Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

einzeln

  • 1 einzeln

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {detached} rời ra, tách ra, đứng riêng ra, không lệ thuộc, vô tư, không thiên kiến, khách quan - {discrete} riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, trừu tượng - {distinct} riêng, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {individual} riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {oddly} - {particular} đặc thù, cá biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {several} vài, khác nhau - {severally} riêng của từng phần, riêng của từng người - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật, kiên định - {singly} đơn thương độc mã, từng người một, từng cái một - {singular} ở số ít, kỳ dị, phi thường, lập di, duy nhất, độc nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einzeln

  • 2 streng genommen

    - {strictly speaking} = einzeln genommen {individually}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streng genommen

  • 3 angeben

    (gab an,angegeben) - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to boast} - {to brag} khoe khoang khoác lác - {to cite} dẫn, trích dẫn, đòi ra toà, nêu gương, biểu dương, tuyên dương - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to flaunt} khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho rằng, quyết định xử - {to indicate} cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to quote} đặt giữa dấu ngoặc kép, định giá - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to swank} trưng diện - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = angeben (gab an,angegeben) [mit] {to sport [with]}+ = angeben (gab an,angegeben) (Takt) {to beat (beat,beaten)+ = angeben (gab an,angegeben) (Preis) {to note; to quote}+ = einzeln angeben {to specify}+ = mit etwas angeben {to trot something out}+ = zu gering angeben {to understate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angeben

  • 4 betrachten

    - {to behold (beheld,beheld) nhìn ngắm, thấy, trông thấy - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như - {to ogle} liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình - {to regard} nhìn + phó từ), coi như, xem như, phủ định) để ý, lưu tâm đến, có liên quan tới, dính dấp đến, dính dáng đến, có quan hệ tới - {to view} quan sát, xét, nghĩ về = betrachten als {to conserve; to deem}+ = einzeln betrachten {to individualize}+ = aufmerksam betrachten {to consider}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrachten

  • 5 aufführen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to specify} chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật = aufführen (Theater) {to perform; to represent}+ = sich aufführen {to behave}+ = einzeln aufführen {to itemize; to specify}+ = gesondert aufführen {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufführen

  • 6 der Diamant

    (Mineralogie) - {diamond} kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh, dao cắt kính glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, hoa rô, cỡ bốn, sân bóng chày = der einzeln gefaßte Diamant {solitaire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Diamant

См. также в других словарях:

  • Einzeln — Einzeln, adj. et adv. von dem Zahlworte Ein. 1. Nur Ein Mahl vorhanden. 1) Eigentlich; theils in der schärfsten Bedeutung, was überhaupt nur Ein Mahl da ist, für einzig. Gott ist ein einzelnes Wesen. Gott hat nur eine einzelne Welt erschaffen.… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • einzeln — 1. Dieses Mineralwasser gibt es nur im Kasten, nicht einzeln. 2. Die Schüler mussten einzeln zum Direktor kommen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • einzeln — Adj. (Mittelstufe) jeder für sich allein Beispiele: Es gibt eine gute Verbindung zwischen den einzelnen Stadtvierteln. Ich habe mit jedem einzeln gesprochen …   Extremes Deutsch

  • einzeln — 1. ↑en détail, ↑partikular, 2. separat …   Das große Fremdwörterbuch

  • einzeln — Pron. std. (10. Jh.), mhd. einzel Stammwort. Weiterbildung zu mhd. einez, ein(i)z, ahd. einaz (nur in ahd. einazen stückweise, schrittweise bezeugt), Ableitung auf g. t von ein1. Vermutlich hat sich eine Deutung als Ein Zahl eingemischt. Schon… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • einzeln — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Einzel... • einzig • eins nach dem anderen • individuell • separat • …   Deutsch Wörterbuch

  • einzeln — abgesondert; getrennt; abgetrennt; geteilt; separat; einzig; abseits; isoliert; alleinig; extra; im Alleingang; für sich; …   Universal-Lexikon

  • einzeln — abgesondert, abgetrennt, extra, für sich [allein], gesondert, getrennt, isoliert, nicht mit anderen zusammen, separat; (landsch.): einzelweis; (Buchhandel): apart. • einzeln im Einzelnen ausführlich, ganz genau, in allen Einzelheiten, in aller… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • einzeln — 1ein: Das germ. Zahlwort mhd., ahd. ein, got. ains, aengl. ān, schwed. en geht mit gleichbed. lat. unus, griech. oínē »Eins auf dem Würfel« und entsprechenden Wörtern anderer idg. Sprachen auf idg. *oi no s »eins« zurück, eine Bildung zum… …   Das Herkunftswörterbuch

  • einzeln — • ein|zeln Kleinschreibung: – ein einzelner Baum – jede einzelne Mitarbeiterin – jede einzelne unserer Mitarbeiterinnen – sie übertrat kein einzelnes, sondern alle Verbote – bitte einzeln eintreten – es gab einzelne bemerkenswerte Leistungen –… …   Die deutsche Rechtschreibung

  • einzeln — ein·zeln Adj; nur attr oder adv; 1 verwendet, um auszudrücken, dass eine Person / Sache allein und nicht mit anderen zusammen ist: ein einzelner Schuh; ein einzelnes Auto auf dem Parkplatz; die Geschenke einzeln verpacken 2 jeder / jede / jedes… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»