Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

enjoy

  • 1 enjoy

    /in'dʤɔi/ * ngoại động từ - thích thú, khoái (cái gì) =to enjoy an interesting book+ thích thú xem một cuốn sách hay =to enjoy oneself+ thích thú, khoái trá - được hưởng, được, có được =to enjoy good health+ có sức khoẻ =to enjoy poor health+ có sức khoẻ kém

    English-Vietnamese dictionary > enjoy

  • 2 companionship

    /kəm'pænjənʃip/ * danh từ - tình bạn, tình bạn bè =a companionship of many years+ tình bè bạn trong nhiều năm =to enjoy someone's companionship+ kết thân với ai, làm bạn với ai - (ngành in) tổ thợ sắp chữ

    English-Vietnamese dictionary > companionship

  • 3 full

    /ful/ * tính từ - đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa =to be full to the brim (to overflowing)+ đầy tràn, đầy ắp =my heart is too full for words+ lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời =to be full of hopes+ chứa chan hy vọng =to give full details+ cho đầy đủ chi tiết =to be full on some point+ trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào =a full orchestra+ dàn nhạc đầy đủ nhạc khí =to be full of years and honours+ (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều - chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...) =to be full up+ chật rồi, hết chỗ ngồi - no, no nê =a full stomach+ bụng no - hết sức, ở mức độ cao nhất =to drive a car at full speed+ cho xe chạy hết tốc lực - tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà) - giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ =in full summer+ giữa mùa hạ =in full daylight+ giữa ban ngày, lúc thanh thiên bạch nhật =a full dozen+ một tá tròn đủ một tá =to give full liberty to act+ cho hoàn toàn tự do hành động =to wait for two full hours+ đợi trọn hai giờ, đợi suốt hai giờ - lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...) - thịnh soạn =a full meal+ bữa cơm thịnh soạn - chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...) =full membership+ tư cách hội viên chính thức =a full brother+ anh (em) ruột =a full sister+ chị (em) ruột =of the full blood+ thuần giống - đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng) !to be full of oneself - tự phụ, tự mãn !to fall at full length - ngã sóng soài !in full swing !in full blast - lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất * phó từ - (thơ ca) rất =full many a time+ rất nhiều lần =to know something full well+ biết rất rõ điều gì - hoàn toàn - đúng, trúng =the ball hit him full on the nose+ quả bóng trúng ngay vào mũi nó - quá =this chair is full high+ cái ghế này cao quá * danh từ - toàn bộ =in full+ đầy đủ, toàn bộ, không cắt bớt =to write one's name in full+ viết đầy đủ họ tên của mình =to the full+ đến mức cao nhất =to enjoy oneself to the full+ vui chơi thoả thích - điểm cao nhất * ngoại động từ - chuội và hồ (vải)

    English-Vietnamese dictionary > full

  • 4 handle

    /'hændl/ * danh từ - cán, tay cầm, móc quai =to carry a bucket by the handle+ xách thùng ở quai - (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được =to give a handle to one's enemy+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng - chức tước, danh hiệu =to have a handle to one's name+ có chức tước !to fly off the handle - (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng !handle off the face -(đùa cợt) cái mũi !up to the handle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức =to enjoy something up to the handle+ hết sức vui thích về cái gì * ngoại động từ - cầm, sờ mó - vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay) =to handle a machine+ điều khiển máy - đối xử, đối đãi =to handle someone roughly+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai - luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề) - quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...) - (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)

    English-Vietnamese dictionary > handle

  • 5 society

    /sə'saiəti/ * danh từ - xã hội =duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội - lối sống xã hội - tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng =society people+ người ở tầng lớp thượng lưu - sự giao du, sự giao thiệp =to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào - sự làm bạn, tình bạn bè =to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai - đoàn thể, hội

    English-Vietnamese dictionary > society

  • 6 sympathy

    /'simpəθi/ * danh từ - sự thông cảm; sự đồng tình =to enjoy the sympathy of somebody+ được sự đồng tình của ai - sự thương cảm; mối thương cảm =to feel sympathy for somebody+ thương cảm ai - sự đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > sympathy

См. также в других словарях:

  • Enjoy — En*joy , v. t. [imp. & p. p. {Enjoyed}; p. pr. & vb. n. {Enjoying}.] [OF. enjoier to receive with joy; pref. en (L. in) + OF. & F. joie joy: cf. OF. enjoir to enjoy. See {Joy}.] 1. To take pleasure or satisfaction in the possession or experience… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • enjoy — ► VERB 1) take pleasure in. 2) (enjoy oneself) have a pleasant time. 3) possess and benefit from: these professions enjoy high status. DERIVATIVES enjoyment noun. ORIGIN Old French enjoier give joy to or enjoïr enjoy …   English terms dictionary

  • Enjoy — (Боликейме,Португалия) Категория отеля: Адрес: Rua Das Agostas, Casa Da Alfarrobeira, 8100 06 …   Каталог отелей

  • enjoy — (v.) late 14c., rejoice, be glad (intransitive), from O.Fr. enjoir to give joy, rejoice, take delight in, from en make (see EN (Cf. en ) (1)) + joir enjoy, from L. gaudere rejoice (see JOY (Cf. joy)); Sense of have the use or benefit of …   Etymology dictionary

  • Enjoy — Album par Bob Sinclar Sortie 3 juin 2004 Enregistrement 1998 2004 Genre House French touch Label …   Wikipédia en Français

  • enjoy — index own, possess, realize (obtain as a profit), relish, remain (occupy) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • enjoy — en‧joy [ɪnˈdʒɔɪ] verb [transitive] 1. LAW to use a legal right and benefit from it: • Local producers enjoy tariff protection at home. enjoyment noun [uncountable] : • Development of the golf course will not be permitted if it causes disruption… …   Financial and business terms

  • enjoy — continues to be used with reference to things that are the complete opposite of enjoyable (such as ill health or a poor reputation), despite its identification as a ‘catachrestic’ (incorrect) use in the OED: • Despite the jokey reputation that… …   Modern English usage

  • enjoy — [v1] take pleasure in, from something adore, appreciate, be entertained, be fond of, be pleased, cotton to*, delight in, dig*, dote on*, drink in*, eat up*, fancy, flip over*, freak out on*, get a charge out of*, get a kick out of*, get high on* …   New thesaurus

  • enjoy — [en joi′, injoi′] vt. [ME enjoien < OFr enjoir < en , in + joir, to rejoice < L gaudere, to be glad: see JOY] 1. to have or experience with joy; get pleasure from; relish 2. to have the use or benefit of; have as one s lot or advantage… …   English World dictionary

  • Enjoy I — (Meisburg,Германия) Категория отеля: Адрес: 54570 Meisburg, Германия Опис …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»