Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

false+cat+shark

  • 1 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

См. также в других словарях:

  • false cat shark — mažadantis katryklis statusas T sritis zoologija | vardynas taksono rangas rūšis atitikmenys: lot. Pseudotriakis microdon angl. false cat shark rus. мелкозубая акула ryšiai: platesnis terminas – mažadančiai katrykliai …   Žuvų pavadinimų žodynas

  • Nurse shark — Not to be confused with grey nurse shark. Nurse shark Temporal range: 112–0 Ma …   Wikipedia

  • Brownbanded bamboo shark — Conservation status Near Threatened …   Wikipedia

  • Whitespotted bamboo shark — Conservation status …   Wikipedia

  • Tiger shark — For other uses, see Tiger shark (disambiguation). Tiger shark Temporal range: 50–0 Ma[1] …   Wikipedia

  • Oceanic whitetip shark — Not to be confused with whitetip reef shark. Oceanic whitetip shark Conservation status …   Wikipedia

  • Bull shark — Conservation status Near Threatened ( …   Wikipedia

  • Lemon shark — Conservation status Near Threatened (I …   Wikipedia

  • Dumb gulper shark — Conservation status Critically Endangered  …   Wikipedia

  • Lowfin gulper shark — Scientific classification Kingdom: Animalia Phylum: Chordata Class: Chondrichthy …   Wikipedia

  • Smallfin gulper shark — Conservation status Data Deficient …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»