Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

entry

  • 1 entry

    n. Chaw chaws mus

    English-Hmong dictionary > entry

  • 2 entry

    /'entri/ * danh từ - sự đi vào - (sân khấu) sự ra (của một diễn viên) - lối đi vào, cổng đi vào - (pháp lý) sự tiếp nhận - sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ) - mục từ (trong từ điển) - danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu

    English-Vietnamese dictionary > entry

  • 3 re-entry

    /ri:'entri/ * danh từ - sự lại trở vào - sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

    English-Vietnamese dictionary > re-entry

  • 4 single entry

    /'siɳgl'entri/ * danh từ - (thương nghiệp) kế toán đơn

    English-Vietnamese dictionary > single entry

  • 5 das Eintragsformular

    - {entry form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eintragsformular

  • 6 der Eintrag

    - {entry} sự đi vào, sự ra, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi, câu đề tặng, sự xuất dưới hình thức cổ phần - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eintrag

  • 7 das Einreisevisum

    - {entry visa}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Einreisevisum

  • 8 der Einmarsch

    - {entry} sự đi vào, sự ra, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einmarsch

  • 9 die Buchführung

    - {accounting} sự thanh toán, sự tính toán, sự giải thích = die doppelte Buchführung {double-entry bookkeeping}+ = die doppelte Buchführung (Kommerz) {double entry}+ = die einfache Buchführung (Kommerz) {single-entry bookkeeping}+ = die Grundsätze der Buchführung {accounting principles}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchführung

  • 10 der Einsatz

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {commitment} committal, trát bắt giam, sự phạm, sự đưa đi đánh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {dedication} sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ - tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {wager} sự đánh cuộc = der Einsatz (Kleid) {insertion; inset}+ = der Einsatz (Musik) {attack; entry}+ = der Einsatz (Pfand) {pledge}+ = der Einsatz (Spiel) {stake}+ = der Einsatz (Technik) {insert}+ = der Einsatz (Militär) {action; operation}+ = ohne Einsatz spielen {to play for love}+ = der westenartige Einsatz {vest}+ = den Einsatz verpassen {to miss one's entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einsatz

  • 11 der Eingang

    - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {threshold} ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng = nach Eingang {upon entry}+ = nach Eingang von {on receipt of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eingang

  • 12 book-keeping

    /'buk,ki:piɳ/ * danh từ - kế toán =book-keeping by single entry+ kế toán đơn =book-keeping by double entry+ kế toán kép

    English-Vietnamese dictionary > book-keeping

  • 13 die Datenerfassung

    - {data acquisition} = die beleglose Datenerfassung {primary data entry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Datenerfassung

  • 14 der Vermerk

    - {endorsement} sự chứng thực đằng sau, lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau, sự xác nhận, sự tán thành - {entry} sự đi vào, sự ra, lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {memo} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {memorandum} - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi = Vermerk- {referential}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vermerk

  • 15 die Nachbuchung

    - {additional entry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachbuchung

  • 16 die Markteintrittsschranke

    - {barriers to market entry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Markteintrittsschranke

  • 17 der Eintritt

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {admittance} sự để cho vào, sự thu nạp, lối đi vào, sự dẫn nạp, độ dẫn nạp - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào, lối vào - {entry} cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {incoming} sự vào, sự đến, thu nhập, doanh thu, lợi tức - {ingress} - {onset} sự tấn công, sự công kích = Eintritt frei! {Admission free!}+ = Eintritt verboten! {keep out!; no admittance!; no entrance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Eintritt

  • 18 der Totoschein

    - {pools coupon; pools entry blank} = den Totoschein ausfüllen {to fill in the pools}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Totoschein

  • 19 der Grundbucheintrag

    - {land register entry}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grundbucheintrag

  • 20 der Zugang

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {entrance} sự đi vào, sự ra, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập entrance_fee), cổng vào - {entry} lối đi vào, cổng đi vào, sự tiếp nhận, sự ghi vào, mục, mục từ, danh sách người thi đấu, sự ghi tên người thi đấu - {ingress} sự vào - {inlet} vịnh nhỏ, lạch, vật khảm, vật dát, vật lắp vào, vật lồng vào = der Zugang [zu] {access [to]; gateway [to]; passport [to]}+ = ohne Zugang {doorless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugang

См. также в других словарях:

  • entry — en·try n pl en·tries 1: the privilege of entering real property see also right of entry 2: the act of entering real property a warrantless entry by the officer see also trespass …   Law dictionary

  • Entry — En try, n.; pl. {Entries}. [OE. entree, entre, F. entr[ e]e, fr. entrer to enter. See {Enter}, and cf. {Entr[ e]e}.] 1. The act of entering or passing into or upon; entrance; ingress; hence, beginnings or first attempts; as, the entry of a person …   The Collaborative International Dictionary of English

  • entry — [n1] way in to a place access, adit, approach, avenue, door, doorway, entrance, foyer, gate, hall, ingress, ingression, inlet, lobby, opening, passage, passageway, portal, threshold, vestibule; concept 440 Ant. egress, exit entry [n2]… …   New thesaurus

  • entry — late 13c., door, gate, that by which a place is entered; c.1300, an entering upon; right of entering, from O.Fr. entree entry, entrance (12c.), originally fem. pp. of entrer to enter (see ENTER (Cf. enter)) …   Etymology dictionary

  • Entry —   [engl.], Eingabe …   Universal-Lexikon

  • Entry — (engelsk), sportsudtryk for indskud ved væddeløb …   Danske encyklopædi

  • entry — (izg. ȅntri) m DEFINICIJA 1. ulazak, uvrštavanje (ob. o pjesmi koja je uvrštena na neku top listu) 2. inform. vrijednost koja se unosi u kompjuterski program; unos, ulazna veličina ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

  • entry — *entrance, entrée, ingress, access Analogous words: *door, doorway, gate, gateway, portal, postern …   New Dictionary of Synonyms

  • entry — ► NOUN (pl. entries) 1) an act or the action of entering. 2) an opening through which one may enter, e.g. a door. 3) the right, means, or opportunity to enter. 4) an item entered in a list, account book, reference book, etc. 5) a person who… …   English terms dictionary

  • entry — [en′trē] n. pl. entries [ME < OFr entree < fem. pp. of entrer: see ENTER] 1. a) the act of entering; entrance b) the right or freedom to enter; entree 2. a way or passage by which to enter; door, hall, etc.; entryway 3 …   English World dictionary

  • entry — A declaration and request for customs release in respect of imports or goods intended for export. It is usually made on a Single Administrative Document ( SAD). Traders approved to do so can submit entries electronically. HM Customs & Revenue… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»