Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

es+auf+etwas

  • 81 die Kante

    - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {rim} vành, mép, miệng, cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {selvedge} đường viền, mặt ổ khoá có lỗ bập - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {welt} diềm, lằn roi weal) = die scharfe Kante {angle; bezel}+ = die äußerste Kante {edge}+ = die schneidende Kante {bit}+ = auf die hohe Kante legen {to salt away}+ = etwas auf die hohe Kante legen {to put something aside for a rainy day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kante

  • 82 die Aussicht

    - {expectance} tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong, triển vọng, tuổi thọ dự tính - {expectation} sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong, sự tính trước, sự dự tính, lý do trông mong, điều mong đợi, triển vọng được hưởng gia tài, khả năng - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {perspective} luật xa gần, phối cảnh, tranh vẽ luật xa gần, hình phối cảnh, cảnh trông xa, tương lai, tiến độ - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {vista} cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, viễn tượng = die Aussicht [auf] {prospect [of]}+ = Aussicht haben {to stand a chance}+ = die Aussicht haben [auf] {to command a view [over]}+ = in Aussicht stehen {to lie in prospect}+ = etwas in Aussicht stellen {to hold out a prospect of something}+ = nicht die geringste Aussicht {not the ghost of a chance}+ = eine schöne Aussicht bietend {sightly}+ = einen Ertrag in Aussicht stellen {to prospect}+ = Sie haben nicht die geringste Aussicht. {You haven't an earthly.}+ = es besteht nicht die geringste Aussicht {there's not a snowball's chance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aussicht

  • 83 in Raten

    - {by instalments} = etwas auf Raten kaufen {to buy something on hire purchase}+ = er hat es auf Raten gekauft {he bought it on the never-never}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Raten

  • 84 schätzen

    - {to appraise} - {to appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, thấy rõ, nhận thức, sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị, lên giá - {to apprise} cho biết, báo cho biết - {to apprize} appraise - {to calculate} tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt, làm cho thích hợp, trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, cho rằng, tin rằng, tưởng rằng - {to cherish} yêu mến, yêu thương, yêu dấu, giữ trong lòng, nuôi ấp ủ - {to esteem} kính mến, quý trọng, coi là, cho là - {to estimate} ước lượng - {to extrapolate} ngoại suy - {to rate} đánh gia, ước tính, định giá, coi, xem như, đánh thuế, định giá để đánh thuế, xếp loại, sắp hạng, được coi như, được xem như, được xếp loại, mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ, ret - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, phủ định) để ý, lưu ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to respect} tôn trọng, kính trọng, lưu tâm, chú ý = schätzen [auf] {to compute [at]}+ = schätzen [auf,nach] {to value [at,by]}+ = etwas schätzen {to count your blessings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schätzen

  • 85 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 86 nehmen

    (nahm,genommen) - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút = nehmen (nahm,genommen) (Hindernis) {to clear; to negotiate}+ = nehmen (nahm,genommen) (Rechtsanwalt) {to retain}+ = wieder nehmen {to retake}+ = in acht nehmen {to take care of}+ = an sich nehmen {to bag}+ = auf sich nehmen {to accept; to take on}+ = es genau nehmen [mit] {to be particular [about]}+ = auf sich nehmen (Verantwortung) {to assume}+ = nehmen wir mal an {say}+ = es ganz genau nehmen {to draw it fine}+ = etwas zu sich nehmen {to eat something}+ = nichts zu sich nehmen {to fast}+ = sich in acht nehmen vor {to mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nehmen

  • 87 der Vorteil

    - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {emolument} lương, tiền thù lao - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, ích kỷ, lợi tức, tập thể cùng chung một quyền lợi - {odds} sự chênh lệch, sự so le, sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự lợi thế, sự chấp, tỷ lệ - {privilege} đặc quyền, đặc ân - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {vantage} sự hơn thế, phần thắng = Vorteil haben {to benefit}+ = Vorteil ziehen [aus] {to profit [by]}+ = im Vorteil sein {to be on the inside track}+ = Vorteil bringen {to bring grist to the mill}+ = zum Vorteil von {for}+ = von Vorteil sein {to be of use}+ = zu Ihrem Vorteil {in your interest}+ = zu seinem Vorteil {to his advantage; to his profit}+ = der geldwerte Vorteil {cash values advantage}+ = einen Vorteil haben [vor] {to have the pull [of,on,over]}+ = Vorteil erlangen über {to gain}+ = er kennt seinen Vorteil {he knows which side his bread is buttered}+ = einen Vorteil herausschlagen {to gain an advantage}+ = das ist schon ein großer Vorteil {that's half the battle}+ = sich zu seinem Vorteil ändern {to change for the better}+ = sich einen Vorteil verschaffen {to gain an advantage}+ = einen Vorteil aus etwas ziehen {to profit from something}+ = sich zu seinem Vorteil verändern {to change for the better}+ = jemandem einen Vorteil abgewinnen {to get the better of someone}+ = es soll dir zum Vorteil gereichen {it shall be better for you}+ = einen Vorsprung oder Vorteil schaffen {to give a competitive edge}+ = auf seinen eigenen Vorteil bedacht sein {to further one's own interests}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorteil

