Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

fear

  • 1 fear

    /fiə/ * danh từ - sự sợ, sự sợ hãi =to be in fear+ sợ - sự kinh sợ =the of fear God+ sự kính sợ Chúa - sự lo ngại; sự e ngại =in fear of one's life+ lo ngại cho tính mệnh của mình =for fear of+ lo sợ rằng, e rằng, ngại rằng !no fear - không lo, không chắc đâu * động từ - sợ =he fears nothing+ hắn ta không sợ cái gì cả =we fear the worst+ chúng tôi sợ những điều xấu nhất sẽ xảy ra - lo, lo ngại, e ngại =never fear+ đừng sợ; đừng ngại - kính sợ =to fear God+ kính sợ Chúa

    English-Vietnamese dictionary > fear

  • 2 fear

    v. Ntshai tsam
    n. Kev ntshai tsam

    English-Hmong dictionary > fear

  • 3 fear-monger

    /'fiə,mʌɳgə/ * danh từ - người gây hoang mang sợ hãi

    English-Vietnamese dictionary > fear-monger

  • 4 blue fear

    /'blu:'fiə/ Cách viết khác: (blue_funk)/'blu:'fʌɳk/ * danh từ - sự sợ xanh mắt

    English-Vietnamese dictionary > blue fear

  • 5 die Todesangst

    - {fear of death; mortal fear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Todesangst

  • 6 die Angst

    - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {tremor} sự run, sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động = die Angst [um] {anxiety [for]}+ = Angst haben {to be in a sweat; to dread; to have the wind up}+ = die große Angst {funk}+ = aus Angst vor {for fear of}+ = mir ist Angst [vor] {I'm afraid [of]}+ = Angst bekommen {to get frightened; to panic (panicked,panicked)+ = Angst haben vor {to be afraid of; to fear; to funk}+ = vor Angst vergehen {to die of fear}+ = jemandem Angst machen {to put the wind up someone}+ = er gehorchte vor Angst {he obexed from fear}+ = jemandem Angst einjagen {to give someone a fright}+ = von wilder Angst ergriffen {panicstricken}+ = aus Angst, zu spät zu kommen {for fear of being late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angst

  • 7 die Furcht

    - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {fright} sự hoảng sợ, người xấu xí kinh khủng, quỷ dạ xoa, người ăn mặc xấu xí, vật xấu xí kinh khủng - {shyness} tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn = die Furcht [vor] {dread [of]}+ = aus Furcht {through fear}+ = Furcht haben {to fear}+ = die große Furcht {desperate fear}+ = aus Furcht, daß {for fear lest}+ = Furcht einflößen {to awe; to intimidate; to scare}+ = Furcht haben vor {to be afraid of}+ = Furcht einflößend {awful; terrifying}+ = in Furcht versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Furcht

  • 8 befürchten

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi = das ist kaum zu befürchten. {there isn't much fear of it.}+ = das ist nicht zu befürchten {there is no fear of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befürchten

  • 9 die Besorgnis

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {fear} sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự e ngại - {misgiving} nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ - {suspense} tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định, sự tạm hoãn, sự đình chỉ, sự treo quyền = die Besorgnis [um] {solicitude [about,for]}+ = die Besorgnis [wegen] {doubt [about]}+ = es besteht kein Grund zur Besorgnis {there is no reason for concern}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besorgnis

  • 10 ich fürchte, daß

    - {I fear lest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich fürchte, daß

  • 11 die Befürchtung

    - {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy - {fear} sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {misgiving} nỗi lo âu, nỗi e sợ, mối nghi ngại, mối nghi ngờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Befürchtung

  • 12 die Sorge

    - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu - {fear} sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {sorrow} nỗi đau đớn, sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {worry} điều lo nghĩ, điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy = die Sorge [um] {concernment [for]}+ = die Sorge [über,um] {concern [about,for]}+ = Sorge tragen [um] {to take thought [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sorge

  • 13 die Ehrfurcht

    - {awe} ván cánh bánh xe nước, sự sợ hãi, nỗi kinh sợ - {fear} sự sợ, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {respect} sự tôn trọng, sự kính trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối liên quan, điểm, phương diện - {reverence} sự tôn kính, lòng sùng kính, lòng kính trọng - {veneration} = mit Ehrfurcht erfüllen {to solemnize}+ = von Ehrfurcht ergriffen {awestruck}+ = mit Ehrfurcht betrachten {to venerate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrfurcht

  • 14 scheuen

    - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ, sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = scheuen [vor] {to jib [at]; to shy [from]}+ = scheuen (Pferd) {to balk; to baulk; to bolt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheuen

  • 15 Keine Bange!

