Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

desires

  • 1 desires

    v. Ntshaw
    n. Ntau kev ntshaw

    English-Hmong dictionary > desires

  • 2 bridle

    /'braidl/ * danh từ - cương (ngựa) - (nghĩa bóng) sự kiềm chế =to put a bridle on one's desires+ kiềm chế ham muốn - (hàng hải) dây cột thuyền - (giải phẫu) dây hãm !to give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse - buông lỏng dây cương cho tự do * ngoại động từ - thắng cương (cho ngựa) - (nghĩa bóng) kiềm chế =to bridle one's ambitions+ kiềm chế tham vọng của mình * nội động từ - bridle + up hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ làm bộ, giận dữ, khinh bỉ) =to bridle up with anger+ hất đầu bực tức

    English-Vietnamese dictionary > bridle

  • 3 deference

    /'defərəns/ * danh từ - sự chiều ý, sự chiều theo =in deference to someone's desires+ chiều theo ý muốn của ai - sự tôn trọng, sự tôn kính =to treat someone with deference+ đối xử với ai một cách tôn trọng =to have no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ với ai =to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai =with all due deference to somebody+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai =no deference for someone+ không tôn trọng ai, thất lễ đối với ai =to pay (show) deference to somebody+ tỏ lòng tôn kính ai =with all due deference to somebody+ với tất cả lòng tôn kính đối với ai

    English-Vietnamese dictionary > deference

  • 4 forestall

    /fɔ:'stɔ:l/ * ngoại động từ - chận trước, đón đầu - đoán trước; giải quyết sớm =to forestall someone's desires+ đoán trước được ý muốn của người nào - (sử học) đầu cơ tích trữ

    English-Vietnamese dictionary > forestall

  • 5 vanquish

    /'væɳkwiʃ/ * ngoại động từ - thắng, đánh bại =to vanquish the enemy+ đánh bại kẻ thù - chế ngự =to vanquish one's desires+ chế ngự dục vọng

    English-Vietnamese dictionary > vanquish

  • 6 wake

    /weik/ * danh từ - (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết)

    English-Vietnamese dictionary > wake

  • 7 woke

    /weik/ * danh từ - (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết)

    English-Vietnamese dictionary > woke

  • 8 woken

    /weik/ * danh từ - (hàng hải) lằn tàu !to follow in the wake of somebody - theo chân ai, theo liền ngay sau ai - (nghĩa bóng) theo gương ai * danh từ - ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh) - sự thức canh người chết * nội động từ (woke, waked; waked, woken) - thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức - làm hồi tỉnh lại, làm sống lại - làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh) - làm dội lại (tiếng vang) - khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm) =to wake memories+ gợi lại những ký ức =to wake desires+ khêu gợi dục vọng - thức canh (người chết)

    English-Vietnamese dictionary > woken

См. также в других словарях:

  • desires — pageidavimai statusas T sritis švietimas apibrėžtis Asmenybės reikalavimai, prašymai, norai, išreiškiami žodžiu. Jie skiriasi nuo poreikių, nors su jais ir susiję. Mokinių pageidavimai turi būti išklausomi atidžiai ir tenkinami protingai. Jei jie …   Enciklopedinis edukologijos žodynas

  • Desires (film) — Desires Directed by Rolf Hansen Written by Hans Joachim Beyer Juliane Kay Tibor Yost Starring Heidemarie Hatheyer Cinematography Franz Weihmayr …   Wikipedia

  • Desires Hotels — is an American hotel management company based in Miami, Florida. It is a division of Tecton Hospitality. Desires Hotels operates a number of hotels, including the Iron Horse Hotel in Milwaukee, Wisconsin[1][2] and The Betsy Hotel in South Beach,… …   Wikipedia

  • Desires for the Future — (French: Désirs d avenir) is an association in the French Socialist Party which supports Ségolène Royal, the party s 2007 presidential candidate. Royal narrowly lost the Reims Congress vote on First Secretary to Martine Aubry. Désirs d avenir is… …   Wikipedia

  • désires — 2 p.s. Prés., 2 p.s. Prés. subj. désirer …   French Morphology and Phonetics

  • désirés — Part. pas. m.p. désirer …   French Morphology and Phonetics

  • desires — de·sire || dɪ zaɪə n. passion, lust; strong wish; request v. want, wish for, request …   English contemporary dictionary

  • desires — resides …   Anagrams dictionary

  • DESIRES — …   Useful english dictionary

  • Undisclosed Desires — «Undisclosed Desires» Сингл Muse из альбома Th …   Википедия

  • Ten Desires — 東方神霊廟 〜 Ten Desires. Разработчик …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»