  • 88 das Spiel

    - {dalliance} sự yêu đương lăng nhăng, sự ve vãn, sự chim chuột, sự suồng sã cợt nhã, sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa, sự đà đẫn mất thì giờ, sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ - sự lần lữa, sự dây dưa, sự lẩn tránh - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn, thịt thú săn - mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {match} diêm, ngòi, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô - sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long, sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long - chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {recreation} sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao = das Spiel (Karten) {pack}+ = das Spiel (Technik) {clearance; headroom}+ = beim Spiel {at play}+ = das stumme Spiel {dumbshow}+ = das Spiel ist aus {the game is up}+ = das falsche Spiel {foul play}+ = ehrliches Spiel {fair play}+ = das Spiel zu zweien {twosome}+ = aus Spiel setzen {to risk}+ = aufs Spiel setzen {to compromise; to hazard; to jeopard; to jeopardize; to stake}+ = das abgekartete Spiel {put up job}+ = das Spiel ist verloren {the game is up}+ = sein Spiel treiben [mit] {to palter [with]}+ = auf dem Spiel stehen {to be at stake}+ = wie steht das Spiel? {what's the score?}+ = etwas aufs Spiel setzen {to gamble with something}+ = das Spiel ist unentschieden {the score is even}+ = das Spiel endete unentschieden {the game ended in a tie}+ = Er hat seine Hand im Spiel. {He has a finger in the pie.}+ = sein Leben aufs Spiel setzen {to risk one's neck}+ = das Spiel ging unentschieden aus {the game was a draw}+ = es war ein abgekartetes Spiel {It was a frame-up}+ = ein gefährliches Spiel treiben {to ride for a fall}+ = gute Miene zum bösen Spiel machen {to grin and bear it; to make the best of an bad job}+ = Er macht gute Miene zum bösen Spiel. {He puts a good face on the matter.}+ = ein falsches Spiel mit jemanden treiben {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spiel

  • 89 sich vom Halse schaffen

    - {to shift off} = aus vollem Halse lachen {to laugh outright}+ = aus vollem Halse schreien {to scream at the top of one's voice}+ = einen Frosch im Halse haben {to have a frog in one's throat}+ = es blieb mir im Halse stecken {it stuck in my throat}+ = sich jemanden vom Halse halten {to keep someone out of one's hair}+ = sich etwas auf den Halse laden {to saddle oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich vom Halse schaffen

  • 90 der Mann

    - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, anh chàng, gã, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {hubby} chồng, bố cháu, ông xã hub) - {husband} người chồng, người quản lý, người trông nom, người làm ruộng - {man} người, con người, đàn ông, nam nhi, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ = der alte Mann {gob}+ = der weiße Mann {the white man}+ = der junge Mann {cockerel; laddy}+ = der ältere Mann {buffer}+ = der tapfere Mann {braveheart}+ = der keusche Mann {virgin}+ = Mann für Mann {man by man}+ = der Schwarze Mann {bogeyman}+ = der weibische Mann {pansy}+ = Mann gegen Mann {hand to hand}+ = der sehr reiche Mann {nabob}+ = er ist unser Mann {he is the man for us}+ = ein genialer Mann {a man of genius}+ = seinen Mann stehen {to come up to the scratch; to stand one's ground; to toe the scratch}+ = ein belesener Mann {a man of wide reading}+ = ein tüchtiger Mann {a big one; a big'un}+ = ein berühmter Mann {a great man}+ = der feurige junge Mann {young blood}+ = ein erfahrener Mann {an old hand}+ = ein bedeutender Mann {a big man}+ = ein vermögender Mann {a man of means}+ = ein sehr belesener Mann {a man of vast reading}+ = ein scharfsinniger Mann {a man of great judgement}+ = ein einflußreicher Mann {a man of authority; a man of concernment; a man of importance}+ = nahezu fünfhundert Mann {close on five hundred men}+ = ihr Mann ist ihr untreu {he husband is unfaithful to her}+ = den starken Mann spielen {to act big}+ = ein bemerkenswerter Mann {a man of merit}+ = bis auf den letzten Mann {to a man}+ = Er gilt als reicher Mann. {He is said to be a rich man.}+ = etwas an den Mann bringen {to get rid of something}+ = ein großer stattlicher Mann {a big man}+ = er ist ein hochgewachsener Mann {he is a man of huge frame}+ = ich kann diesen Mann nicht ausstehen {I can't abide that man; I can't endure that man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mann

