Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dispute

  • 1 dispute

    /dis'pju:t/ * danh từ - cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận =beyond (past, without) dispute+ không cần bàn cãi gì nữa =the matter is in dispute+ vấn đề đang được bàn cãi =to hold a dispute on+ tranh luận về (vấn đề gì) - cuộc tranh chấp (giữa hai người...) - cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến =to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà * nội động từ - bàn cãi, tranh luận =to dispute with (against) someone+ bàn cãi với ai =to dispute on (about) a subject+ bàn cãi về một vấn đề - cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà * ngoại động từ - bàn cãi, tranh luận (một vấn đề) - chống lại, kháng cự lại =to dispute a landing+ kháng cự lại một cuộc đổ bộ =to dispute the advance of the enemy+ kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch - tranh chấp =to dispute every inch of ground+ tranh chấp từng tất đất

    English-Vietnamese dictionary > dispute

  • 2 debattieren

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to discuss} bàn cãi, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to powwow} làm thầy lang, làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ, hội họp tế lễ, bàn luận, chữa bệnh bằng thuật phù thu = debattieren [mit] {to dispute [with,against]}+ = debattieren [über] {to debate [on]; to dispute [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > debattieren

  • 3 streiten

    (stritt,gestritten) - {to altercate} cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to combat} đánh nhau, chiến đấu - {to contest} tranh cãi, tranh luận, đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to litigate} kiện, tranh chấp - {to spar} đóng trụ, đóng cột, ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ = streiten (stritt,gestritten) [mit] {to argue [with]; to dispute [with,against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [über] {to contend [about]; to dispute [on,about]; to wrangle [over,about]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen] {to polemize [against]; to war [against]}+ = streiten (stritt,gestritten) [gegen,um,mit] {to battle [against,for,with]}+ = streiten (stritt,gestritten) [mit,über,wegen] {to quarrel [with,about,for]}+ = laut streiten {to brawl}+ = sich streiten {to fight (fought,fought); to squabble}+ = sich streiten [mit] {to tussle [with]}+ = sich streiten [über] {to higgle [over]}+ = es wäre müßig, darüber zu streiten {it wouldn't be worthwhile quarrelling about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streiten

  • 4 die Debatte

    - {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, sự ăn uống ngon lành thích thú - {disputation} - {dispute} cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan = zur Debatte stehen {to be at issue; to be on the carpet}+ = zur Debatte stehend {in question}+ = das steht nicht zur Debatte {that's beside the point}+ = der Teilnehmer einer Debatte {disputant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Debatte

  • 5 der Wortwechsel

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortwechsel

  • 6 der Zwist

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {variance} sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwist

  • 7 der Grenzkonflikt

    - {frontier dispute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzkonflikt

  • 8 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 9 anfechten

    - {to arraign} buộc tội, tố cáo, thưa kiện, công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào), đặt vấn đề nghi ngờ - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to dispute} bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn = anfechten (Jura) {to defeat}+ = anfechten (Aussage) {to contest; to contravene}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfechten

  • 10 die Uneinigkeit

    - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà - {discord} mối xích mích, tiếng chói tai, nốt nghịch tai - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất đồng ý kiến - {dissidence} mối bất đồng, sự bất đồng quan điểm - {disunity} tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu, khu vực - đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi = die Uneinigkeit [über] {misunderstanding [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uneinigkeit

  • 11 der Streitwert

    - {litigation value; matter in controversy; value matter in dispute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streitwert

  • 12 die Kontroverse

    - {controversy} sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {dispute} cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontroverse

  • 13 bestreiten

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to contest} đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to controvert} bàn cãi, bàn luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ, phản đối - {to dispute} cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} công kích, bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn - {to pay (paid,paid) trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = bestreiten (Kosten) {to defray}+ = bestreiten (Aussage) {to contravene}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) {to deny; to gainsay}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) (Kosten) {to cover}+ = etwas bestreiten {to fight against something}+ = das will ich nicht bestreiten {I won't argue that point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestreiten

  • 14 der Wortstreit

    - {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện - {dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wortstreit

  • 15 die Diskussion

    - {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, sự ăn uống ngon lành thích thú - {disputation} - {dispute} cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {ventilation} sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt, sự lọc bằng oxy, sự đưa ra bàn luận rộng rãi = die Diskussion eröffnen {to open the ball}+ = zur Diskussion stehen {to be under consideration}+ = im Verlauf der Diskussion {in the course of the discussion}+ = in die Diskussion eingreifen {to cut in the discussion}+ = sich lebhaft an einer Diskussion beteiligen {to take an active part in a discussion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diskussion

  • 16 diskutieren

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to debate} bàn cãi, suy nghĩ, cân nhắc - {to discuss} thảo luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to moot} nêu lên để bàn - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi = diskutieren [mit] {to reason [with]}+ = diskutieren [über] {to dispute [on,about]}+ = diskutieren (Problem) {to revolve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diskutieren

  • 17 allow

    /ə'lau/ * ngoại động từ - cho phép để cho =allow me to help you+ cho phép tôi được giúp anh một tay =smoking is not allowed here+ không được hút thuốc lá ở đây =to allow oneself+ tự cho phép mình =I'll not allow you to be ill-treated+ tôi sẽ không để cho anh bị ngược đãi đâu - thừa nhận, công nhận, chấp nhận =to allow something to be true+ công nhận cái gì là đúng sự thật =I allow that I am wrong+ tôi nhận là tôi sai =to allow a request+ chấp đơn - cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát =to be allowed 300đ a year+ mỗi năm được trợ cấp 300đ - (thương nghiệp); (tài chính) trừ bớt; thêm =to allow 5 per cent for breakage+ trừ 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8; thêm 5 rò (tài chính) nủm nạnh 8 * nội động từ - (+ for) kể đến, tính đến; chiếu cố đến, chú ý đến =allow to for the delays coused by bad weather+ tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra =after allowing for...+ sau khi đã tính đến... - (+ of) cho phép; chịu được, dung thứ được, chấp nhận =the question allows of no dispute+ vấn đề không cho phép bàn cãi gì cả =I can't allow of this noise going on+ tôi không thể chịu được cái tiếng ầm ỹ ấy cứ kéo dài mãi

