Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

eater

  • 1 eater

    /'i:tə/ * danh từ - người ăn =a big eater+ người ăn khoẻ - quả ăn tươi

    English-Vietnamese dictionary > eater

  • 2 serpent-eater

    /'sekrətri'bə:d/ Cách viết khác: (serpent-eater) /'sə:pənt,i:tə/ -eater) /'sə:pənt,i:tə/ * danh từ - (động vật học) diều ăn rắn

    English-Vietnamese dictionary > serpent-eater

  • 3 ant-eater

    /'ænt,i:tə/ * danh từ - (động vật học) loài thú ăn kiến

    English-Vietnamese dictionary > ant-eater

  • 4 bee-eater

    /'bi:,i:tə/ * danh từ - (động vật học) chim trảu

    English-Vietnamese dictionary > bee-eater

  • 5 fire-eater

    /'faiər,i:tə/ * danh từ - người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật) - người hiếu chiến, kẻ hung hăng

    English-Vietnamese dictionary > fire-eater

  • 6 honey eater

    /'hʌni'i:tə/ Cách viết khác: (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/ * danh từ - (động vật học) chim hút mật

    English-Vietnamese dictionary > honey eater

  • 7 insect-eater

    /'insekt,i:tə/ * danh từ - loài ăn sâu bọ

    English-Vietnamese dictionary > insect-eater

  • 8 lotus-eater

    /'loutəs,i:tə/ * danh từ - kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ

    English-Vietnamese dictionary > lotus-eater

  • 9 man-eater

    /'mæn,i:tə/ * danh từ - người ăn thịt người, thú ăn thịt người

    English-Vietnamese dictionary > man-eater

  • 10 opium-eater

    /'oupjəm,i:tə/ * danh từ - người hút thuốc phiện

    English-Vietnamese dictionary > opium-eater

  • 11 seed-eater

    /'si:də/ * danh từ - loài chim ăn hạt

    English-Vietnamese dictionary > seed-eater

  • 12 sin-eater

    /'sin,i:tə/ * danh từ - người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người chết)

    English-Vietnamese dictionary > sin-eater

  • 13 toad-eater

    /'toud,i:tə/ * danh từ - kẻ bợ đỡ - kẻ ăn bám

    English-Vietnamese dictionary > toad-eater

  • 14 der Esser

    - {eater} người ăn, quả ăn tươi - {feeder} người cho ăn, súc vật ăn, feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, đường nhánh, Fidde, đường dây ra, bộ phận cung cấp chất liệu, người chuyền bóng - {pecker} chim gõ, chim hay mổ trong từ ghép), cái cuốc nhỏ, sự vui vẻ, sự hăng hái - {trencherman} người hay ăn = ein guter Esser {a great trencherman}+ = Er ist ein starker Esser. {He plays a good knife and fork.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Esser

  • 15 secretary-bird

    /'sekrətri'bə:d/ Cách viết khác: (serpent-eater) /'sə:pənt,i:tə/ -eater) /'sə:pənt,i:tə/ * danh từ - (động vật học) diều ăn rắn

    English-Vietnamese dictionary > secretary-bird

  • 16 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

  • 17 essen

    (aß,gegessen) - {to dine} ăn cơm, thết cơm, cho ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn - {to eat (ate,eaten) ăn, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn cỏ - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, nhậu nhẹt - {to meal} - {to mouth} nói to, đọc rành rọt, nói cường điệu, ăn đớp, kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt - {to victual} mua thức ăn, cung cấp lương thực thực phẩm = essen (aß,gegessen) [mit] {to mess [with]}+ = essen (aß,gegessen) [bei] {to board up [with]}+ = gern essen {to like; to love; to relish}+ = wenig essen {to be a poor eater}+ = zu viel essen {to overeat}+ = sich satt essen {to eat one's fill}+ = viel und gern essen {to play a good knife and fork}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > essen

См. также в других словарях:

  • Eater — Pays d’origine  Royaume Uni Genre musical Punk rock Années d activité 1976 à …   Wikipédia en Français

  • Eater — Жанр Панк рок Годы 1976 1979 Страна …   Википедия

  • Eater — Eat er ([=e]t [ e]r), n. One who, or that which, eats. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Eater — Infobox musical artist | Img size = Landscape = Background = group or band Birth name = Alias = Born = Name = Eater Img capt = Died = Origin = Finchley, North London, England Instrument = Genre = Punk rock Occupation = Years active = Late 1976 –… …   Wikipedia

  • eater — UK [ˈiːtə(r)] / US [ˈɪtər] noun [countable] Word forms eater : singular eater plural eaters 1) someone who eats in a particular way a messy/noisy eater a healthy/big/hearty eater (= someone who eats a lot): He s small, but he s a healthy eater. a …   English dictionary

  • eater — eat|er [ itər ] noun count 1. ) someone who eats in a particular way: a messy/noisy eater a healthy/big/hearty eater (=someone who eats a lot): He s small, but he s a healthy eater. a picky eater (=someone who does not like many foods): They have …   Usage of the words and phrases in modern English

  • eater — noun ADJECTIVE ▪ fish, fruit, meat, plant ▪ The bats live in the tropics and are fruit eaters. ▪ I am a meat eater but I am also an animal lover. ▪ …   Collocations dictionary

  • eater — n. a heavy; light eater * * * [ iːtə] light eater a heavy …   Combinatory dictionary

  • eater — eat|er [ˈi:tə US ər] n big/light/fussy etc eater someone who eats a lot, not much, only particular things etc ▪ I ve never been a big eater …   Dictionary of contemporary English

  • eater — [[t]i͟ːtə(r)[/t]] eaters N COUNT: supp N You use the word eater to refer to someone who eats in a particular way or who eats particular kinds of food. I ve never been a fussy eater... Vegetarians have a significantly lower blood pressure than… …   English dictionary

  • eater — noun (C) big /light/fussy etc eater someone who eats a lot, not much, only particular things etc: I ve never been a big eater …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»