Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

discount+of

  • 1 discount

    /'diskaunt/ * danh từ - sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu - sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) =to tkae a story at a due discount+ nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức !at a discount - hạ giá, giảm giá; không được chuộng * ngoại động từ - thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) - giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) - bản hạ giá; dạm bán hạ giá - trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...) - không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của - sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) !such an unfortunate eventuality had been discounted - trường hợp không may đó đã được dự tính trước

    English-Vietnamese dictionary > discount

  • 2 discount

    v. Luv nqi
    n. Tus nqi luv; kev luv nqi

    English-Hmong dictionary > discount

  • 3 der Diskontsatz

    - {discount rate; rate of discount}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Diskontsatz

  • 4 der Skonto

    - {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Skonto

  • 5 die Ermäßigung

    - {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao - {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn - phép quy về, sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {remission} sự tha thứ, sự miễn giảm, sự thuyên giảm, sự dịu bớt = die Ermäßigung [auf] {rebate [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ermäßigung

  • 6 der Preisnachlaß

    - {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Preisnachlaß

  • 7 der Nachlaß

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {bequest} sự để lại, vật để lại - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {inheritance} sự thừa kế, của thừa kế, gia tài = der Nachlaß [auf] {discount [on]; rebate [on]}+ = der literarische Nachlaß {unpublished works}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachlaß

  • 8 abrechnen

    - {to account} coi, coi như, coi là, cho là, giải thích, bắn được, hạ được - {to bill} chụm mỏ vào nhau, đăng lên quảng cáo, để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, làm hoá đơn, làm danh sách - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to reckon} tính, đếm, + among, in) tính vào, kể vào, liệt vào, tính đến, kể đến, đoán, dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào, nghĩ, tưởng = abrechnen [mit] {to square [with]}+ = abrechnen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abrechnen (Kommerz) {to clear accounts; to settle}+ = mit jemandem abrechnen {to close accounts with someone; to get even with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abrechnen

  • 9 der Mengenrabatt

    - {volume discount}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mengenrabatt

  • 10 diskontieren

    - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diskontieren

  • 11 der Abzug

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {pull-out} sự rút, sự rút lui, sự đi ra khỏi, động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn - {subtraction} sự trừ, tính trừ, phép trừ - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = der Abzug (Zins) {discount}+ = der Abzug (Foto) {reproduction}+ = der Abzug (Gewehr) {trigger}+ = der Abzug (Typographie) {proof}+ = ohne Abzug {clear}+ = in Abzug bringen {to deduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzug

  • 12 der Verlust

    - {bereavement} sự mất, sự tổn thất - {deprivation} sự lấy đi, sự tước đoạt, sự cách chức - {disadvantage} sự bất lợi, thế bất lợi, sự thiệt hại, mối tổn thất - {forfeiture} sự tước, cái bị mất, cái bị tước, tiền bạc - {leakage} sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra, sự để lọt, sự để lộ, sự biến mất một cách phi pháp, kẽ hở, lỗ hở, vật lọt qua, vật rỉ ra - {loss} sự thua, sự thất bại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ phí - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự thiếu, sự vắng - {wastage} sự hao phí, sự lãng phí, sự mất mát, sự phí phạm, số lượng hao hụt, số lãng phí - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí = der Verlust (Kommerz) {sacrifice}+ = mit Verlust {at a discount; at a loss}+ = Verlust haben {to be in the red}+ = Verlust erleiden {to lose (lost,lost)+ = der vollständige Verlust {dead loss}+ = mit Verlust verkaufen {to sacrifice; to sell at a loss; to sell at a sacrifice}+ = Waren mit Verlust verkaufen {to sell goods at a sacrifice}+ = der Verlust ist nicht wieder gutzumachen {the loss is irreparable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verlust

  • 13 abziehen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu - {to bottle} đóng chai, bắt được quả tang, bó thành bó - {to detract} lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị, chê bai, gièm pha, nói xấu - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to drain} + off, away) rút, tháo, tiêu, làm ráo nước, uống cạn, dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi, ráo nước, chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra - {to mimeograph} in bằng máy in rô-nê-ô - {to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc - {to screed} - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra = abziehen [von] {to deduct [from]; to subtract [from]}+ = abziehen (Wein) {to rack}+ = abziehen (Bohnen) {to string (strung,strung)+ = abziehen (Klinge) {to strap}+ = abziehen (Truppen) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = abziehen (Tierhaut) {to skin}+ = abziehen (Druckbogen) {to pull}+ = abziehen (Typographie) {to work off}+ = abziehen (Rasiermesser) {to strop}+ = abziehen (zog ab,abgezogen) {to hone}+ = unsauber abziehen (Typographie) {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abziehen