    English-Vietnamese dictionary > allow

  • 18 ermine

    /'ə:min/ * danh từ - (động vật học) chồn ecmin - da lông chồn ecmin (dùng làm áo...) - (thông tục) chức quan toà =to rise to ermine+ được bổ nhiệm làm quan toà =a dispute between silk and ermine+ sự tranh cãi giữa luật sư và quan toà - (thơ ca) sự trong trắng

    English-Vietnamese dictionary > ermine

  • 19 hot

    /hɔt/ * tính từ - nóng, nóng bức =hot climate+ khí hậu nóng bức - cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...) - nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn) - nóng nảy =hot temper+ tính nóng nảy - sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt =hot dispute+ cuộc tranh cãi sôi nổi - nóng hổi, sốt dẻo (tin tức) - mới phát hành giấy bạc - (âm nhạc) giật gân =hot music+ nhạc giật gân - (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...) - (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...) - (điện học) thế hiệu cao - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh !hot and hot - ăn nóng (thức ăn) !hot and strong - sôi nổi, kịch liệt !to make it (the place) too hot for somebody - gây khó khăn rắc rối làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi * phó từ - nóng - nóng nảy, giận dữ - sôi nổi; kịch liệt !to blow hot and cold - hay dao động, ngả nghiêng, hay thay đổi ý kiến !to give it somebody hot - (xem) give * ngoại động từ - đun nóng, hâm

    English-Vietnamese dictionary > hot

  • 20 indifferent

    /in'difrənt/ * tính từ - lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang =to be indifferent to something+ thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì - trung lập, không thiên vị =to be indifferent in a dispute+ đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp - không quan trọng, cũng vậy thôi =it's indifferent to me that...+ đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi - bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt =his English is indifferent+ tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng - (hoá học) trung hoà, trung tính - (vật lý) phiếm định (cân bằng) - (sinh vật học) không phân hoá, không chuyển hoá (mô) * danh từ - người lânh đạm, người thờ ơ - hành động vô thưởng, hành động vô phạt (về mặt đạo lý)

    English-Vietnamese dictionary > indifferent

См. также в других словарях:

  • dispute — [ dispyt ] n. f. • 1474; de disputer 1 ♦ Vx Discussion, lutte d opinions, sur un point de doctrine. ⇒ débat, discussion. Dispute par écrit. ⇒ polémique. 2 ♦ (XVIIe) Mod. Échange violent de paroles (arguments, reproches, insultes) entre personnes… …   Encyclopédie Universelle

  • dispute — di‧spute [dɪˈspjuːt,ˈdɪspjuːt] noun 1. [countable, uncountable] HUMAN RESOURCES a serious disagreement between two groups of people, especially a disagreement between workers and their employers in which the workers take action to protest: • The… …   Financial and business terms

  • dispute — dis·pute 1 /di spyüt/ vb dis·put·ed, dis·put·ing vi: to engage in a dispute disputing with management over contract terms vt: to engage in a dispute over disputing the correct application of the contract provision; esp: to oppose by argume …   Law dictionary

  • dispute — DISPUTE. s. f. Débat, contestation. Grande dispute. Ils sont toujours en dispute. Avoir dispute ensemble. Avoir dispute contre quelqu un. Opiniâtre dans la dispute. La chaleur de la dispute. [b]f♛/b] Il se dit aussi Des actions publiques qui se… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • dispute — Dispute. s. f. Debat, contestation. Grande dispute. ils sont tousjours en dispute. avoir dispute ensemble. avoir dispute contre quelqu un. opiniastre dans la dispute. la chaleur de la dispute. Il se dit aussi des actions publiques qui se font… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Dispute — Dis*pute , n. [Cf. F. dispute. See {Dispute}, v. i.] 1. Verbal controversy; contest by opposing argument or expression of opposing views or claims; controversial discussion; altercation; debate. [1913 Webster] Addicted more To contemplation and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dispute — [di spyo͞ot′] vi. disputed, disputing [ME disputen < OFr desputer < L disputare, lit., to compute, discuss, hence argue about < dis , apart + putare, to think: see PUTATIVE] 1. to argue; debate 2. to quarrel vt. 1. to argue or debate (a… …   English World dictionary

  • Dispute — Dis*pute , v. t. 1. To make a subject of disputation; to argue pro and con; to discuss. [1913 Webster] The rest I reserve it be disputed how the magistrate is to do herein. Milton. [1913 Webster] 2. To oppose by argument or assertion; to attempt… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disputé — disputé, ée (di spu té, tée) part. passé. Mis en dispute, en discussion. •   Ces neuf années s écoulèrent avant que j eusse pris aucun parti touchant les difficultés qui ont coutume d être disputées entre les doctes, DESC. Méth. III, 7.    Fig.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • dispute — (v.) c.1300, from O.Fr. desputer (12c.) dispute, fight over, contend for, discuss, from L. disputare weigh, examine, discuss, argue, explain, from dis separately (see DIS (Cf. dis )) + putare to count, consider, originally to prune (see PAVE (Cf …   Etymology dictionary

  • dispute — vb argue, debate, *discuss, agitate Analogous words: see those at DEBATE Antonyms: concede Contrasted words: *grant, allow dispute n *argument, controversy Analogous words: * …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»