  • 91 der Pfennig

    - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền = er besitzt keinen Pfennig {he has not a shilling to his name}+ = Ich besitze keinen Pfennig. {I haven't a penny to my name.}+ = es bringt uns nicht einen Pfennig {it does not pay us a penny}+ = etwas auf Heller und Pfennig bezahlen {to pay something to last penny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfennig

  • 92 die Absicht

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, dự định, dự kiến, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo, tài nghĩ ra - sự sáng tạo - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {game} trò chơi, dụng cụ để chơi, cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván, trò cười, chuyện nực cười, trò đùa, sự trêu chọc, sự chế nhạo, trò láu cá, mánh khoé, thú săn, thịt thú săn, mục tiêu theo đuổi khó khăn - mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn, người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy - {intent} nghĩa - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {notion} ý niệm, quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {purpose} chủ định, chủ tâm, ý nhất định, tính quả quyết - {tendency} xu hướng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, cách nhìn, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = mit Absicht {intentionally; on purpose}+ = ohne Absicht {accidentally; unintentionally}+ = die böse Absicht (Jura) {malice}+ = in der Absicht {to this effect}+ = mit der Absicht {with the intention}+ = mit der Absicht [auf,zu tun] {with a view [to,of doing]}+ = in böser Absicht {in bad faith}+ = in der besten Absicht {with the best of intentions}+ = mit bestimmter Absicht {with a purpose}+ = in böswilliger Absicht {with malice aforethought; with malicious intent}+ = in der besonderen Absicht {specially}+ = jemandes Absicht vereiteln {to take the wind out of someone's sails}+ = das lag nicht in meiner Absicht {I didn't intend that}+ = Das war nicht meine Absicht. {Such was not my intention.}+ = mit der Absicht, etwas zu tun {with a view to doing something}+ = er hat keine Absicht zu bleiben {he has no notion of staying}+ = er tat es in der besten Absicht {he did all for the best}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absicht

  • 93 der Haufen

    - {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống, sự thi cùng một lúc nhiều bằng - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {bundle} bó, bọc, gói - {clamp} cái kẹp, bàn kẹp, cái giữ - {cluster} đám, cụm - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, bọn, tụi, bè lũ - {crowd} đám đông, quần chúng, cánh, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {cumulus} mây tích - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {heap} rất nhiều, nhiều, lắm - {hill} đồi, cồn, gò, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {mound} ụ, mô, núi nhỏ - {multitude} dân chúng - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {peck} thùng, đấu to, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Haufen {pl.} {cumuli}+ = der große Haufen {cloud; many (more,most)+ = in einem Haufen {aheap; in a body}+ = der lärmende Haufen {rabble}+ = auf einen Haufen {aheap}+ = in wirrem Haufen {all in a huddle}+ = über den Haufen werfen {to throw over}+ = etwas über den Haufen werfen {to throw something aside; to upset something}+ = alle Pläne über den Haufen werfen {to upset the applecart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufen

  • 94 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 95 das Maß

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {grade} Grát, mức, hạng, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {measurement} phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = mit Maß {in moderation; within bounds}+ = nach Maß {custom-made; to measure}+ = ein Maß haben {to measure}+ = in gewissem Maß {in some degree}+ = nach Maß machen {to make to order}+ = nach Maß gemacht {tailor-made; tailormade}+ = das Maß überschreiten {to extravagate}+ = jemandem Maß nehmen [zu] {to take someone's measures [for]}+ = etwas mit zweierlei Maß messen {to judge something by a double standard}+ = auf das kleinste Maß herabsetzen {to minimize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maß

  • 96 das Papier

    - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {quire} thếp giấy = aus Papier {paper}+ = ein Blatt Papier {a sheet of paper}+ = das holzfreie Papier {paper free from wood pulp; rag paper}+ = zu Papier bringen {to commit to paper}+ = das beschichtete Papier {coated paper}+ = Papier ist geduldig. {Paper doesn't blush.}+ = in Papier einschlagen {to paper up}+ = das unbeschriebene Papier {blank}+ = in Papier eingewickelt {papered}+ = etwas zu Papier bringen {to set something down}+ = das lichtempfindliche Papier {sensitized paper}+ = nur auf dem Papier stehen {to be born on a dead letter}+ = das selbstdurchschreibende Papier {carbonless paper}+ = ein Paket in Papier einwickeln {to fold a parcel up in paper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Papier

