festa, fr. festus joyful, festal; of uncertain origin. Cf. {Fair}, n., {Festal}, {F[^e]te}.] 1. A festival; a holiday; a solemn, or more… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feast´er — feast «feest», noun, verb. –n. 1. a rich meal prepared for some special occasion, usually a joyous one, and for a number of guests; banquet: »We went to the wedding feast. 2. an unusually delicious or abundant meal. 3. Figurative. something that… …   Useful english dictionary

  • Feast — may refer to: * A Festival * Ramadan, Muslim s holy month * Nineteen Day Feast, a monthly meeting held in Bahá í communities to worship, consult, and socialize. * Feast (film) , a 2006 horror film from Project Greenlight. * , the 2008 sequel to… …   Wikipedia

  • feast — ► NOUN 1) a large meal, especially a celebratory one. 2) an annual religious celebration. 3) a day dedicated to a particular saint. ► VERB 1) have a feast. 2) (feast on) eat large quantities of …   English terms dictionary

  • Feast — Feast, v. i. [imp. & p. p. {Feasted}; p. pr. & vb. n. {Feasting}.] [OE. festen, cf. OF. fester to rest from work, F. f[^e]ter to celebrate a holiday. See {Feast}, n.] 1. To eat sumptuously; to dine or sup on rich provisions, particularly in large …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feast — Feast, v. t. 1. To entertain with sumptuous provisions; to treat at the table bountifully; as, he was feasted by the king. Hayward. [1913 Webster] 2. To delight; to gratify; as, to feast the soul. [1913 Webster] Feast your ears with the music a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • feast — feast; feast·ful; Feast; feast·er; …   English syllables

  • feast — [fēst] n. [ME feste < OFr < VL festa < pl. of L festum, festival < festus, festal, joyful, orig., of days for religious observance: see FAIR2] 1. a celebration or festival; esp., a periodic religious celebration, as in honor of God or …   English World dictionary

  • feast on — ˈfeast on [transitive] [present tense I/you/we/they feast on he/she/it feasts on present participle feasting on past tense feasted on past p …   Useful english dictionary

  • feast — [n] banquet and celebration barbecue, big feed*, blow*, blowout*, carnival, carousal, clambake, dinner, entertainment, fest, festival, festivity, fete, fiesta, gala, jollification, merrymaking, picnic, refreshment, regale, repast, spread, treat,… …   New thesaurus

  • Feast of — see Feast of Tabernacles under tabernacle ● in …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»