Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

exact

  • 1 exact

    /ig'zækt/ * tính từ - chính xác, đúng, đúng dắn =exact sciences+ khoa học chính xác * ngoại động từ (+ from, of) - tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...) - đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách

    English-Vietnamese dictionary > exact

  • 2 exact

    v. Ua haum nkaus
    adj. Haum nkaus

    English-Hmong dictionary > exact

  • 3 exakt

    - {exact} chính xác, đúng, đúng dắn - {exactly} đúng đắn, đúng như thế, đúng như vậy - {minutely} từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {scientific} khoa học, có hệ thống, có kỹ thuật - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, hoàn toàn, thật sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > exakt

  • 4 erfordern

    - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to demand} cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to entail} cho kế thừa theo thứ tự, bắt phải, gây ra, đưa đến - {to necessitate} đòi hỏi phải, cần phải có - {to require} cần đến = erfordern (Aufmerksamkeit) {to ask; to exact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfordern

  • 5 eintreiben

    (trieb ein,eingetrieben) - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách = eintreiben (trieb ein,eingetrieben) (Vieh) {to drive home}+ = eintreiben (trieb ein,eingetrieben) (Steuern) {to collect; to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintreiben

  • 6 fordern

    - {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận - {to claim} yêu sách, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fordern

  • 7 gewissenhaft

    - {conscientious} có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ - {exact} chính xác, đúng, đúng dắn - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, đáng tin cậy, trung thực - {painstaking} chịu khó, cần cù - {religious} tôn giáo, tín ngưỡng, sự tu hành, sùng đạo, mộ đạo, ngoan đạo, tận tâm cao - {scrupulous} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng, quá tỉ mỉ - {sedulous} cần mẫn, chuyên cần, siêng năng, kiên trì - {studious} chăm học, siêng học, chăm lo, sốt sắng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewissenhaft

  • 8 verlangen

    - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, ra lệnh - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to want} thiếu, không có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = verlangen [nach] {to covet [for]; to hanker [after,for]; to long [for,after]; to long [for]; to pant [after,for]}+ = verlangen nach {to cry for}+ = etwas verlangen {to inquire for something}+ = dringend verlangen {to importune}+ = unbedingt verlangen {to insist}+ = nach jemanden verlangen {to ask for someone}+ = wir verlangen, daß du dort bist {we insist on your being there}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlangen

  • 9 pünktlich

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {exact} đúng, đúng dắn - {prompt} mau lẹ, nhanh chóng, ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng - {punctual} điểm, như một điểm, đúng giờ, punctilious - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa - ở tu viện, tu đạo - {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính - nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao = ganz pünktlich kommen {to come on the dot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pünktlich

  • 10 die Umstände

    - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút = ohne Umstände {unceremonious; without formalities}+ = keine Umstände! {no ceremony!}+ = die näheren Umstände {further particulars; the exact circumstances}+ = die widrigen Umstände {adversities}+ = ohne viel Umstände {without much ado}+ = die hindernden Umstände {swaddling clothes}+ = die mildernden Umstände {extenuating circumstances; mitigating circumstances}+ = ohne weitere Umstände {unceremoniously}+ = die entlastenden Umstände {exonerative circumstances}+ = die erschwerenden Umstände {aggravating circumstances; aggravations}+ = mach dir keine Umstände! {don't trouble!}+ = jemandem Umstände machen {to give someone trouble}+ = machen Sie sich keine Umstände! {don't go to any trouble!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umstände

  • 11 genau

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {bang} thình lình, thẳng ngay vào, đánh rầm một cái, vang lên, păng, păng!, bùm, bùm! - {closely} gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận - {direct} thẳng, ngay, lập tức, trực tiếp, đích thân, ngay thẳng, thẳng thắn, rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi, hoàn toàn, tuyệt đối, đi từ tây sang đông, thuận hành, không đảo - một chiều - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, công bằng, ngay cả, lại còn, còn, không hơn không kém - {exact} đúng dắn - {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng... - {exactly} đúng như thế, đúng như vậy - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực - {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, trúng, quá - {graphic} đồ thị, minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, tạo hình, chữ viết, hình chữ - {just} đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {literal} chữ, bằng chữ, theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật - {minutely} từng phút, chi tiết, cặn kẽ - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} cận, thân, giống, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho - {nicely} hay hay, xinh - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, câu nệ đến từng chi tiết, cảnh vẻ - {pedantic} thông thái rởm, làm ra vẻ mô phạm - {precise} kỹ tính, nghiêm ngặt - {precisely} đúng thế, hoàn toàn đúng - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, bản thân, riêng, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {right} vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, đúng như ý muốn - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, dễ thương, trơn tru - {sock} đúng vào - {strict} nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thật sự - {true} thực, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {very} lắm, hơn hết - {whang} = genau (Zeit) {correct}+ = genau (Definition) {rigorous}+ = genau wie {even as; exactly like}+ = das ist genau das {that's just the job}+ = sehr genau sein {to cross one's t}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genau

  • 12 die Gebühren

    - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả = Gebühren erheben {to exact charges}+ = der Kunde, der keine Gebühren zahlt {unlicensed listener}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebühren

  • 13 erpressen

    - {to blackmail} hâm doạ để làm tiền, tống tiền - {to extort} bóp nặn, tống, moi, nặn ra = erpressen [von] {to exact [from]; to squeeze [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erpressen

