Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

edge+on

  • 1 edge

    /edʤ/ * danh từ - lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc =knife has no edge+ dao này không sắc - bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...) - đỉnh, sống (núi...) - (như) knife-edge - (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao !to be on edge - bực mình - dễ cáu =to have the edge on somebody+ (từ lóng) ở thế lợi hơn ai !to set someone's teeth on edge - làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm !to take the edge off one's appetite - làm cho ăn mất ngon - làm cho đỡ đói !to take the edge off someone's argument - làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh * ngoại động từ - mài sắc, giũa sắt - viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho - xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào =to edge one's way into a job+ len lỏi vào một công việc gì * nội động từ - đi né lên, lách lên !to edge away - từ từ dịch xa ra - (hàng hải) đi xa ra !to edge off - mài mỏng (lưỡi dao...) - (như) to edge away !to edge on - thúc đẩy, thúc giục

    English-Vietnamese dictionary > edge

  • 2 edge

    v. Txav rau tom ntug; txua tus ntug
    n. Tus ntug

    English-Hmong dictionary > edge

  • 3 edge-tool

    /'edʤtu:l/ * danh từ - dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt =to play with edge-tool+ chơi với lửa, chơi dao (có ngày đứt tay)

    English-Vietnamese dictionary > edge-tool

  • 4 edge-bone

    /'eitʃboun/ * danh từ - xương đùi (bò)

    English-Vietnamese dictionary > edge-bone

  • 5 razor-edge

    /'reizər'edʤ/ * danh từ - cạnh sắc của dao cạo - dây núi sắc cạnh - đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt =to keep on the razor-edge of something+ không vượt quá giới hạn của cái gì - hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập =to be on a razor-edge+ lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập

    English-Vietnamese dictionary > razor-edge

  • 6 deckle-edge

    /'dekl'edʤ/ * danh từ - mép giấy chưa xén

    English-Vietnamese dictionary > deckle-edge

  • 7 fore-edge

    /'fɔ:redʤ/ * danh từ - rìa trước (sách) (đối với rìa gáy)

    English-Vietnamese dictionary > fore-edge

  • 8 knife-edge

    /'naifedʤ/ * danh từ - lưỡi dao - cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)

    English-Vietnamese dictionary > knife-edge

  • 9 straight-edge

    /'streitedʤ/ * danh từ - thước thẳng

    English-Vietnamese dictionary > straight-edge

  • 10 die Kante

    - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {rim} vành, mép, miệng, cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {selvedge} đường viền, mặt ổ khoá có lỗ bập - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {welt} diềm, lằn roi weal) = die scharfe Kante {angle; bezel}+ = die äußerste Kante {edge}+ = die schneidende Kante {bit}+ = auf die hohe Kante legen {to salt away}+ = etwas auf die hohe Kante legen {to put something aside for a rainy day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kante

  • 11 der Schliff

    - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút, lớp luyện thi, cuộc đua ngựa nhảy rào, học sinh học gạo = der letzte Schliff {finish}+ = den letzten Schliff geben {to trim}+ = der Arbeit den letzten Schliff geben {Polish off the job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schliff

  • 12 der Flankendetektor

    - {edge detector}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flankendetektor

  • 13 die Randlochkarte

    - {edge-punched card}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Randlochkarte

  • 14 das Schneidzeug

    - {edge tool}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schneidzeug

  • 15 die Flankenerkennung

    - {edge detection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flankenerkennung

  • 16 die Kerblochkarte

    - {edge-notched card}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kerblochkarte

  • 17 der Spaltenrand

    - {edge of a column}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spaltenrand

  • 18 die Schneide

    - {bezel} mép vát, mặt vát, gờ lắp mặt kính - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {edge} cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao = die Schneide (Technik) {cutting edge}+ = Schneide- {blanking; sectorial}+ = auf Messers Schneide stehen {to be on razor's edge}+ = auf des Messers Schneide stehen {to be on the razor's edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schneide

  • 19 der Schnitt

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {make} cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {scission} sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {section} chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh = der Schnitt (Film) {continuity}+ = der Schnitt (Kleid,Anzug) {costume design}+ = Schnitt- {blanking; section}+ = der Schnitt auf {cut on}+ = der tiefe Schnitt {gash}+ = der schräge Schnitt {bias}+ = im Schnitt darstellen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitt

  • 20 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

См. также в других словарях:

  • Edge — ([e^]j), n. [OE. eg, egge, AS. ecg; akin to OHG. ekka, G. ecke, Icel. & Sw. egg, Dan. eg, and to L. acies, Gr. akh point, Skr. a[,c]ri edge. [root]1. Cf. {Egg}, v. t., {Eager}, {Ear} spike of corn, {Acute}.] 1. The thin cutting side of the blade… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • EDGE — (engl. für ‚Rand‘, ‚Kante‘, ‚Schneide‘) steht für: Edge (Texas), eine Stadt in Texas, USA Edge (Organisation), ein amerikanischer Think Tank, Herausgeber des Internetmagazins Edge – The Third Culture, das sich der Vermittlung zwischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Edge — (engl. für ‚Rand‘, ‚Kante‘, ‚Schneide‘) steht für: Edge (Texas), eine Stadt in Texas, USA Edge (Zeitschrift), ein Magazin über Computerspiele in englischer und deutscher Ausgabe Edge ist der Familienname folgender Personen: Selwyn Edge… …   Deutsch Wikipedia

  • EDGE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • edge — [ej] n. [ME egge < OE ecg, akin to ON egg, Ger ecke, corner < IE base * ak , sharp: see ACID] 1. the thin, sharp, cutting part of a blade 2. the quality of being sharp or keen 3. the projecting ledge or brink, as of a cliff 4. the part… …   English World dictionary

  • Edge — Edge, v. i. 1. To move sideways; to move gradually; as, edge along this way. [1913 Webster] 2. To sail close to the wind. [1913 Webster] I must edge up on a point of wind. Dryden. [1913 Webster] {To edge away} or {To edge off} (Naut.), to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Edge — Edge, v. t. [imp. & p. p. {Edged}; p. pr. & vb. n. {Edging}.] 1. To furnish with an edge as a tool or weapon; to sharpen. [1913 Webster] To edge her champion s sword. Dryden. [1913 Webster] 2. To shape or dress the edge of, as with a tool. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Edge — Saltar a navegación, búsqueda Edge puede referirse a: El nombre en el ring del luchador Adam Copeland. Edge, una publicación dedicada al sector de videojuegos. una ciudad dentro del mundo ficticio del videojuego Final Fantasy VII, construida en… …   Wikipedia Español

  • edge — ► NOUN 1) the outside limit of an object, area, or surface. 2) the line along which two surfaces of a solid meet. 3) the sharpened side of a blade. 4) an intense or striking quality. 5) a quality or factor which gives superiority over close… …   English terms dictionary

  • edge — [n1] border, outline bend, berm, bound, boundary, brim, brink, butt, circumference, contour, corner, crook, crust, curb, end, extremity, frame, fringe, frontier, hem, hook, ledge, limb, limit, line, lip, margin, molding, mouth, outskirt, peak,… …   New thesaurus

  • EDGE —   [Abk. für Enhanced Data Rates for GSM Evolution, dt. »gesteigerte Datenraten für die Weiterentwicklung von GSM«], eine Erweiterung von GSM in Richtung UMTS, mit der (wie bei der UMTS Grundversorgung) eine Datenübertragungsrate von bis zu 384… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»