    - {No fear!} = ihr wurde Angst und Bange {she was scared stiff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Keine Bange!

  • 16 schreckensbleich

    - {green with fear}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreckensbleich

  • 17 fürchten

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to dread} kinh sợ, kinh hãi, khiếp sợ, nghĩ đến mà sợ - {to fear} lo, lo ngại, e ngại, kính sợ = sich fürchten {to tremble}+ = sich fürchten [vor] {to be frightened [of]}+ = sich fürchten vor {to be afraid of}+ = jemanden fürchten {to stand in awe of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fürchten

  • 18 der Schreck

    - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {fear} sự sợ, sự kinh sợ, sự lo ngại, sự e ngại - {scare} sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ, sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang - {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn - sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {startle} sự giật mình, cái giật mình, điều làm giật mình - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = der lähmende Schreck {petrifaction}+ = einen Schreck bekommen {to panic (panicked,panicked)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schreck

  • 19 bange

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {funky} khiếp đảm, nhút nhát, hôi hám, bẩn tưởi = mir ist bange um ihn {I fear for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bange

  • 20 angel

    /'eindʤəl/ * danh từ - thiên thần, thiên sứ =the angel of death+ thiên thần báo tử =the angel of darkness+ ác ma, ác quỷ =guardian angel+ thần hộ mệnh - người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng - (từ lóng) người xuất vốn cho kẻ khác - tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble) !to be someone's good angel - che chở phù hô cho ai !to entertain an angel mawares - tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết !to join the angels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) về nơi cực lạc, chết !ministering angels fear to tread - lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

    English-Vietnamese dictionary > angel

См. также в других словарях:

  • Fear — Fear, n. [OE. fer, feer, fere, AS. f[=ae]r a coming suddenly upon, fear, danger; akin to D. vaar, OHG. f[=a]ra danger, G. gefahr, Icel. f[=a]r harm, mischief, plague, and to E. fare, peril. See {Fare}.] 1. A painful emotion or passion excited by… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fear — Fear, v. t. [imp. & p. p. {Feared} (f[=e]rd); p. pr. & vb. n. {Fearing}.] [OE. feren, faeren, to frighten, to be afraid, AS. f[=ae]ran to terrify. See {Fear}, n.] 1. To feel a painful apprehension of; to be afraid of; to consider or expect with… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fear — /fear/, n. 1. a distressing emotion aroused by impending danger, evil, pain, etc., whether the threat is real or imagined; the feeling or condition of being afraid. 2. a specific instance of or propensity for such a feeling: an abnormal fear of… …   Universalium

  • fear — [fir] n. [ME fer < OE fær, lit., sudden attack, akin to OHG fāra, ambush, snare: for IE base see PERIL] 1. a feeling of anxiety and agitation caused by the presence or nearness of danger, evil, pain, etc.; timidity; dread; terror; fright;… …   English World dictionary

  • fear — n 1 Fear, dread, fright, alarm, dismay, consternation, panic, terror, horror, trepidation denote the distressing or disordering agitation which overcomes one in the anticipation or in the presence of danger. Fear is the most general term; like… …   New Dictionary of Synonyms

  • fear — fear·ful; fear·ful·ly; fear·ful·ness; fear·less; fear·less·ly; fear·less·ness; fear·some; fear; fear·er; fear·some·ly; fear·some·ness; …   English syllables

  • Fear X — is a 2003 psychological thriller directed by Nicolas Winding Refn.Infobox Film name = Fear X caption = The Past Can Never Be Rewound director = Nicolas Winding Refn producer = writer = Hubert Selby Jr. Nicolas Winding Refn starring = John… …   Wikipedia

  • FEAR — (engl. Angst) steht für: Fear (Band), eine Punkband Fear – Wenn Liebe Angst macht, ein Film MTV Fear, eine Reality Show aus dem Jahr 2000 F.E.A.R., ein Computerspiel Fear and Loathing in Las Vegas (Film), ein Film Fear and Loathing in Las Vegas,… …   Deutsch Wikipedia

  • Fear — Fear, Emptiness, Despair Fear, Emptiness, Despair Студийный альбом Napalm Death Дата выпуска …   Википедия

  • fear — ► NOUN 1) an unpleasant emotion caused by the threat of danger, pain, or harm. 2) the likelihood of something unwelcome happening. ► VERB 1) be afraid of. 2) (fear for) be anxious about. 3) archaic regard (God) with reverence and awe …   English terms dictionary

  • Fear X — Saltar a navegación, búsqueda Fear X Título Fear X Ficha técnica Dirección Nicolas Winding Refn Guión Hubert Selby Jr. Nicolas Winding Refn Música …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»