Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

disable+(

  • 1 disable

    v. Qos; qos cia (Kom tsis ua hauj lwm)

    English-Hmong dictionary > disable

  • 2 disable

    /dis'eibl/ * ngoại động từ - làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì) - làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu - (pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố (ai) không đủ tư cách

    English-Vietnamese dictionary > disable

  • 3 rechtsunfähig machen

    - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách - tuyên bố không đủ tư cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtsunfähig machen

  • 4 abschalten

    - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách - tuyên bố không đủ tư cách - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt - {to disengage} cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to inactivate} làm cho không hoạt động, khử hoạt tính, rút ra khỏi danh sách quân thường trực - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschalten

  • 5 verkrüppeln

    - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, làm tê liệt, đi khập khiễng - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách, tuyên bố không đủ tư cách - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkrüppeln

  • 6 ausschalten

    - {to disable} làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt, làm mất khả năng hoạt động, phá hỏng, loại ra khỏi vòng chiến đấu, làm cho không đủ tư cách - tuyên bố không đủ tư cách - {to disconnect} làm rời ra, cắt rời ra, tháo rời ra, phân cách ra, ngắt, cắt - {to disengage} cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, đuổi tống ra, tống ra - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra = ausschalten (Radio) {to pip off}+ = ausschalten (Strom) {to break (broke,broken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschalten

  • 7 unbrauchbar

    - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài, không có hiệu quả - {unavailable} không sẵn sàng để dùng, không dùng được, không có giá trị - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được - {useless} vô ích, vô dụng, không khoẻ, không phấn khởi, vứt đi - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ = unbrauchbar [für] {unfit [for]}+ = unbrauchbar [für,zu] {inapplicable [to]}+ = unbrauchbar machen {to disable}+ = unbrauchbar machen (Werkzeug) {to ratten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbrauchbar

См. также в других словарях:

  • disable — adj. (Québec) Fam. C est pas disable: c est extraordinaire. C est pas disable comme il est beau! …   Encyclopédie Universelle

  • disable — UK US /dɪˈseɪbl/ verb [T] IT ► to turn off a part of a computer system, or stop it from working in the normal way: »To disable a program or device, right click its listing under the appropriate category and choose Disable …   Financial and business terms

  • Disable — Dis*a ble, a. Lacking ability; unable. [Obs.] Our disable and unactive force. Daniel. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disable — dis·able vt dis·abled, dis·abl·ing 1: to deprive of legal right, qualification, or capacity 2: to make incapable or ineffective; specif: to cause to have a disability dis·able·ment n Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Disable — Dis*a ble (?; 277), v. t. [imp. & p. p. {Disabled}; p. pr. & vb. n. {Disabling}.] 1. To render unable or incapable; to destroy the force, vigor, or power of action of; to deprive of competent physical or intellectual power; to incapacitate; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • disable — mid 15c., from DIS (Cf. dis ) do the opposite of + ablen (v.) to make fit (see ABLE (Cf. able)). Related: DISABLED (Cf. Disabled); disabling. Earlier in the same sense was unable (v.) make unfit, render unsuitable (c.1400) …   Etymology dictionary

  • disable — cripple, undermine, *weaken, enfeeble, debilitate, sap Analogous words: *injure, damage, harm, hurt, impair, mar, spoil: *maim, mutilate, mangle, batter: *ruin, wreck Antonyms: rehabilitate (a disabled person) …   New Dictionary of Synonyms

  • disable — [v] render inoperative; cripple attenuate, batter, blunt, damage, debilitate, disarm, disenable, disqualify, enervate, enfeeble, exhaust, hamstring*, handicap, harm, hock*, hogtie*, hurt, immobilize, impair, incapacitate, invalidate, kibosh*,… …   New thesaurus

  • disable — ► VERB 1) (of a disease, injury, or accident) limit (someone) in their movements, senses, or activities. 2) put out of action. DERIVATIVES disablement noun …   English terms dictionary

  • disable — [dis ā′bəl, dis′ā′bəl] vt. disabled, disabling 1. to make unable, unfit, or ineffective; cripple; incapacitate 2. to make legally incapable; disqualify legally SYN. MAIM disablement n …   English World dictionary

  • disable — UK [dɪsˈeɪb(ə)l] / US verb [transitive] Word forms disable : present tense I/you/we/they disable he/she/it disables present participle disabling past tense disabled past participle disabled 1) to stop a machine or piece of equipment from working… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»