  • 14 erzwingen

    - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, thúc ép - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm - {to enforce} làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh, đòi cho được, ép làm, bắt tôn trọng, bắt tuân theo, đem thi hành = erzwingen [von] {to force [upon]}+ = erzwingen (erzwang,erzwungen) {to exact}+ = erzwingen (erzwang,erzwungen) [von] {to extort [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erzwingen

  • 15 richtig

    - {accurate} đúng đắn, chính xác, xác đáng - {aright} đúng - {correct} được hợp, phải, phải lối - {duly} đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ, đúng lúc - {exact} - {fairly} công bằng, không thiên vị, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {genuine} thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật - {just} xứng đáng, đích đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {legitimate} hợp pháp, chính thống, có lý, hợp lôgic - {proper} thích hợp, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, tốt, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {rightly} - {suitable} hợp, phù hợp - {true} thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng chỗ - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {well} giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = richtig sein {to be right}+ = nicht richtig {wrong}+ = gerade richtig {to a turn}+ = richtig singen {to sing in tune}+ = ganz richtig sein (im Kopf) {to be all there}+ = es für richtig halten {to think fit}+ = nicht ganz richtig sein {to have a tile loose}+ = es war richtig zu kommen {you did well to come}+ = es erwies sich als richtig {it proved correct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > richtig

  • 16 das Porto

    - {postage} bưu phí = das genaue Porto {the exact postage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Porto

  • 17 refer

    /ri'fə:/ * ngoại động từ - quy, quy cho, quy vào =to refer one's failure to...+ quy sự thất bại là ở tại... - chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết =the matter must be referred to a tribunal+ vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử =to refer a question to someone's decision+ giao một vấn đề cho ai quyết định - chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào) =I have been referred to you+ người ta chỉ tôi đến hỏi anh =to refer oneself+ viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào =I refer myself to your experience+ tôi dựa vào kinh nghiệm của anh * nội động từ - xem, tham khảo =to refer to one's watch for the exact time+ xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ =to refer to a documemt+ tham khảo một tài liệu - ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến =don't refer to the matter again+ đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa =that is the passage he referred to+ đó là đoạn ông ta nói đến - tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào =to refer to somebody for help+ tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai - có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới =to refer to something+ có liên quan đến việc gì - hỏi ý kiến =to refer to somebody+ hỏi ý kiến ai !refer to drawer - ((viết tắt) R.D.) trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được) !referring to your letter - (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông

    English-Vietnamese dictionary > refer

  • 18 tittle

    /'titl/ * danh từ - một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹo =exact to a tittle+ rất chính xác =not one jot or tittle+ không một tí nào

    English-Vietnamese dictionary > tittle

См. также в других словарях:

  • exact — exact …   Dictionnaire des rimes

  • exact — exact, exacte [ ɛgza(kt), ɛgzakt ] adj. • XVIe; lat. exactus « poussé jusqu au bout, accompli », de exigere « achever » I ♦ 1 ♦ Vx ou littér. Qui est fait avec soin, en observant les règles prescrites, les normes. ⇒ minutieux, rigoureux,… …   Encyclopédie Universelle

  • exact — EXÁCT, Ă, exacţi, te, adj., adv. I. adj. 1. Care este conform cu realitatea, care este în deplină concordanţă cu adevărul. ♢ Ştiinţe exacte = ştiinţe în care formulările se pot prezenta în formă matematică. ♦ Care reproduce întocmai un model,… …   Dicționar Român

  • Exact — Ex*act , a. [L. exactus precise, accurate, p. p. of exigere to drive out, to demand, enforce, finish, determine, measure; ex out + agere to drive; cf. F. exact. See {Agent}, {Act}.] 1. Precisely agreeing with a standard, a fact, or the truth;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exact — ex‧act [ɪgˈzækt] verb [transitive] formal to demand and get something from someone, especially using forceful methods: • My client is only claiming the return of taxes exacted under an unlawful demand. exaction noun [uncountable] : • The company… …   Financial and business terms

  • exact — exact, acte (é gza, ou, suivant la prononciation la plus commune, è gzakt, c et t sonnant, gzak t . Il y a des divergences pour la prononciation du masculin : plusieurs disent è gza, ne faisant pas plus sonner ct que dans respect ; Richelet note… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • exact — Exact, [ex]acte. adj. Regulier, ponctuel, soigneux, qui observe ponctuellement tout ce qu il faut jusqu aux moindres choses dans ce qu il fait, dans ce qu il dit. Il est fort exact. autheur exact. vous n estes pas assez exact. il faut estre exact …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Exact — Ex*act , v. t. [imp. & p. p. {Exacted}; p. pr. & vb. n. {Exacting}.] [From L. exactus, p. p. of exigere; or fr. LL. exactare: cf. OF. exacter. See {Exact}, a.] To demand or require authoritatively or peremptorily, as a right; to enforce the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • exact — [eg zakt′, igzakt′] adj. [L exactus < pp. of exigere, to drive out, measure, determine < ex , out + agere, to do: see ACT1] 1. characterized by, requiring, or capable of accuracy of detail; very accurate; methodical; correct [an exact… …   English World dictionary

  • exact — I adjective accurate, admitting of no deviation, allowing no departure from the standard, careful, clear cut, close, correct, defined, detailed, diligens, exactus, explicit, express, faithful, literal, meticulous, minute, particular, plain,… …   Law dictionary

  • exact — [adj1] accurate, precise bull’s eye*, careful, clear, clear cut, correct, dead on*, definite, distinct, downright, explicit, express, faithful, faultless, identical, literal, methodical, nailed down*, nice, on target*, on the button*, on the… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»