Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eligible

  • 1 eligible

    /i'liminəbl/ * tính từ - đủ tư cách, thích hợp =eligible for membership+ đủ tư cách làm nột hội viên - có thể chọn được =an eligible youngman+ một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được

    English-Vietnamese dictionary > eligible

  • 2 re-eligible

    /'ri:i'elidʤəbl/ * tính từ - có thể bầu lại

    English-Vietnamese dictionary > re-eligible

  • 3 auswählbar

    - {eligible} đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auswählbar

  • 4 heiratsfähig

    - {eligible} đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được - {marriageable} có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân - {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heiratsfähig

  • 5 wahlfähig

    - {eligible} đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wahlfähig

  • 6 geeignet

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {commodious} rộng rãi, thênh thang, tiện lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, đúng với, có vẻ có năng lực, chắc - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế - {properly} chính xác, hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, hợp thức, hợp lệ, chỉnh - {suitable} hợp, phù hợp = geeignet [für] {calculated [for]; proper [to]; qualified [for]}+ = geeignet [für,zu] {appropriate [for]}+ = geeignet sein {to be fit}+ = geeignet sein [für] {to lend itself [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geeignet

  • 7 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

См. также в других словарях:

  • éligible — [ eliʒibl ] adj. • v. 1300; bas lat. eligibilis ♦ Qui remplit les conditions requises pour pouvoir être élu, et spécialt pour être élu député. N. Les éligibles. ⊗ CONTR. Inéligible. ● éligible adjectif (latin eligibilis) Qui remplit les… …   Encyclopédie Universelle

  • eligible — el‧i‧gi‧ble [ˈeldʒbl] adjective allowed to do something or receive something: eligible for • Are you eligible for social security benefits? eligibility noun [uncountable] : • Some member countries have raised questions about Turkey s… …   Financial and business terms

  • eligible — eligible, illegible These are more likely to be confused in casual speech than in considered writing. Eligible means ‘fit or entitled to be chosen’ (eligible for a pension) or ‘desirable, suitable’ (an eligible bachelor). Illegible means ‘(of… …   Modern English usage

  • Eligible — El i*gi*ble, a. [F. [ e]ligible, fr. L. eligere. See {Elect}.] 1. That may be selected; proper or qualified to be chosen; legally qualified to be elected and to hold office. [1913 Webster] 2. Worthy to be chosen or selected; suitable; desirable;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • eligible — I adjective acceptable, appropriate, approved, befitting, capable, desirable, dignus, employable, fit, fit for appointment, fit for election, fit for selection, fit to be chosen, fitting, idoneus, legally qualified, opportunus, proper, qualified …   Law dictionary

  • eligible — (ant.) adj. Elegible. * * * eligible. adj. desus. elegible …   Enciclopedia Universal

  • éligible — ÉLIGIBLE. adj. des 2 g. Qui peut être élu. Il est éligible par sa naissance, mais il ne l est point par son âge …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • eligible — early 15c., fit or proper to be chosen, from M.Fr. eligible fit to be chosen (14c.), from L.L. eligibilis that may be chosen, from L. eligere choose (see ELECTION (Cf. election)) …   Etymology dictionary

  • eligible — ► ADJECTIVE 1) satisfying the conditions to do or receive something: you may be eligible for a refund. 2) desirable or suitable as a spouse. DERIVATIVES eligibility noun. ORIGIN Latin eligibilis, from eligere choose, select …   English terms dictionary

  • eligible — [el′i jə bəl] adj. [ME < ML eligibilis < L eligere: see ELECT] 1. fit to be chosen; legally or morally qualified 2. suitable or desirable, esp. for marriage ☆ 3. Football allowed by the rules to catch a forward pass n. an eligible person… …   English World dictionary

  • eligible — [adj] fit, worthy acceptable, appropriate, becoming, capable of, desirable, discretionary, elective, employable, equal to, fitted, in line for*, in the running*, licensed, likely, preferable, privileged, proper, qualified, satisfactory, seemly,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»