Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

evergreen

  • 1 evergreen

    n. Tsob ntoo ntsuab (Tas niaj tas xyoo)
    adj. Ntsuab tas niaj

    English-Hmong dictionary > evergreen

  • 2 evergreen

    /'evəgri:n/ * danh từ - (thực vật học) cây thương xanh - (số nhiều) cây xanh trang trí

    English-Vietnamese dictionary > evergreen

  • 3 immergrün

    - {evergreen}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > immergrün

  • 4 die Stechpalme

    - {evergreen} cây thương xanh, cây xanh trang trí = die Stechpalme (Botanik) {holly; ilex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stechpalme

  • 5 unverwüstlich

    - {durable} bền, lâu bền - {evergreen} - {everlasting} vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô - {iron} bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm - {irrepressible} không thể kiềm chế được, không thể nén được - {robust} khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng, làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverwüstlich

  • 6 gebraucht

    - {second-hand} cũ, mua lại, nghe gián tiếp, nghe qua người khác - {used} thường dùng, đang dùng, đ dùng rồi, quen = noch gebraucht {evergreen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebraucht

  • 7 das Immergrün

    - {myrtle} cây mía = das Immergrün (Botanik) {evergreen; periwinkle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Immergrün

  • 8 der Eifer

    - {alacrity} sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu - {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám - {earnestness} tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết - {fervency} sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự sôi nổi - {forwardness} sự tiến lên, sự tiến về phía trước, tính chất tiến bộ, sự ngạo mạn, sự xấc xược - {gusto} sự thưởng thức, sự hưởng, sự khoái trá, sự thích thú - {hastiness} sự vội, sự vội vàng, sự vội vã, sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự động đực, sự cố gắng một mạch - sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {industry} công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng industriousness), ngành kinh doanh, nghề làm ăn - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự chua cay - sự gay gắt, sự mãnh liệt, sự ham mê, sự ham thích - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {zeal} lòng sốt sắng, lòng hăng hái, nhiệt tâm, nhiệt huyết - {zealousness} = der blinde Eifer {zealotry}+ = mit unermüdlichem Eifer {with evergreen zest}+ = blinder Eifer schadet nur {more haste, less speed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eifer

См. также в других словарях:

  • Evergreen — Evergreen, MT U.S. Census Designated Place in Montana Population (2000): 6215 Housing Units (2000): 2532 Land area (2000): 8.012444 sq. miles (20.752134 sq. km) Water area (2000): 0.042377 sq. miles (0.109755 sq. km) Total area (2000): 8.054821… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Evergreen — Saltar a navegación, búsqueda Evergreen Desarrollador Georgia Public Library Service www.open ils.org Información general …   Wikipedia Español

  • Evergreen — Sm langlebiges Musikstück u.ä. erw. fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. evergreen, eigentlich Immergrün , einer Zusammensetzung aus ne. ever immer und ne. green grün .    Ebenso nndl. evergreen, ne. evergreen, nschw.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Evergreen — (Рим,Италия) Категория отеля: Адрес: Via Milazzo 23 (Check in at Via Marsala 64), Вокзал …   Каталог отелей

  • Evergreen — Ev er*green, n. 1. (Bot.) An evergreen plant. [1913 Webster] 2. pl. Twigs and branches of evergreen plants used for decoration. The funeral evengreens entwine. Keble …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Evergreen, AL — U.S. city in Alabama Population (2000): 3630 Housing Units (2000): 1860 Land area (2000): 15.193755 sq. miles (39.351642 sq. km) Water area (2000): 0.060744 sq. miles (0.157326 sq. km) Total area (2000): 15.254499 sq. miles (39.508968 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Evergreen, CO — U.S. Census Designated Place in Colorado Population (2000): 9216 Housing Units (2000): 3840 Land area (2000): 11.582230 sq. miles (29.997837 sq. km) Water area (2000): 0.061964 sq. miles (0.160487 sq. km) Total area (2000): 11.644194 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Evergreen, LA — U.S. town in Louisiana Population (2000): 314 Housing Units (2000): 152 Land area (2000): 1.018993 sq. miles (2.639179 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.018993 sq. miles (2.639179 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Evergreen, MT — U.S. Census Designated Place in Montana Population (2000): 6215 Housing Units (2000): 2532 Land area (2000): 8.012444 sq. miles (20.752134 sq. km) Water area (2000): 0.042377 sq. miles (0.109755 sq. km) Total area (2000): 8.054821 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Evergreen, WI — U.S. Census Designated Place in Wisconsin Population (2000): 3611 Housing Units (2000): 1267 Land area (2000): 3.814957 sq. miles (9.880694 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 3.814957 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • evergreen — [ev′ər grēn΄] adj. 1. having leaves that are green all year: opposed to DECIDUOUS 2. that remains fresh, vital, interesting, applicable, etc.; timeless n. 1. an evergreen plant or tree, including most conifers and many broad leaved plants, as… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»