Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

extinction

  • 1 extinction

    /iks'tiɳkʃn/ * danh từ - sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi - sự làm tuyệt giống - sự thanh toán (nợ nần) - sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ

    English-Vietnamese dictionary > extinction

  • 2 das Aussterben

    - {extinction} sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Aussterben

  • 3 die Tilgung

    - {amortization} sự truyền lại, sự để lại, sự trả dần, sự trừ dần - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {clearance} sự dọn quang, sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, sự chuyển - {deletion} sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi - {effacement} sự xoá, sự làm lu mờ, sự át, sự tự cho mình là không quan trọng, sự nép mình, sự lánh) - {expunction} đoạn bỏ - {extinction} sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ - {extinguishment} sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm cho cứng họng, sự phá huỷ - {liquidation} sự đóng cửa, sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống, sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu - {obliteration} sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch, sự phá sạch, sự làm tiêu ma - {redemption} sự mua lại, sự chuộc lại, sự trả hết, sự chuộc, sự bỏ tiền ra chuộc, sự thực hiện, sự giữ trọn, sự chuộc tội cho loài người, sự cứu thế - {repayment} sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp = die Tilgung (Kommerz) {redemption}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tilgung

  • 4 das Massensterben

    - {mass extinction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Massensterben

  • 5 die Löschung

    - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {extinction} sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ = die Löschung (Fracht) {discharge; unloading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Löschung

  • 6 die Vernichtung

    - {annihilation} sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu - {blasting} sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt - {demolition} sự phá huỷ, sự đánh đổ - {destruction} sự phá hoại, tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi, nguyên nhân gây ra cái chết - {eradication} sự nhổ rễ, sự trừ tiệt - {extermination} sự triệt - {extinction} sự dập tắt, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán - {extinguishment} sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự huỷ bỏ - {negation} sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực - {obliteration} sự xoá, sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch, sự phá sạch, sự làm tiêu ma - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vernichtung

  • 7 die Auslöschung

    - {effacement} sự xoá, sự xoá bỏ, sự làm lu mờ, sự át, sự tự cho mình là không quan trọng, sự nép mình, sự lánh) - {extinction} sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ - {extinguishment} sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm cho cứng họng, sự phá huỷ, sự huỷ bỏ - {obliteration} sự tẩy, sự gạch, sự xoá sạch, sự phá sạch, sự làm tiêu ma

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslöschung

См. также в других словарях:

  • extinction — [ ɛkstɛ̃ksjɔ̃ ] n. f. • 1374; lat. exstinctio, de exstinguere « éteindre » 1 ♦ Action d éteindre. L extinction d un feu, d un incendie. Extinction des feux, des lumières : moment où toutes les lumières doivent être éteintes. Clairon qui sonne l… …   Encyclopédie Universelle

  • extinction — Extinction. s. f. Action par laquelle on esteint. Extinction d un embrasement. on adjugea cette ferme, cette terre à l extinction de la chandelle. On dit aussi, l Extinction de la chaleur naturelle. On dit aussi fig. L extinction d un crime. l… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Extinction — Ex*tinc tion, n. [L. extinctio, exstinction: cf. F. extinction.] 1. The act of extinguishing or making extinct; a putting an end to; the act of putting out or destroying light, fire, life, activity, influence, etc. [1913 Webster] 2. State of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Extinction — (v. lat.), so v.w. Exstinction …   Pierer's Universal-Lexikon

  • extinction — index aberemurder, abolition, ademption, cancellation, catastrophe, death, demise (death), destruction …   Law dictionary

  • extinction — EXTINCTION: Ne s emploie qu avec paupérisme …   Dictionnaire des idées reçues

  • extinction — early 15c., from L. extinctionem/exstinctionem (nom. extinctio/exstinctio), noun of action from pp. stem of extinguere/exstinguere (see EXTINGUISH (Cf. extinguish)). Originally of fires, lights; figurative use, of wiping out a material thing (a… …   Etymology dictionary

  • extinction — see under extinguish at ABOLISH …   New Dictionary of Synonyms

  • extinction — [n] dying out annihilation, death, destruction, elimination, end of life, no life, obsolescence, thing of the past*; concept 252 …   New thesaurus

  • extinction — ► NOUN ▪ the state or process of being or becoming extinct …   English terms dictionary

  • extinction — [ek stiŋk′shən, ikstiŋk′shən] n. [ME extinccioun < L exstinctio < exstinctus: see EXTINCT] 1. a putting out or being put out, as of a fire 2. a destroying or being destroyed; annihilation; abolition 3. the fact or state of being or becoming …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»