Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

earmark

  • 1 earmark

    /'iəmɑ:k/ * danh từ - dấu đánh ở tai (cừu...) - dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...) * ngoại động từ - đánh dấu ở tai (cừu...) - đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...) - dành (khoản chi tiêu...)

    English-Vietnamese dictionary > earmark

  • 2 kenntlich

    - {discernible} có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ - {recognizable} có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra = kenntlich [an] {distinguished [by]}+ = kenntlich machen (Weg) {to track}+ = etwas kenntlich machen {to earmark something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kenntlich

  • 3 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 4 bereitstellen

    - {to appropriate} chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng = bereitstellen [für] {to throw open [for]}+ = bereitstellen [für] (Geldsumme) {to earmark [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereitstellen

  • 5 das Kennzeichen

    - {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {criterion} tiêu chuẩn - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {hallmark} dấu xác nhận tiêu chuẩn, dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ, sự chỉ dẫn - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, danh vọng, mức, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = das Kennzeichen (Auto) {license number; registration number}+ = das besondere Kennzeichen {distinguishing characters; special features}+ = das polizeiliche Kennzeichen (Auto) {index}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kennzeichen

  • 6 das Merkmal

    - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {characteristic} - {differentia} dấu hiệu phân biệt đặc trưng - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {impress} sự đóng dấu, dấu, dấu ấn - {impression} ấn tượng, cảm giác, cảm tưởng, sự đóng, sự in, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, bản in, số lượng in, thuật nhại các nhân vật nổi tiếng - {mark} đồng Mác, nhãn, nhãn hiệu, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {trait} nét = das Merkmal (Computer) {token}+ = das bezeichnende Merkmal {characteristic}+ = das charakteristische Merkmal {characteristic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Merkmal

  • 7 vormerken

    - {to slate} lợp bằng ngói acđoa, đề cử, ghi vào danh sách người ứng cử, công kích, đả kích, chửi rủa thậm tệ, trừng phạt nghiêm khắc = vormerken [für] {to earmark [for]}+ = sich vormerken lassen [für] {put one's name down [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vormerken

  • 8 vorsehen

    - {to incorporate} sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định = vorsehen [für] {to destine [for]; to earmark [for]}+ = vorsehen [daß] {to provide [that]}+ = vorsehen [für,zu] {to design [for]}+ = sich vorsehen {to be careful; to take care; to ware}+ = etwas vorsehen {to budget for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorsehen

  • 9 das Ohrenzeichen

    (bei Schafen) - {earmark} dấu đánh ở tai, dấu riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ohrenzeichen

См. также в других словарях:

  • earmark — ear‧mark [ˈɪəmɑːk ǁ ˈɪrmɑːrk] verb [transitive] to plan to use something for a particular purpose or to give someone a particular role: earmark somebody/​something for • Of the money provided, 80% was earmarked for use in metropolitan areas.… …   Financial and business terms

  • Earmark — may refer to:*Earmark (agriculture) *Earmark (politics) *Earmark (finance) …   Wikipedia

  • Earmark — Ear mark ([=e]r m[aum]rk ), n. 1. A mark on the ear of sheep, oxen, dogs, etc., as by cropping or slitting. [1913 Webster] 2. A mark for identification; a distinguishing mark. [1913 Webster] Money is said to have no earmark. Wharton. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • earmark — [n] signature characteristic attribute, differential, distinction, feature, hallmark, label, marking, peculiarity, quality, stamp, tag, token, trademark, trait; concept 644 earmark [v] reserve allocate, designate, keep back, label, maintain, mark …   New thesaurus

  • earmark — ► NOUN 1) a mark on the ear of a domesticated animal indicating ownership or identity. 2) an identifying feature. ► VERB 1) apply an earmark to. 2) (be earmarked) be designated for a particular purpose …   English terms dictionary

  • Earmark — Ear mark , v. t. [imp. & p. p. {Earmarked}; p. pr. & vb. n. {Earmarking}.] 1. To mark, as sheep, by cropping or slitting the ear. [1913 Webster] 2. To designate or reserve for a specific purpose; as, the alumni fund was earmarked for dormitory… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • earmark — I noun brand, cachet, designation, distinguishing mark, emblem, identification, indication, label, mark, mark of identification, mark of identity, sign, symbol II index allocate, allot, brand, brand (mark) …   Law dictionary

  • earmark — [ir′märk΄] n. 1. a mark or brand put on the ear of a domestic animal to show ownership 2. an identifying mark or feature; characteristic; sign vt. 1. to mark the ears of (livestock) for identification 2. to set a distinctive or informative mark… …   English World dictionary

  • earmark — {{11}}earmark (n.) late 15c., from EAR (Cf. ear) (1) + MARK (Cf. mark) (n.1). Originally a cut or mark in the ear of sheep and cattle, serving as a sign of ownership (also a punishment of certain criminals); first recorded 1570s in figurative… …   Etymology dictionary

  • earmark — I UK [ˈɪə(r)ˌmɑː(r)k] / US [ˈɪrˌmɑrk] noun [countable, usually plural] Word forms earmark : singular earmark plural earmarks American a rule that makes sure that the United States Congress uses an amount of money only for a particular purpose II… …   English dictionary

  • earmark — /ear mahrk /, n. 1. any identifying or distinguishing mark or characteristic: The mayor s statement had all the earmarks of dirty politics. 2. a mark of identification made on the ear of an animal to show ownership. v.t. 3. to set aside for a… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»