Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dice

  • 1 dice

    /dais/ * danh từ - số nhiều của die - trò chơi súc sắc * ngoại động từ (+ way) - đánh súc sắc thua sạch =to dice away one's fortune+ đánh súc sắc thua sạch tài sản - kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải) - thái (thịt...) hạt lựu

    English-Vietnamese dictionary > dice

  • 2 dice

    v. Txua mam khaus lauv; twv mam khaus lauv
    n. Lub mam khaus lauv

    English-Hmong dictionary > dice

  • 3 dice-box

    /'daisbɔks/ * danh từ - cốc gieo súc sắc

    English-Vietnamese dictionary > dice-box

  • 4 die Würfel

    - {dice} số nhiều của die, trò chơi súc sắc = der Würfel {cube; dado; die; ivory}+ = die gefälschten Würfel {loaded dice}+ = in Würfel schneiden {to dice}+ = der Würfel ist gefallen {the die is cast}+ = die Würfel sind gefallen {the die is cast}+ = in Würfel geschnitten {cubed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Würfel

  • 5 der Würfelbecher

    - {dice shaker; dicebox}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Würfelbecher

  • 6 das Ohr

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông = ganz Ohr sein {to be all ears}+ = übers Ohr hauen {to shortchange}+ = Er ist ganz Ohr. {He is all ears.}+ = sich aufs Ohr hauen {to doss down}+ = sich aufs Ohr legen {to take a nap}+ = jemanden übers Ohr hauen {to get the better of someone; to load the dice against someone; to rip someone off; to sell someone a pup; to take someone for a ride}+ = jemanden schwer übers Ohr hauen {to cheat somebody right, left and centre}+ = jemandem einen Floh ins Ohr setzen {to put a bee in someone's bonnet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ohr

  • 7 karieren

    - {to chequer} kẻ ô vuông, kẻ ca rô, tô màu sặc sỡ, tô nhiều màu, làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu - {to dice} đánh súc sắc thua sạch, vạch ô vuông, thái hạt lựu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > karieren

  • 8 knobeln

    - {to dice} đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông, thái hạt lựu - {to toss} quẳng lên, ném lên, tung, hất, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knobeln

  • 9 das Würfelspiel

    - {game of dice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Würfelspiel

  • 10 würfeln

    - {to dice} đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông, thái hạt lựu = würfeln [um] {to raffle [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würfeln

  • 11 cog

    /kɔg/ * danh từ - (kỹ thuật) răng; vấu !cog in a machine - người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn !to slip a cog - (xem) slip * ngoại động từ - lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng * nội động từ - ăn khớp nhau (bán xe răng) !to cog dice - gian lận trong khi giéo súc sắc

    English-Vietnamese dictionary > cog

  • 12 die

    /dai/ * danh từ, số nhiều dice - con súc sắc !the die in cast - số phận (mệnh) đã định rồi ![to be] upon the die - lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn !as straight (true) as a die - thằng ruột ngựa * danh từ, số nhiều dies - (kiến trúc) chân cột - khuôn rập (tiền, huy chương...) - (kỹ thuật) khuôn kéo sợi - (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) * động từ - chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh =to die of illeness+ chết vì ốm =to die in battle (action)+ chết trận =to die by the sword+ chết vì gươm đao =to die by one's own hand+ tự mình làm mình chết =to die from wound+ chết vì vết thương =to die at the stake+ chết thiêu =to die for a cause+ hy sinh cho một sự nghiệp =to die in poverty+ chết trong cảnh nghèo nàn =to die a glorious death+ chết một cách vinh quang =to die through neglect+ chết vì không ai chăm sóc (không ai nhìn ngó tới) =to die rich+ chết giàu =to die the death of a hero+ cái chết của một người anh hùng - mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi =the secret will die with him+ điều bí mật mất đi theo với hắn, hắn mất đi mang theo cả điều bí mật =great deeds can't die+ những việc làm vĩ đại không bao giờ có thể mất đi được =to be dying for (to)+ thèm chết đi được, muốn chết đi được, khao khát =to be dying for something+ muốn cái gì chết đi được =to be dying to something+ muốn làm cái gì chết đi được - se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim) =my heart died within me+ lòng tôi se lại đau đớn !to die away ! =t to die down - chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi !to die off - chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến - chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) !to die out - chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...) - chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần - trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) !to die game - (xem) game !to die hard - (xem) hard !to die in harness - (xem) harness !to die in one's shoes (boots) - chết bất đắc kỳ tử; chết treo !to die in the last ditch - (xem) ditch !to die of laughing - cười lả đi !I die daily - (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được !never say die - (xem) never

