-
1 dệt
/,mænju'fæktʃərə/ * danh từ - người chế tạo, người sản xuất - nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng -
2 debt
/det/ * danh từ - nợ !a bad debt - món nợ không hy vọng được trả !to be in debt - mang công mắc nợ !to be in somebody's debt - mắc nợ ai !to be deep (deeply) in debt - nợ ngập đầu !to be out of debt - trả hết nợ !to fall (gets, run) into debt !to incur a debt !to run in debt - mắc nợ !he that dies, pays all debts - (tục ngữ) chết là hết nợ !a debt of honour - nợ danh dự !a debt of gratitude - chịu ơn ai !debt of nature - sự chết !to pay one's debt to nature - chết, trả nợ đời -
3 debtor
/'detə/ * danh từ - người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...) -
4 textile
/'tekstail/ * tính từ - dệt, có sợi dệt được =textile materials+ nguyên liệu để dệt =textile fabric+ vải =textile industry+ công nghiệp dệt * danh từ - hàng dệt, vải - nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...) -
5 weave
/wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua -
6 wove
/wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua -
7 woven
/wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua -
8 texture
/'tekstʃə/ * danh từ - sự dệt, lối dệt (vải) =fine texture+ lối dệt mịn - vải - tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt =the fine texture of a poem+ kết cấu tinh vi của một bài thơ -
9 burl
/bə:l/ * danh từ - (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len) * ngoại động từ - (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len) -
10 clothier
/'klouðiə/ * danh từ - người dệt vải, người dệt da - người bán vải dạ - người bán quần áo may sẵn -
11 damask
/'dæməsk/ * danh từ - tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát - thép hoa Đa-mát - hoa hồng Đa-mát - màu đỏ tươi * tính từ - dệt hoa, thêu hoa (như gấm vóc Đa-mát) - làm bằng thép hoa Đa-mát - đỏ tươi * ngoại động từ - dệt hoa, thêu hoa (vào vải,... như gấm vóc Đa-mát) - (như) damascene - bôi đỏ (má...) -
12 interweave
/,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu -
13 interwove
/,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu -
14 interwoven
/,intə'wi:və/ * động từ interwove; interwoven - dệt lẫn với nhau =to interweave a nylon warp with a cotton weft+ dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông - trộn lẫn với nhau; xen lẫn =to interweave facts with fiction+ xen lẫn sự thật với hư cấu -
15 inweave
/'inwədz/ * ngoại động từ inwove; inwoven - dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
16 inwove
/'inwədz/ * ngoại động từ inwove; inwoven - dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
17 inwoven
/'inwədz/ * ngoại động từ inwove; inwoven - dệt lẫn (cái này vào với cái khác), dệt xen ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
18 judgement debtor
/'dʤʌdʤmənt'detə/ Cách viết khác: (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/ * danh từ - người bị toà xét phải trả nợ -
19 judgment debtor
/'dʤʌdʤmənt'detə/ Cách viết khác: (judgement_debtor) /'dʤʌdʤmənt'detə/ * danh từ - người bị toà xét phải trả nợ -
20 mangle
/'mæɳgl/ * danh từ - (nghành dệt) máy cán là * ngoại động từ - (nghành dệt) cán là (vải) * ngoại động từ - xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo - làm hư, làm hỏng, làm xấu đi - làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)
См. также в других словарях:
det — doigt. Lo gròs det : le pouce. Chausir au det : trier sur le volet. Mostrar au det : montrer du doigt. Un travèrs de det d òli : un doigt d huile l épaisseur d un doigt. Det d un gant : doigt d un gant. Det de l anèu : annulaire. Dins tot lo país … Diccionari Personau e Evolutiu
DET — or Det may refer to: Detroit, Michigan The Detroit Tigers, a baseball team in the MLB The Detroit Lions, a football team in the NFL The Detroit Red Wings, a hockey team in the NHL The Detroit Pistons, a basketball team in the NBA Detroit (Amtrak… … Wikipedia
Det — ist als det die Determinante, eine spezielle Funktion in der Linearen Algebra eines der Mainzelmännchen in angelsächsischen Ländern ein Kurzform der Funktionsbezeichnung Detective bei den Polizeibehörden In der Form det. die Abkürzung für… … Deutsch Wikipedia
Det. — Det. also Det BrE the written abbreviation of detective … Dictionary of contemporary English
det — itk. af den, I og den, II … Dansk ordbog
det — ● det Désigne le déterminant d une matrice … Encyclopédie Universelle
det — abbrev. 1. detachment 2. detail … English World dictionary
det|en|ee — «DEHT uh NEE», noun. a person confined in a detention camp. ╂[perhaps Anglicized form of French détenu] … Useful english dictionary
Det — Déterminant (mathématiques) Pour les articles homonymes, voir Déterminant. En mathématiques, initialement introduit en algèbre pour déterminer le nombre de solutions d un système d équations linéaires, le déterminant se révèle un outil très… … Wikipédia en Français
det — am·phi·det·ic; an·ti·det·o·nant; bi·det; ca·det·ship; co·det·ta; det; det·i·net; det·i·nue; det·o·na·bil·i·ty; det·o·na·ble; det·o·nat·abil·i·ty; det·o·nat·able; det·o·na·tion; det·o·na·tive; det·o·na·tor; det·ri·ment; det·ri·men·tal·ness;… … English syllables
det — abbreviation 1. detached; detachment 2. detail 3. detective 4. determine; determiner * * * 1. Also, Det Ling. determiner. 2 … Useful english dictionary