Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

draw+up+a+contract

  • 1 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

См. также в других словарях:

  • draw — drawable, adj. /draw/, v., drew, drawn, drawing, n. v.t. 1. to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off). 2 …   Universalium

  • draw — [[t]drɔ[/t]] v. drew, drawn, draw•ing, n. 1) to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off) 2) cvb to pull down or over so as to cover, or to pull up or aside so… …   From formal English to slang

  • contract — noun / kɒntrækt/ 1. a legal agreement between two parties ● to draw up a contract ● to draft a contract ● to sign a contract ♦ the contract is binding on both parties both parties signing the contract must do what is agreed ♦ under contract bound …   Marketing dictionary in english

  • contract — noun / kɒntrækt/ 1. a legal agreement between two parties ● to draw up a contract ● to draft a contract ● to sign a contract ♦ the contract is binding on both parties both parties signing the contract must do what is agreed ♦ under contract bound …   Dictionary of banking and finance

  • draw something up — 1 we drew up a list: COMPOSE, formulate, frame, write down, draft, prepare, think up, devise, work out; create, invent, de …   Useful english dictionary

  • draw up — /ˌdrɔ: ʌp/ verb to write a legal document ● to draw up a contract or an agreement ● to draw up a company’s articles of association …   Dictionary of banking and finance

  • contract — [kän′trakt΄] for n. & usually for vt.1 & vi.1 [; kən trakt′] for v. generally n. [OFr < L contractus, pp. of contrahere, to draw together, make a bargain < com , together + trahere, to DRAW] 1. an agreement between two or more people to do… …   English World dictionary

  • Contract — Con*tract (k[o^]n*tr[a^]kt ), v. t. [imp. & p. p. {Contracted}; p. pr. & vb. n. {Contracting}.] [L. contractus, p. p. of contrahere to contract; con + trahere to draw: cf. F. contracter. See {Trace}, and cf. {Contract}, n.] 1. To draw together or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • contract — con·tract 1 / kän ˌtrakt/ n [Latin contractus from contrahere to draw together, enter into (a relationship or agreement), from com with, together + trahere to draw] 1: an agreement between two or more parties that creates in each party a duty to… …   Law dictionary

  • Contract bridge — Bridge declarer play Alternative name(s) Bridge Type trick taking Players 4 Skill(s) require …   Wikipedia

  • draw — [drô] vt. drew, drawn, drawing [ME drawen < OE dragan, akin to ON draga, to drag, Ger tragen, to bear, carry < IE base * dherāgh , to pull, draw along > L trahere, to pull, draw] I indicating traction 1. to make move toward one or along… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»