    English-Vietnamese dictionary > die

  • 13 load

    /loud/ * danh từ - vậy nặng, gánh nặng =to carry a heavy load+ mang một gánh nặng - vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...) - trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền - (kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...) =periodic load+ tải tuần hoàn - thuốc nạp, đạn nạp (vào súng) - (thông tục) nhiều, hàng đống =loads of money+ hàng đống tiền, hàng bồ bạc !to gets a load of - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe - nhìn, trông !to have a load on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say rượu * ngoại động từ - chất, chở =to load a cart+ chất lên xe - nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh) =to load a gun+ nạp đạn vào súng =I am loaded+ súng tôi có nạp đạn =to load a camera+ lắp phim vào máy ánh =to load one's stomach with food+ ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng - chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận... =to load somebody with word+ đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai =to load a man with insults+ chửi bới ai thậm tệ =to load someone with gifts+ cho, ai hàng đống quà =to load someone with compliments+ khen ngợi ai hết lời - đổ chì vào, làm cho nặng thêm =to load the dice+ đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận * nội động từ - bốc hàng, bốc vác, khuân vác - nạp đạn

    English-Vietnamese dictionary > load

  • 14 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 15 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

См. также в других словарях:

  • DICE — steht für: Liar Dice, Würfelpoker Poker Dice Würfelpoker Dice Stacking Geschicklichkeitsspiel, Mini Dice Glücksspiel Dragon Dice Sammelwürfelspiel Uno Dice, Kartenspiel Fuzzy Dice Nachbildungen von Spielwürfeln Digital Illusions CE, schwedisches… …   Deutsch Wikipedia

  • Dice — steht für: Liar Dice, Würfelpoker Poker Dice Würfelpoker Dice Stacking Geschicklichkeitsspiel, Mini Dice Glücksspiel Dragon Dice Sammelwürfelspiel Uno Dice, Kartenspiel Fuzzy Dice Nachbildungen von Spielwürfeln Loco Dice DJ und Produzent der… …   Deutsch Wikipedia

  • Dice — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Dice (desambiguación). Dice, Dicea o Diké (en griego antiguo Δίκη Díkê, ‘justicia’) es, en la mitología griega, la personificación de la justicia. Según Hesíodo era hija de Zeus …   Wikipedia Español

  • dice — ► NOUN (pl. same; sing. also die) ▪ a small cube with faces bearing from one to six spots, used in games of chance. See also DIE(Cf. ↑die). ► VERB ▪ cut (food) into small cubes. ● dice with death Cf. ↑dice with death …   English terms dictionary

  • dice — dice; prej·u·dice·less; war·ran·dice; jaun·dice; prej·u·dice; cad·dice; …   English syllables

  • dice — [dīs] pl.n. sing. die or dice [ME dis, pl.: see DIE2] 1. small cubes of bone, plastic, etc. marked on each side with a different number of spots (from one to six) and used, usually in pairs, in games of chance 2. [with sing. v.] a gambling game… …   English World dictionary

  • Dice — (d[imac]s), n.; pl. of {Die}. Small cubes used in gaming or in determining by chance; also, the game played with dice. See {Die}, n. [1913 Webster] {Dice coal}, a kind of coal easily splitting into cubical fragments. Brande & C. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dice — (d[imac]s), v. i. [imp. & p. p. {Diced} (d[imac]st); p. pr. & vb. n. {Dicing}.] To play games with dice. [1913 Webster] I . . . diced not above seven times a week. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Dice — (d[imac]s), v. t. [imp. & p. p. {Diced} (d[imac]st); p. pr. & vb. n. {Dicing}.] 1. (Cooking) To cut into small cubes; as, to slice and dice carrots. [PJC] 2. To ornament with squares, diamonds, or cubes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dice — early 14c., des, dys, plural of dy (see DIE (Cf. die) (n.)), altered 14c. to dyse, dyce, and 15c. to dice. As in pence, the plural s retains its original breath sound, probably because these words were not felt as ordinary plurals, but as… …   Etymology dictionary

  • dice — is in origin the plural of die (as in the die is cast, meaning ‘the decisive step has been taken’). Dice are also the small cubes bearing 1 to 6 spots on each face, used in games of chance; this form is also used for the singular (He had a dice… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»