Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

drug

  • 1 drug

    /drʌg/ * danh từ - thuốc, dược phẩm - thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý - hàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market) * ngoại động từ - pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...) - cho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc - kích thích (ngựa thi) bằng thuốc * nội động từ - uống thuốc ngủ, hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý - chán mứa ra

    English-Vietnamese dictionary > drug

  • 2 drug addict

    /'drʌg'ædikt/ * danh từ - người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý

    English-Vietnamese dictionary > drug addict

  • 3 drug habit

    /'drʌg'hæbit/ * danh từ - chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý

    English-Vietnamese dictionary > drug habit

  • 4 miracle drug

    /'mirəkl'drʌg/ * danh từ - thuốc tiên

    English-Vietnamese dictionary > miracle drug

  • 5 die Arznei

    - {drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa drug in the market) - {medicine} y học, y khoa, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật - {physic} thuật điều trị, nghề y - {remedy} phương thuốc, cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù, sự bồi thường, sai suất = die Arznei (Veterinär) {drench}+ = Arznei geben {to dose}+ = mit Arznei versetzen {to drug}+ = jemandem Arznei geben {to physic}+ = mit Arznei vermischen {to medicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arznei

  • 6 die Droge

    - {drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa drug in the market)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Droge

  • 7 das Arzneimittel

    - {drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa drug in the market) - {medicine} y học, y khoa, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật = das rezeptpflichtige Arzneimittel {prescription-only medicine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Arzneimittel

  • 8 der Rauschgifthändler

    - {drug dealer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rauschgifthändler

  • 9 der Drogensüchtige

    - {drug addict} người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Drogensüchtige

  • 10 das Drogenopfer

    - {drug victim}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Drogenopfer

  • 11 der Rauschgifthandel

    - {drug traffic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rauschgifthandel

  • 12 das Rauschgift

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {drug} thuốc, dược phẩm, thuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý, hàng ế thừa drug in the market) = Rauschgift nehmen {to trip out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rauschgift

  • 13 sell

    /sel/ * danh từ - (thực vật học) sự làm thất vọng =what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa * động từ sold - bán (hàng hoá); chuyên bán =goods that sell well+ hàng hoá bán chạy =to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi =to sell second books+ chuyên bán sách cũ - phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm) =to sell one's honour+ bán rẻ danh dự =to sell one's country+ bán nước - (từ lóng) làm cho thất vọng =sold again!+ thật là chán quá! - quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì =to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới =to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới =to be sold on something+ thích thú cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off - bán xon !to sell out - bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up - bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river - phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly - giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

    English-Vietnamese dictionary > sell

  • 14 sold

    /sel/ * danh từ - (thực vật học) sự làm thất vọng =what a sell!+ thật là thất vọng!, thật là chán quá! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa * động từ sold - bán (hàng hoá); chuyên bán =goods that sell well+ hàng hoá bán chạy =to sell like wildfire; to sell like hot cakes+ bán chạy như tôm tươi =to sell second books+ chuyên bán sách cũ - phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm) =to sell one's honour+ bán rẻ danh dự =to sell one's country+ bán nước - (từ lóng) làm cho thất vọng =sold again!+ thật là chán quá! - quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì =to sell a new drug+ quảng cáo cho một thứ thuốc mới =to sell the public on a new drug+ làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới =to be sold on something+ thích thú cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa !to sell off - bán xon !to sell out - bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo !to sell up - bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản) !to sell down the river - phản bội, phản dân hại nước !to sell one's life dearly - giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh

    English-Vietnamese dictionary > sold

  • 15 die Entziehungskur

    - {alcoholism cure; treatment for drug addicts}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entziehungskur

  • 16 vergiften

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to empoison} cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc, làm nhiễm độc, đầu độc - {to envenom} bỏ thuốc độc vào, tẩm thuốc độc, làm thành độc địa - {to poison} bỏ thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, phá, phá hoại - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to ulcerate} làm loét, làm đau đớn, làm khổ não, loét ra = vergiften (Medizin) {to intoxicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergiften

