Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

deutlich+machen

  • 1 deutlich

    - {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, có bản lề, có khớp nối - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, mang trọng âm, mạnh mẽ, rành rành - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lucid} minh bạch, trong sáng, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng, sáng ngời - {manifest} hiển nhiên - {marked} bị để ý - {obvious} rành mạch - {outspoken} nói thẳng, trực tính - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {pronounced} - {sharp} sắt, nhọn, bén, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, mạnh, điếc - không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {visibly} - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, sinh động, sâu sắc = deutlich (Handschrift,Druck) {bold}+ = deutlich werden {to develop; to speak in plain terms}+ = sehr deutlich werden {to use plain language}+ = etwas deutlich machen {to make something clear}+ = sich deutlich abheben gegen {to define oneself against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deutlich

  • 2 sichtbar

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {discernible} có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ - {external} ở ngoài, bên ngoài, ngoài, để dùng bên ngoài, đối với nước ngoài, đối ngoại - {ocular} mắt, cho mắt, bằng mắt, đập vào mắt - {outward} hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, nông cạn, thiển cận, outwards - {viewable} có thể xem được - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách - {visual} nhìn, thị giác = sichtbar [für] {demonstrable [to]}+ = sichtbar sein {to be in the picture}+ = sichtbar werden {to materialize; to rise (rose,risen); to show (showed,shown)+ = sichtbar machen {to uncover}+ = deutlich sichtbar {in evidence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichtbar

См. также в других словарях:

  • deutlich machen — deutlich machen …   Deutsch Wörterbuch

  • deutlich machen — abhandeln, ausbreiten, auseinandersetzen, ausführen, behandeln, beleuchten, berichten, bewusst machen, darlegen, darstellen, demonstrieren, entfalten, entwickeln, erhellen, erklären, erläutern, erörtern, hervorheben, hinweisen, schildern,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • deutlich machen — klären; verdeutlichen; bereinigen (umgangssprachlich); klarstellen …   Universal-Lexikon

  • Machen — Máchen, verb. reg. act. und in einigen Fällen auch Neutr. da es denn das Hülfswort haben erfordert. Es bedeutete, I. Ursprünglich und eigentlich allem Ansehen nach, bewegen, da es denn mit dem einfachen wegen Eines Stammes zu seyn scheinet, indem …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • deutlich — deut|lich ; auf das, aufs D✓Deutlichs|te oder auf das, aufs deutlichs|te {{link}}K 75{{/link}}; etwas deutlich machen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • deutlich — plakativ; spürbar; hochgradig; wahrnehmbar; fühlbar; stark; merklich; intensiv; ausgeprägt; unübersehbar; auffällig; offensic …   Universal-Lexikon

  • deutlich — deuten: Mhd., ahd. diuten »zeigen, erklären, übersetzen; ausdrücken, bedeuten«, niederl. duiden »zeigen, erklären, auslegen«, aengl. (ge)điedan »übersetzen«, schwed. tyda »auslegen, erklären, hinweisen« beruhen auf einer Ableitung von dem germ.… …   Das Herkunftswörterbuch

  • deutlich — a) anschaulich, artikuliert, augenfällig, bestimmt, eindeutig, ersichtlich, exakt, fassbar, fest umrissen, genau, glasklar, greifbar, [gut] erkennbar/wahrnehmbar, handfest, klar, konkret, lebhaft, offenkundig, offensichtlich, scharf, sichtbar,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • bewusst machen — deutlich machen, verdeutlichen, vergegenwärtigen, vor Augen führen/halten; (ugs.): klarmachen, rüberbringen; (nordd. ugs.): verklaren …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • verständlich machen — anschaulich machen, auseinanderlegen, auseinandersetzen, begreiflich machen, darlegen, darstellen, demonstrieren, deutlich machen, entfalten, entwickeln, erklären, erläutern, nahebringen, schildern, um Verständnis werben, veranschaulichen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • bewusst machen — vor Augen führen; ad oculos demonstrare (lat.); bewusstmachen * * * be|wụsst||ma|chen auch: be|wụsst ma|chen 〈V. tr.; hat〉 verdeutlichen, ins Bewusstsein bringen ● sie hat ihm die Folgen seines Planes bewusstgemacht / …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»