-
1 eintragen
- {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn = eintragen (Tabelle) {to table}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) {to bring (brought,brought); to enlist; to enter}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) (Namen) {to enrol}+ = neu eintragen {to reenter}+ = sich eintragen lassen {to register}+ -
2 in ein Sammelheft eintragen
- {to commonplace} trích những điều ghi ở sổ tay, ghi vào sổ tay, nói những chuyện tầm thường, nói những chuyện cũ ríchDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in ein Sammelheft eintragen
-
3 in die Geschworenenliste eintragen
- {to empanel} đưa vào danh sáchDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in die Geschworenenliste eintragen
-
4 die Liste
- {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+ -
5 das Logbuch
(Marine) - {journal} báo hằng ngày, tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn = in das Logbuch eintragen (Marine) {to log}+ -
6 das Mitglied
- {member} chân, tay, chi, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế = das Mitglied (Akademie) {fellow}+ = das neue Mitglied {recruit}+ = Mitglied werden von {to enter}+ = das langjährige Mitglied {oldtimer}+ = als Mitglied aufnehmen {to enrol}+ = sich als Mitglied eintragen {to enrol oneself}+ = eingetragenes Mitglied sein {to be on the books}+ -
7 die Wählerliste
- {poll} sự bầu cử, nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến, cái đầu, con vẹt, những học sinh đỗ thường, đỗ thường, thú không sừng, bò không sừng = in die Wählerliste eintragen {to poll}+ -
8 die Tabelle
- {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {chart} bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ - {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die chronologische Tabelle {chronology}+ = in eine Tabelle eintragen {to schedule}+ -
9 Listen verschicken
(Kommerz) - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách = in Listen eintragen {to bill}+ -
10 das Tagebuch
- {diary} sổ nhật ký, lịch ghi nhớ - {journal} báo hằng ngày, tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục = Tagebuch führen {to diarize}+ = ein Tagebuch führen {to keep a diary}+ = in ein Tagebuch eintragen {to journalize}+ = in ein Tagebuch einschreiben {to diarize}+
См. также в других словарях:
eintragen — eintragen … Deutsch Wörterbuch
Eintragen — Eintragen, verb. irreg. act. (S. Tragen,) hinein tragen. 1. Eigentlich, in einigen wenigen Fällen. Wasser eintragen, das zur Haushaltung nöthige Wasser in das Haus tragen. Die Bienen tragen ein, wenn sie Honig und Wachs in ihre Zellen tragen.… … Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart
eintragen — V. (Mittelstufe) jmdn. oder etw. in ein Register aufnehmen Beispiele: Er hat ihre Telefonnummer ins Notizbuch eingetragen. Ich ließ mich in die Teilnehmerliste eintragen. eintragen V. (Aufbaustufe) jmdm. einen bestimmten Nutzen, Sympathie o. Ä.… … Extremes Deutsch
Eintragen — Eintragen, 1. vorsichtiges Abbrechen eines Gebäudes nach innen; das Abbrechen geschieht gewaltsamer, das Abreißen noch mehr; 2. Einsetzen oder Einführen der getrockneten Ziegelware (Tonware) in den Ofen. Weinbrenner … Lexikon der gesamten Technik
eintragen — ↑registrieren … Das große Fremdwörterbuch
eintragen — eintragen, trägt ein, trug ein, hat eingetragen Tragen Sie sich bitte in die Liste ein … Deutsch-Test für Zuwanderer
eintragen — 1. a) [sich] anmelden, aufschreiben, buchen, [sich] einschreiben, erfassen, festhalten, [sich] immatrikulieren, niederschreiben, notieren, registrieren, schreiben, umschreiben, verbuchen, verzeichnen, vormerken; (österr.): inskribieren; (geh.):… … Das Wörterbuch der Synonyme
eintragen — ausfüllen; registrieren; festhalten; buchen; speichern; erfassen; verbuchen; einpflegen; eingeben * * * ein|tra|gen [ ai̮ntra:gn̩], trägt ein, trug ein, eingetragen: 1. a) … Universal-Lexikon
eintragen — ein·tra·gen (hat) [Vt] 1 jemanden / sich / etwas (in (Akk) / seltener Dat) / auf (Dat / seltener Akk) etwas) eintragen jemandes Namen / seinen eigenen Namen / etwas in etwas, z.B. ein Buch, Heft oder eine Liste, schreiben: Wer die Prüfung machen… … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
eintragen — Eintrag, eintragen ↑ tragen … Das Herkunftswörterbuch
eintragen — ein|tra|gen ; vgl. auch eingetragen … Die deutsche Rechtschreibung