  • 14 schmälern

    - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmälern

  • 15 teilweise

    - {parcel} phần nào - {partial} bộ phận, cục bộ, thiên vị, không công bằng, mê thích - {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ - {particularly} - {partly} một phần = nur teilweise glauben {to discount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilweise

  • 16 unter

    - {among} giữa, ở giữa, trong số - {amongst} - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {beneath} kém, thấp kém, không đáng, không xứng - {between} trong khoảng, nửa... nửa, vừa... vừa - {inferior} tồi, hạ - {of} của, thuộc, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, trong, trong đám, cách, vào, khỏi, mất..., về phần, bởi, of a, of it - {on} tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên, đang, đang có, đang hoạt động, về bên trái = unter uns {between ourselves; between you and me; confidentially}+ = unter pari {at a discount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unter

  • 17 anzweifeln

    - {to discredit} làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, không tin, làm mất tín nhiệm - {to doubt} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, tự hỏi, không biết, e rằng, sợ rằng, ngại rằng - {to question} hỏi, hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét = anzweifeln (Bericht) {to discount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzweifeln

  • 18 der Rabatt

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, hạn định cho phép - {discount} sự giảm, tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao = der Rabatt [auf] {rebate [on]}+ = der Rabatt (Kommerz) {deduction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rabatt

  • 19 beeinträchtigen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to damnify} gây tổn hại, gây thiệt hại - {to discount} thanh toán trước thời hạn, nhận thanh toán trước thời hạn, giảm giá, bớt giá, chiết khấu, bản hạ giá, dạm bán hạ giá, trừ hao, không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến - coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng - {to impair} làm suy yếu, làm sút kém, làm hư hỏng, làm hư hại - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to prejudice} làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho = beeinträchtigen [etwas] {to derogate [from something]; to infringe [upon something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beeinträchtigen

См. также в других словарях:

  • DISCOUNT — DISCOU Pratiquent le discount (le discompte, selon la terminologie française actuelle) les magasins qui, dans le commerce de détail, vendent à des prix inférieurs à ceux des autres détaillants des articles qui font l’objet d’une publicité.… …   Encyclopédie Universelle

  • discount — dis·count 1 / dis ˌkau̇nt/ n: a reduction made from the gross amount or value of something: as a: a reduction made from a regular or list price or a proportionate deduction from a debt account usu. made for prompt payment or for payment in cash b …   Law dictionary

  • Discount — Dis count , n. [Cf. F. d[ e]compte. See {Discount}, v. t.] 1. A counting off or deduction made from a gross sum on any account whatever; an allowance upon an account, debt, demand, price asked, and the like; something taken or deducted. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Discount — Dis count (?; 277), v. t. [imp. & p. p. {Discounted}; p. pr. & vb. n. {Discounting}.] [OF. desconter, descompter, to deduct, F. d[ e]compter to discount; pref. des (L. dis ) + conter, compter. See {Count}, v.] 1. To deduct from an account, debt,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • discount — [n] reduction in cost abatement, allowance, commission, concession, cut, cut rate, decrease, deduction, depreciation, diminution, drawback, exemption, knock off*, markdown, modification, percentage, premium, qualification, rebate, remission,… …   New thesaurus

  • Discount — Dis count (?; 277), v. i. To lend, or make a practice of lending, money, abating the discount; as, the discount for sixty or ninety days. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • discount — ► NOUN ▪ a deduction from the usual cost of something. ► VERB 1) deduct a discount from (the usual price of something). 2) disregard as lacking credibility or significance. 3) Finance buy or sell (a bill of exchange) before its due date at a… …   English terms dictionary

  • discount — or discount rate [dis′kount΄; ] for v., also [ dis kount′] n. [< OFr desconter, to count off < ML discomputare: see DIS & COMPUTE] 1. a) a reduction from a usual or list price b) a deduction from a debt, allowed for paying promptly or in… …   English World dictionary

  • Discount — can refer to: Discounts and allowances: reductions to a basic price of goods or services; Discounting: a financial mechanism in which a debtor obtains the right to delay payments to a creditor; Discount (band): a punk rock band that formed in… …   Wikipedia

  • discount — [DISCÁUNT] s. n. reducere de preţ pentru un cumpărător anumit, în anumite condiţii de achiziţionare a mărfii. (< engl. discount) Trimis de raduborza, 15.08.2008. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • discount — / diskaʊnt/, it. /di skaunt/ s. ingl. (propr. sconto ), usato in ital. al masch. (comm.) [pubblico esercizio che vende beni di consumo in grandi quantità e a prezzi scontati] ▶◀ ‖ ipermercato, supermarket, supermercato …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»