Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

excel

  • 1 excel

    /ik'sel/ * ngoại động từ (+ in, at) - hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) =to others in courage+ trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người * nội động từ (+ in, at) - trội về, xuất sắc về (môn gì...) =to excel at mathematics+ trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

    English-Vietnamese dictionary > excel

  • 2 übertreffen

    - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to best} hơn, thắng, ranh ma hơn, láu cá hơn - {to cap} đội mũ cho, đậy nắp, bịt nắp, vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn, ngã mũ chào, chính thức nhận vào đội, phát bằng cho, làm sưng, ngả mũ chào, chào - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn, trội hơn - {to outbrave} can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại - {to outdo (outdid,outdone) hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, đi ra - {to outmatch} giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn - {to outrange} có tầm bắn xa hơn, bắn xa hơn, đi ngoài tầm - {to outreach} với xa hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to overtop} cao hơn, trở nên cao hơn, vượt trội hơn, có quyền hạn cao, có ưu tiên hơn - {to skin} lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo - {to surpass} - {to transcend} - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = übertreffen [an] {to be superior [in]; to exceed [in]; to excel [in]; to outrival [in]}+ = übertreffen (Norm) {to overexceed}+ = übertreffen (übertraf,übertroffen) {to bang; to head; to outclass}+ = alles übertreffen {to beat the band; to beat the hell; to take the cake}+ = sich selbst übertreffen {to excel oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übertreffen

  • 3 der Sport

    - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực, người có dũng khí - con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị = Sport treiben {to go in for sport}+ = sich im Sport auszeichnen {to excel in sport}+ = seine Liebe zum Sport entdecken {to take a liking to sports}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sport

  • 4 hervorragen

    - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to excel} hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra - {to surpass} vượt = hervorragen [unter] {to be preeminent [among]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorragen

  • 5 hervorragend

    - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {enviable} gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ, đáng thèm muốn, đáng ghen tị - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng - {notable} có tiếng, trứ danh, đáng kể, tần tảo - {outstanding} nổi bật, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {projecting} nhô ra, lồi ra - {prominent} lồi lên, nhô lên, xuất chúng - {salient} hay nhảy, phun ra, vọt ra, dễ thấy - {singular} ở số ít, một mình, cá nhân, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất - {sublime} hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao siêu, cao thượng, nông, không sâu - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {superb} nguy nga, tráng lệ, oai hùng, rất cao - {superlative} tột bực, cao cấp - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, siêu nghiệm = hervorragend [durch,wegen] {conspicuous [for,by]}+ = hervorragend sein {to excel}+ = nicht hervorragend {undistinguished}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorragend

  • 6 überbieten

    - {to excel} hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về - {to outback} - {to outbalance} nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn - {to outbid (outbade,outbidden) trả giá cao hơn, hứa hẹn nhiều hơn, cường điệu hơn, phóng đại hơn, vượt hơn - {to outgo (outwent,outgone) đi trước, vượt lên trước, vượt, đi ra - {to overbid (overbade,overbidden) bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao, xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có - {to overcall} xướng bài cao hơn overbid) - {to surpass} = überbieten (Rekord) {to break (broke,broken)+ = etwas überbieten {to improve on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überbieten

  • 7 auszeichnen

    - {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau = auszeichnen [mit] {to decorate [with]}+ = auszeichnen (Ware) {to mark; to tag}+ = auszeichnen (Waren) {to price; to tally}+ = auszeichnen (Kommerz) {to ticket}+ = auszeichnen (Typographie) {to accentuate}+ = sich auszeichnen {to distinguish oneself; to signalize oneself}+ = sich auszeichnen [in] {to exceed [in]}+ = sich auszeichnen [bei,in,als] {to excel [at,in,as]}+ = sich auszeichnen durch {to feature}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auszeichnen

  • 8 ausstechen

    - {to excel} hơn, trội hơn, trội về, xuất sắc về - {to outdo (outdid,outdone) vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn - {to rival} so bì với, sánh với, cạnh tranh - {to trump} cắt bằng quân bài chủ, chơi bài chủ = ausstechen (Muster) {to prick out}+ = ausstechen (Rivalen) {to beat (beat,beaten)+ = ausstechen (stach aus,ausgestochen) {to score off}+ = ausstechen (stach aus,ausgestochen) (Mitbewerber) {to cut out}+ = jemanden ausstechen {to outdo someone; to put someone's nose out of joint; to supplant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstechen

См. также в других словарях:

  • Excel —   [von engl. to excel, »hervorragend sein«, »sich auszeichen«, »übertreffen«; im Englischen klingt »Excel« so wie die Buchstaben X und L hintereinander ausgesprochen, deshalb wird Excel oft mit XL abgekürzt der engl. Abk. für »extra large«, dt.… …   Universal-Lexikon

  • Excel — may refer to:* Microsoft Excel, a spreadsheet application by Microsoft Corporation * Excel (gum), a brand of chewing gum produced by Wrigley s * Excel (band), a band from Venice, California * Excel ( Excel Saga ), the protagonist in the manga and …   Wikipedia

  • Excel — hat folgende Bedeutungen: das Tabellenkalkulationsprogramm Microsoft Excel das Messegelände ExCeL Exhibition Centre in London den Ort Excel (Alabama) in den Vereinigten Staaten Excel Township (Marshall County, Minnesota) war die Bezeichnung für… …   Deutsch Wikipedia

  • Excel — Ex*cel , v. i. To surpass others in good qualities, laudable actions, or acquirements; to be distinguished by superiority; as, to excel in mathematics, or classics. [1913 Webster] Unstable as water, thou shalt not excel. Gen. xlix. 4. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • excel — [ek sel′, iksel′] vi., vt. excelled, excelling [ME excellen < OFr exceller < L excellere, to raise, surpass, excel < ex , out of, from + cellere, to rise, project < IE base * kel , to project > HILL, Gr kolophōn] to be better or… …   English World dictionary

  • Excel™ — UK US noun TRADEMARK IT ► a brand of software used for creating spreadsheets (= documents with rows of data for showing amounts and making calculations): »an Excel document/spreadsheet »These instructions assume you are familiar with using Excel …   Financial and business terms

  • excel — UK US /ɪkˈsel/ verb [I] ( ll ) ► to be extremely good at something: excel in/at sth »Their biggest competitive advantage is that they excel at manufacturing small, gas efficient vehicles at low cost …   Financial and business terms

  • Excel — Excel, AL U.S. town in Alabama Population (2000): 582 Housing Units (2000): 253 Land area (2000): 1.649436 sq. miles (4.272020 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.649436 sq. miles (4.272020 sq. km) …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Excel, AL — U.S. town in Alabama Population (2000): 582 Housing Units (2000): 253 Land area (2000): 1.649436 sq. miles (4.272020 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.649436 sq. miles (4.272020 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Excel — Ex*cel , v. t. [imp. & p. p. {Excelled}; p. pr. & vb. n. {Excelling}.] [L. excellere, excelsum; ex out + a root found in culmen height, top; cf. F. exceller. See {Culminate}, {Column}.] 1. To go beyond or surpass in good qualities or laudable… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • excel — ► VERB (excelled, excelling) 1) be exceptionally good at an activity or subject. 2) (excel oneself) perform exceptionally well. ORIGIN Latin excellere, from celsus lofty …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»