  • 97 flüchtig

    - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchtig

  • 98 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 99 drücken

    - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống - đẩy xuống, hạ xuống - {to gripe} - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, đạt tới, đạt được - tới, mê đắm, đam mê, nhằm đánh - {to oppress} đè bẹp, đè nặng, đàn áp, áp bức - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to screw} bắt vít, bắt vào bằng vít, vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, bòn rút, bóp nặn, ép cho được, cau, nheo, mím, lên dây cót - {to squeeze} vắt, nén, chen, ẩn, nhét, tống tiền, bòn mót, gây áp lực, nặn ra, ép ra, cố rặn ra, in dấu, + in, out, through...) chen lấn - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua = drücken (Kommerz) {to raid}+ = drücken auf {to bear hard on}+ = sich drücken {to crab; to goldbrick; to hedge; to hop it; to scrimshank; to scuttle off; to shirk; to skulk}+ = an sich drücken {to snuggle}+ = sich drücken von {to funk}+ = sich vor etwas drücken {to wriggle out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drücken

  • 100 der Nenner

    (Mathematik) - {denominator} mẫu số, mẫu thức = der kleinste gemeinsame Nenner {littlest common denominator}+ = etwas auf einen gemeinsamen Nenner bringen {to reduce something to a common denominator}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nenner

См. также в других словарях:

  • Auf etwas gefasst sein — Auf etwas gefasst sein; sich auf etwas gefasst machen   Wer auf etwas gefasst ist, rechnet mit dem Eintreten eines bestimmten Ereignisses und ist darauf vorbereitet: Es herrschte eine gedrückte Stimmung, jeder war auf das Schlimmste gefasst. Wer… …   Universal-Lexikon

  • Auf etwas abonniert sein —   Die Wendung »auf etwas abonniert sein« hat zwei Bedeutungen. Zum einen wird sie im Sinne von »etwas abonniert haben« verwendet: Ich bin seit zwei Jahren auf diese Zeitschrift abonniert. Daneben wird die Wendung umgangssprachlich gebraucht im… …   Universal-Lexikon

  • Auf etwas erpicht sein —   Das Wort »erpicht« ist eine seltene Nebenform von »verpicht«, was »mit Pech überzogen sein« bedeutet. Es bezieht sich auf die früher beim Vogelfang verwendete Pechrute, an der die Vögel festklebten. Mit der Fügung »auf etwas erpicht sein« wird… …   Universal-Lexikon

  • (Auf jemanden auf etwas) Obacht geben \(oder: haben\) — [Auf jemanden; auf etwas] Obacht geben (oder: haben)   Die besonders im Süddeutschen gebräuchliche Wendung bedeutet »auf jemanden, etwas achten, aufpassen«: Gib mir gut auf den Kleinen Obacht, wenn ihr die Straße überquert. Gib Obacht, da ist… …   Universal-Lexikon

  • Auf etwas Obacht geben \(oder: haben\) — [Auf jemanden; auf etwas] Obacht geben (oder: haben)   Die besonders im Süddeutschen gebräuchliche Wendung bedeutet »auf jemanden, etwas achten, aufpassen«: Gib mir gut auf den Kleinen Obacht, wenn ihr die Straße überquert. Gib Obacht, da ist… …   Universal-Lexikon

  • Auf etwas Gewicht legen —   Das sprachliche Bild bezieht sich auf die Waagschale, auf die man ein Gewicht legt, damit die Zunge nach ihrer Seite ausschlägt. Wir gebrauchen die Wendung in der Bedeutung »etwas für wichtig halten und Wert darauf legen«: Er legt Gewicht auf… …   Universal-Lexikon

  • Auf etwas geeicht sein —   »Eichen« bedeutet eigentlich, Messgeräte amtlich zu prüfen und mit der Norm in Übereinstimmung zu bringen. Im umgangssprachlichen Gebrauch bedeutet die Wendung »sich auf etwas besonders gut zu verstehen«: Sie war darauf geeicht, allen… …   Universal-Lexikon

  • Auf etwas nichts geben —   Wer auf eine Sache nichts gibt, misst ihr keine Bedeutung bei: Auf sein Geschwätz brauchst du nichts zu geben. So heißt es beispielsweise in Rainer Maria Rilkes Roman »Die Aufzeichnungen des Malte Laurids Brigge«: »Vielleicht bist du doch mein… …   Universal-Lexikon

  • auf etwas hinauswollen — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • etwas klar machen …   Deutsch Wörterbuch

  • auf etwas abfahren — auf etwas stehen (umgangssprachlich) …   Universal-Lexikon

  • auf etwas stehen — auf etwas abfahren (umgangssprachlich) …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»