Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

effusive

  • 1 effusive

    /i'fju:siv/ * tính từ - dạt dào (tình cảm...) - (địa lý,địa chất) phun trào

    English-Vietnamese dictionary > effusive

  • 2 das Ergußgestein

    - {effusive rock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergußgestein

  • 3 sich ergießend

    - {effusive} dạt dào, phun trào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich ergießend

  • 4 übermäßig

    - {boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến - {effusive} dạt dào, phun trào - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {exorbitant} quá cao, cắt cổ, đòi hỏi quá đáng - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {immoderate} quá độ, thái quá - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, mãnh liệt, ác liệt - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {profuse} có nhiều, thừa thãi, vô khối, rộng rãi, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {redundant} dư, rườm rà - {ultra} cực, cực đoan, quá khích - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm - {undue} phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được = übermäßig lang {overgrown}+ = übermäßig rauchen {to smoke too much}+ = übermäßig trinken {to indulge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermäßig

  • 5 exaltiert

    - {eccentric} - {effusive} dạt dào, phun trào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > exaltiert

  • 6 überschwenglich

    - {demonstrative} hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình, có luận chứng, chỉ định - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {effusive} dạt dào, phun trào - {expansive} có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra, có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra - có xu hướng giãn ra, rộng rãi, bao quát, cởi mở, chan hoà - {extravagant} quá mức, quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, hồ hởi - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng - {gushing} phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ, vồn vã - {gushy} - {luxuriant} sum sê, phong phú, phồn thịnh - {rapturous} sung sướng vô ngần, thái mê ly, chăm chú, say mê, cuồng nhiệt, nhiệt liệt - {rhapsodical} khoa trương, kêu = überschwenglich reden [über] {to rhapsodize [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschwenglich

См. также в других словарях:

  • effusive — ef*fu sive, a. 1. Pouring out; pouring forth freely. [archaic] Washed with the effusive wave. Pope. [1913 Webster] 2. (Geol.) formed by an outpouring of molten lava, or pertaining to rocks so formed. [PJC] 3. overly demonstrative; expressing… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • effusive — index demonstrative (expressive of emotion), loquacious, unrestrained (not repressed), voluble Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • effusive — 1660s, from L. effus , stem of effundere (see EFFUSION (Cf. effusion)) + IVE (Cf. ive). Related: Effusively …   Etymology dictionary

  • effusive — [adj] gushing, profuse all jaw*, big mouthed*, demonstrative, ebullient, enthusiastic, expansive, extravagant, exuberant, freeflowing, fulsome, gabby*, gushy*, lavish, outpouring, overflowing, prolix, talkative, unconstrained, unreserved,… …   New thesaurus

  • effusive — ► ADJECTIVE 1) expressing gratitude, pleasure, or approval in an unrestrained manner. DERIVATIVES effusively adverb effusiveness noun …   English terms dictionary

  • effusive — [e fyo͞o′siv, ifyo͞o′siv] adj. 1. Archaic pouring out or forth; overflowing 2. expressing excessive emotion in an unrestrained manner; too demonstrative 3. Geol. EXTRUSIVE (sense 2) effusively adv. effusiveness n …   English World dictionary

  • effusive — ● effusif, effusive adjectif (latin effusum, de effundere, répandre) Roche effusive, Roche volcanique venue à la surface à l état de fusion. ● effusif, effusive (expressions) adjectif (latin effusum, de effundere, répandre) Roche effusive, Roche… …   Encyclopédie Universelle

  • effusive — ef|fu|sive [ıˈfju:sıv] adj showing your good feelings in a very excited way ▪ Our host gave us an effusive welcome. effusive in ▪ Dotty was effusive in her thanks. >effusively adv >effusiveness n [U] …   Dictionary of contemporary English

  • effusive — [[t]ɪfju͟ːsɪv[/t]] ADJ GRADED If you describe someone as effusive, you mean that they express pleasure, gratitude, or approval in a very enthusiastic way. He was effusive in his praise for the general... She was very gushing and very effusive.… …   English dictionary

  • effusive — adjective Date: 1662 1. marked by the expression of great or excessive emotion or enthusiasm < effusive praise > 2. archaic pouring freely 3. characterized or formed by a nonexplosive outpouring of lava < effusive rocks > • effusively adverb •… …   New Collegiate Dictionary

  • effusive — effusively, adv. effusiveness, n. /i fyooh siv/, adj. 1. unduly demonstrative; lacking reserve: effusive greetings; an effusive person. 2. pouring out; overflowing. 3. Geol. extrusive (def. 3). [1655 65; EFFUSE + IVE] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»