Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

downhill

  • 1 downhill

    /'daun'hil/ * tính từ - dốc xuống * phó từ - xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to go downhill+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * danh từ - dốc - cánh xế bóng (của cuộc đời) - (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

    English-Vietnamese dictionary > downhill

  • 2 bergab

    - {downhill} dốc xuống, xuống dốc &) = mit ihm geht es bergab {he is on the down grade; he is on the downgrade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bergab

  • 3 abwärts

    - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {downhill} dốc xuống, xuống dốc &) - {downward} đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau - {downwards} = abwärts gehen {to be on the decline; to go down}+ = mit ihm geht es abwärts {he is going downhill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwärts

  • 4 verschlechtern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to deteriorate} làm hư hỏng, làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hại - {to worsen} làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn, thắng, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn = sich verschlechtern {to decline; to go downhill; to retrograde}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlechtern

  • 5 der Ast

    - {bough} cành cây - {branch} nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {knag} mắt - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập = der Ast (Holzknorren) {knot; knurl}+ = auf dem absteigenden Ast sein {to be on the downward path}+ = den Ast absägen, auf dem man sitzt {to bite the hand that feeds you}+ = er befindet sich auf dem absteigenden Ast {he is going downhill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ast

  • 6 die Abfahrt

    - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {glissade} sự trượt xuống dốc băng, bước lướt - {going} trạng thái đường sá, việc đi lại, tốc độ - {start} lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát, giờ xuất phát, lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình, sự giật nảy người, sự chấp - thế lợi = die Abfahrt (Ski) {downhill run}+ = die Abfahrt (Autobahn) {run-out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfahrt

  • 7 verkommen

    - {depraved} hỏng, suy đồi, sa đoạ, truỵ lạc - {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, long tay gãy ngõng, xác xơ, bị phung phí, lôi thôi, không gọn gàng - {reprobate} bị Chúa đày xuống địa ngục, đầy tội lỗi, vô lại, phóng đãng truỵ lạc - {seedy} = verkommen (Obst) {to rot}+ = verkommen (Haus) {to decay}+ = verkommen (Mensch) {to go downhill; to go to the dogs}+ = verkommen (Garten) {to go wild}+ = verkommen lassen {to waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkommen

См. также в других словарях:

  • Downhill — Radrennfahrer Downhill, auch Bergabfahrt, ist eine Variante verschiedener Sportarten, insbesondere des Radsports (genauer Mountain biking). Dabei kommt es darauf an, eine bergab führende Strecke in möglichst kurzer Zeit zu bewältigen. Im… …   Deutsch Wikipedia

  • downhill — down‧hill [ˌdaʊnˈhɪl] adverb if something that was successful is going downhill, it is starting to fail, and is getting gradually worse: • Sales had peaked in 2005 at $3.8 million but had gone steadily downhill. * * * downhill UK US /ˌdaʊnˈhɪl/… …   Financial and business terms

  • downhill — [doun′hil′] adv. 1. toward the bottom of a hill 2. to a poorer condition, status, etc. adj. 1. sloping or going downward 2. without difficulty; easy 3. of or having to do with skiing downhill or, specif., the DOWNHILL (n. 2) …   English World dictionary

  • Downhill — Down hill , adv. Towards the bottom of a hill; as, water runs downhill. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Downhill — Down hill , a. Declivous; descending; sloping. A downhill greensward. Congrewe. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • downhill — 1590s (n.); 1650s (adv.), 1727 (adj.), from DOWN (Cf. down) (adv.) + HILL (Cf. hill). Meaning “a downhill skiing race” is from 1960 …   Etymology dictionary

  • downhill — downhill; downhill·er; …   English syllables

  • downhill — {{/stl 13}}{{stl 7}}[wym. dałnhil] {{/stl 7}}{{stl 8}}rz. mnż III, D. u {{/stl 8}}{{stl 7}} sport rowerowy polegający na zjeżdżaniu w dół po stromych i wąskich górskich ścieżkach : {{/stl 7}}{{stl 10}}Rowerzyści, którzy trenują w lesie downhill ( …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • downhill — ► ADVERB & ADJECTIVE 1) towards the bottom of a slope. 2) into a steadily worsening situation. ► NOUN 1) a downward slope. 2) Skiing a downhill race …   English terms dictionary

  • Downhill — Down hill , n. Declivity; descent; slope. [1913 Webster] On th icy downhills of this slippery life. Du Bartas (Trans. ). [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • downhill — index decline Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»