  • 17 verfälschen

    - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to bastardize} tuyên bố là con hoang - {to distort} vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó, xuyên tạc - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to falsify} làm giả, giả mạo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfälschen

  • 18 das Herzmittel

    (Medizin) - {cardiac} thuốc kích thích tim, rượu bổ = das Herzmittel (Pharmazie) {heart drug}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herzmittel

  • 19 betäuben

    - {to anaesthetize} làm mất cảnh giác, gây tê, gây mê - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to daze} làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn, làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt - {to deafen} làm điếc, làm inh tai, làm chói tai, át, làm cho ngăn được tiếng động - {to drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá, làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át, làm tiêu - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to intoxicate} làm say, làm say sưa), làm nhiễm độc - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to stun} làm bất tỉnh nhân sự, làm kinh ngạc, làm điếc tai - {to stupefy} làm cho u mê đần độn, làm đờ người ra, làm cho hết sức kinh ngạc = betäuben (Medizin) {to narcotize}+ = betäuben (Schmerz) {to deaden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betäuben

  • 20 das Wundermittel

    - {miracle drug} thuốc tiên - {panacea} thuốc bách bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wundermittel

См. также в других словарях:

  • drug — [drʌg] noun [countable] 1. a medicine or substance for making medicines; = PHARMACEUTICAL: • a drug used in the treatment of cancer • a drugs company ˌover the ˈcounter ˌdrug abbreviation OTC drug …   Financial and business terms

  • drug — drug·gery; drug·get; drug·gist; drug·gist·er; drug; drug·less; an·ti·drug; drug·gie; drug·gy; drug·ola; mul·ti·drug; poly·drug; …   English syllables

  • drug — DRUG, (1, 2) drugi, s.m., (3) druguri, s.n. 1. s.m. Bară de fier sau de lemn având diverse întrebuinţări (în lucrări de construcţii). ♦ (înv.) Lingou. 2. s.m. Fiecare dintre cele două lemne groase, sprijinite pe câte două picioare, care… …   Dicționar Român

  • Drug — Drug, n. [F. drogue, prob. fr. D. droog; akin to E. dry; thus orig., dry substance, hers, plants, or wares. See {Dry}.] 1. Any animal, vegetable, or mineral substance used in the composition of medicines. [1913 Webster] Whence merchants bring… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drug — drȗg m <V drȗže, N mn drȕgovi/drȗzi jez. knjiž.> DEFINICIJA 1. osoba vezana s kim prijateljstvom, solidarnošću i kolegijalnim odnosima [dobar drug]; drugar 2. onaj koji je ravan [školski drug]; drugar, parnjak 3. a. riječ za oslovljavanje u …   Hrvatski jezični portal

  • drug — n Drug, medicinal, pharmaceutical, biologic, simple are comparable when they denote a substance used by it self or in a mixture with other substances for the treatment of or in the diagnosis of disease. Drug is the ordinary comprehensive term in… …   New Dictionary of Synonyms

  • drug — [drug] n. [ME drogge < OFr drogue < ? LowG drooge (fat), dry (cask), the adj. mistaken as the name of the contents: see DRY] 1. any substance used as a medicine or as an ingredient in a medicine which kills or inactivates germs, or affects… …   English World dictionary

  • drug — I noun alterant, analgesic, anesthetic, anesthetic agent, anodyne, antibiotic, chemical substance, curative preparation, medical preparation, medicament, medicamentum, medication, medicinal component, medicinal ingredient, narcotic preparation,… …   Law dictionary

  • Drug — Drug, v. t. 1. To affect or season with drugs or ingredients; esp., to stupefy by a narcotic drug. Also Fig. [1913 Webster] The laboring masses . . . [were] drugged into brutish good humor by a vast system of public spectacles. C. Kingsley. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • drug up — ˌdrug ˈup [transitive] [present tense I/you/we/they drug up he/she/it drugs up present participle drugging up past tense …   Useful english dictionary

  • Drug — (dr[u^]g), v. i. [See 1st {Drudge}.] To drudge; to toil laboriously. [Obs.] To drugge and draw. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»