Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

encompass

  • 1 encompass

    /in'kʌmpəs/ * ngoại động từ - vây quanh, bao quanh - bao gồm chứa đựng - hoàn thiện, hoàn thành

    English-Vietnamese dictionary > encompass

  • 2 umschließen

    - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, gồm, bao gồm, bao quát, gây áp lực - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to round} làm tròn, cắt tròn, cắt cụt, đi vòng quanh mũi đất, + off) gọt giũa, đọc tròn môi, + off) làm giàu thêm lên, thành tròn, trở nên tròn - {to surround} = umschließen (umschloß,umschlossen) {to enclose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschließen

  • 3 umgeben

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to encircle} vây quanh, bao quanh, đi vòng quanh, chạy vòng quanh, ôm - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to environ} - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, cho - {to girdle} thắt lưng, bao quanh bằng vòng đai, bóc một khoanh vỏ - {to pale} làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = umgeben (umgab,umgeben) {to enclose; to enlace; to girth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgeben

  • 4 einschließen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to encage} cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi - {to encase} cho vào thùng, cho vào túi, bọc - {to enclose} vây quanh, rào quanh, bỏ kèm theo, gửi kèm theo, đóng vào hộp, đóng vào thùng, nhốt vào..., bao gồm, chứa đựng - {to encompass} bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to entomb} đặt xuống mộ, chôn xuống mộ &), là mộ của - {to immure} cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường, vây tường xung quanh - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to intercept} chắn, chặn - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to lap} phủ lên, chụp lên, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được, đi qua cửa cổng - bước sát gót - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to sphere} cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, tâng bốc lên tận mây xanh - {to surround} = einschließen [in] {to shut (shut,shut) [into]}+ = einschließen (schloß ein,eingeschlossen) {to compass; to comprehend; to contain; to cover; to imbed; to include; to lock in; to shut up}+ = sich einschließen {to immure oneself; to shut oneself in}+ = kreisförmig einschließen {to orb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschließen

  • 5 umfassen

    - {to clasp} cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to comprise} gồm có - {to contain} chứa đựng, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, có thể chia hết cho - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả - nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, kể cả - {to embrace} ôm, ghì chặt, nắm lấy, đi theo, bao quát, gây áp lực - {to encircle} vây quanh, bao quanh, bao vây, đi vòng quanh, chạy vòng quanh - {to encompass} bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành - {to enfold} bọc, quấn, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to include} tính đến - {to surround}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfassen

См. также в других словарях:

  • Encompass — Encompass, the Enterprise Computing Association, is a computer user group for business customers of Hewlett Packard. Encompass s history begins with DECUS, founded in 1961, for customers of the Digital Equipment Corporation, which was acquired in …   Wikipedia

  • Encompass — (сокр. от англ. Enterprise Computing Association)  сообщество пользователей компьютеров из числа коммерческих клиентов Hewlett Packard. История Encompass начинается с сообщества DECUS, основанного в 1961 году для клиентов компании DEC,… …   Википедия

  • Encompass — Saltar a navegación, búsqueda Encompass (significa Enterprise Computing Association) es un grupo de usuarios de computadoras destinado a los clientes de Hewlett Packard. Historia La historia de Encompass empieza con DECUS, fundada un 1961, para… …   Wikipedia Español

  • Encompass — En*com pass, v. t. [imp. & p. p. {Encompassed}; p. pr. & vb. n. {Encompassing}.] To circumscribe or go round so as to surround closely; to encircle; to inclose; to environ; as, a ring encompasses the finger; an army encompasses a city; a voyage… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • encompass — I (include) verb adscribere, complecti, comprise, consist of, contain, continere, cover, embrace, hold, incorporate, span, subsume, take in associated concepts: encompass a broad cross section of the law II (surround) verb be circum …   Law dictionary

  • encompass — [v1] surround, circumscribe beset, circle, compass, encircle, enclose, envelop, environ, gird, girdle, hem in, ring; concept 758 encompass [v2] include, contain admit, comprehend, comprise, cover, embody, embrace, have, hold, incorporate, involve …   New thesaurus

  • encompass — [en kum′pəs, inkum′pəs] vt. 1. to shut in all around; surround; encircle 2. to contain; include 3. to bring about; achieve; contrive [to encompass its destruction] encompassment n …   English World dictionary

  • encompass — 1550s, from EN (Cf. en ) (1) make, put in + COMPASS (Cf. compass). Related: Encompassed; encompasses; encompassing …   Etymology dictionary

  • encompass — *surround, environ, encircle, circle, compass, hem, gird, girdle, ring Analogous words: envelop, *enclose, wall: circumscribe, confine (see LIMIT) …   New Dictionary of Synonyms

  • encompass — ► VERB 1) surround and have or hold within. 2) include comprehensively …   English terms dictionary

  • encompass — UK [ɪnˈkʌmpəs] / US verb [transitive] Word forms encompass : present tense I/you/we/they encompass he/she/it encompasses present participle encompassing past tense encompassed past participle encompassed formal a) to include a lot of people or… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»