-
1 driven back
Нефть: отведённый -
2 driven back
mengusir -
3 driven back
• 1) отводил; 2) отведенныйАнгло-русский словарь нефтегазовой промышленности > driven back
-
4 driven back
1) отводил; 2) отведенный -
5 driven back
отводил; отведенныйThe English-Russian dictionary general scientific > driven back
-
6 back
1. оборотная сторона, оборот; оборотный, обратный2. основа; носитель слоя; подложка3. корешок4. корешковое поле5. отгибка фальцев; отгибать фальцыdouble back — отгибать, загибать
to fold back — загибать, отгибать в обратную сторону
6. копировальная рама7. задняя стенка; задняя сторона8. двигаться в обратном направленииback in panels — корешок, украшенный бинтами или поперечными валиками
back hang — вис сзади,
9. выключать10. отводитьdriven back — отводил; отведенный
draw back — отодвигать, отводить назад
take back — отводить; отвозить; относить
11. изменять направление вращения12. печатать на оборотной стороне13. заливать гальваностереотипazured back — корешок переплётной крышки, украшенный золотыми тиснёными линиями
camera back — задняя стенка камеры; коробка матового стекла
cloth back — полотняный корешок; тканевый корешок
gilt back — позолоченный корешок, корешок с золотым тиснением
hollow back — корешок книги, блок которой вставлен на гильзу
loose back — корешок книги, блок которой вставлен на гильзу
ornamented back — корешок, украшенный орнаментом
plain back — "немой" корешок
sample back — образец корешка, макет корешка
spring back — корешок книги, блок которой вставлен на гильзу
14. вакуумная рама15. вакуумная кассета16. вакуумный плёнкодержатель17. вакуумная приставка -
7 driven
/draiv/ * danh từ - cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe =to go for a drive+ đi chơi bằng xe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) - sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch) - (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu - sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực =to have plenty of drive+ có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực - chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc) - đợt vận động, đợt phát động =a drive to raise funds+ đợt vận động gây quỹ =an emulation drive+ đợt phát động thi đua - cuộc chạy đua =armanents drive+ cuộc chạy đua vũ trang - (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt - (ngành mỏ) đường hầm ngang - (vật lý) sự truyền, sự truyền động =belt drive+ sự truyền động bằng curoa =gear drive+ sự truyền động bằng bánh răng * ngoại động từ, drove, driven - dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi =to drive somebody into a corner+ dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí =to drive a cow to the field+ đánh bò ra đồng =to drive the game+ lùa thú săn =to drive the enemy out of the country+ đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước =to drive a hoop+ đánh vòng - đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng) =to drive a district+ chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng - cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...) - lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi =to drive someone to a place+ lái xe đưa ai đến nơi nào - dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho =to be driven by circumstances to do something+ bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì =to drive someone to despair+ dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng =to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses+ làm cho ai phát điên lên - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức =to be hard driven+ bị bắt làm quá sức - cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...) =to be driven ashore+ bị đánh giạt vào bờ - đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm) =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh - (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn) - làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...) =a dynamo driven by a turbine+ máy phát điện chạy bằng tuabin =to drive a pen+ đưa quản bút (chạy trên giấy), viết - dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì) =to drive a bargain+ dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán =to drive a roaring trade+ mua bán thịnh vượng - hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) * nội động từ - cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... =to drive too fast+ lái (xe) nhanh quá - đi xe; chạy (xe) =to drive round the lake+ đi xe quanh hồ =the carriage drives up to the gate+ xe ngựa chạy lên đến tận cổng - (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu - bị cuốn đi, bị trôi giạt =the ship drives before the storm+ con tàu bị bão làm trôi giạt =clouds drive before the wind+ mây bị gió cuốn đi - lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh =the rain drives against the window-panes+ mưa đạp mạnh vào ô kính cửa sổ - (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) - (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn =what is he driving at?+ hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì? - (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì) - (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại !to drive along - đuổi, xua đuổi - đi xe, lái xe, cho xe chạy =to drive along at 60km an hour+ lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ !to drive away - đuổi đi, xua đuổi - ra đi bằng xe - khởi động (ô tô) - (+ at) rán sức, cật lực =to drive away at one's work+ rán sức làm công việc của mình, làm cật lực !to drive back - đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - lái xe đưa (ai) về - trở về bằng xe, trở lại bằng xe !to drive down - đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...) - bắt (máy bay hạ cánh) - đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố) =I shall drive down for the Sunday+ tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật !to drive in - đóng vào =to drive in a nail+ đóng một cái đinh - đánh xe đưa (ai) - lái xe vào, đánh xe vào !to drive on - lôi kéo, kéo đi - lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp !to drive out - đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi - hất cẳng - đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra !to drive through - dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua =to drive one's sword through someone's body+ đâm gươm xuyên qua người ai - lái xe qua, đi xe qua (thành phố...) !to drive up - kéo lên, lôi lên - chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) =a carriage drove up to the door+ chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa -
8 driven axle
-
9 back-driven reducer
Автоматика: редуктор с несамотормозящей передачей -
10 back-driven reducer
Англо-русский словарь по машиностроению > back-driven reducer
-
11 back-driven reducer
English-Russian dictionary of mechanical engineering and automation > back-driven reducer
-
12 back-driven reducer
Англо-русский словарь по машиностроению > back-driven reducer
-
13 back-driven reducer
motor reducer — мотор — редуктор
English-Russian big polytechnic dictionary > back-driven reducer
-
14 drive\ back
1. IIIdrive back smb., smth. /smb., smth. back/ drive back the people (the crowd, the enemy, etc.) теснить /отбрасывать, отгонять/ [назад] людей и т.д..; drive back an instinct подавлять инстинкт2. XIbe driven back the crowd was driven back толпу оттеснили [назад] -
15 ■ drive back
■ drive backv. t. + avv.respingere: I was driven back by the flames, sono stato respinto dalle fiamme; to drive the enemy back, respingere il nemico. -
16 know something like the back of one's hand
know something like the back of one's hand/palm знать как свои пять пальцев (местность)I've driven a taxi in Madrid for years, and know the city like the back of my palm.
Англо-русский словарь идиом и фразовых глаголов > know something like the back of one's hand
-
17 know something like the back of one's palm
know something like the back of one's hand/palm знать как свои пять пальцев (местность)I've driven a taxi in Madrid for years, and know the city like the back of my palm.
Англо-русский словарь идиом и фразовых глаголов > know something like the back of one's palm
-
18 buy-back agreement
сделка прямого РЕПО; сделка РЕПО; прямое РЕПОRM сделка, при которой одна сторона продает ценные бумаги другой стороне и одновременно, в рамках той же сделки, обязуется выкупить эквивалентные ценные бумаги по оговоренной цене в определенную дату в будущем или по требованию другой стороны. Данное слово часто используется как общий термин для обозначения сделок РЕПО, обратных РЕПО, сделок займа ценных бумаг и других подобных операцийSYN:ANT:Англо-русский словарь терминов по депозитарному хранению и клирингу > buy-back agreement
-
19 fold-back regulation
The English-Russian dictionary general scientific > fold-back regulation
-
20 idiotype-driven regulation
The English-Russian dictionary general scientific > idiotype-driven regulation
См. также в других словарях:
back on one's heels — 1. Driven back by an opponent 2. On the defensive • • • Main Entry: ↑heel … Useful english dictionary
Back to the Light — Album par Brian May Pays Royaume Uni Sortie 28 … Wikipédia en Français
Driven by You — is a song by Queen guitarist Brian May. It was written as part of his 1992 solo album, Back to the Light. It was released as a single in late 1991, peaking at #6 on the UK Singles Chart and #9 on the US Mainstream Rock Tracks Chart.[1] Besides… … Wikipedia
Driven (Cueshé album) — Driven Studio album by Cueshé Released April 2008 (Philippines) Genre … Wikipedia
Back to the Light — Studioalbum von Brian May Veröffentlichung 28. September 1992 Aufnahme 1988–1992 Label … Deutsch Wikipedia
Back to Basics (Christina Aguilera album) — Back to Basics Studio album by Christina Aguilera Released August … Wikipedia
Driven (Orphanage album) — Driven Studio album by Orphanage Released 2004 Recorded 2004 Genre Gothic metal … Wikipedia
Back to the Light — Saltar a navegación, búsqueda Back To The Light LP de Brian May Publicación 28 de septiembre de 1992 Grabación julio a … Wikipedia Español
Back to the Light — Infobox Album Name = Back to the Light Released = September 28, 1992 (UK) February 2, 1993 (US) Type = Studio album Recorded = 1988 1992 Genre = Rock Length = 52 mins (approx.) Label = Parlophone Records (UK) Hollywood Records (US) Producer =… … Wikipedia
Driven — For other uses, see Driven (disambiguation). Driven Theatrical release poster Directed by Renny Harlin … Wikipedia
Driven (NCIS) — Infobox Television episode | Title = Driven Colour = Series = NCIS Season = 4 Episode = 11 Airdate = December 12, 2006 Production = 4x11 Writer = Richard C. Arthur Director = Dennis Smith Guests = Brian Dietzen as Jimmy Palmer Peter Giles as… … Wikipedia