Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

derangement

  • 1 derangement

    /di'reindʤmənt/ * danh từ - sự trục trặc (máy móc...) - sự xáo trộn, sự làm lộn xộn - sự quấy rối, sự quấy rầy - sự loạn trí; tình trạng loạn trí

    English-Vietnamese dictionary > derangement

  • 2 die Geistesstörung

    - {derangement of mind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geistesstörung

  • 3 die Unordnung

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muss} = in Unordnung {out of gear; out of order}+ = die große Unordnung {mayhem}+ = die völlig Unordnung {topsy-turvy}+ = in Unordnung bringen {to derange; to disarrange; to dislocate; to disorder; to mess; to muss; to queer; to ruffle; to tumble; to upset (upset,upset)+ = Eine schöne Unordnung! {A precious mess!}+ = etwas in Unordnung bringen {to make a muddle of something}+ = ein Zimmer in Unordnung bringen {to litter a room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unordnung

  • 4 die Verwirrung

    - {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwirrung

  • 5 die geistige Umnachtung

    - {brainstorm; mentally derangement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die geistige Umnachtung

См. также в других словарях:

  • dérangement — [ derɑ̃ʒmɑ̃ ] n. m. • 1636; de déranger 1 ♦ Mise en désordre. ⇒ bouleversement, fam. chambardement, déplacement, désorganisation, remue ménage. Causer du dérangement dans les papiers, les affaires de qqn. 2 ♦ État de ce qui est dérangé. Désordre… …   Encyclopédie Universelle

  • dérangement — DÉRANGEMENT. s. m. Désordre, état des choses dérangées. Le dérangement de mes livres est cause que je ne saurois vous donner celui que vous me demandez. [b]f♛/b] Il se dit aussi au figuré. Cet homme est ruiné, il y a un grand dérangement dans ses …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • derangement — Derangement. s. m. v. Desordre, estat des choses derangées. Le dérangement de mes livres est cause que je ne sçaurois vous donner celuy que vous demandez. cet homme est ruiné, il y a un grand dérangement dans ses affaires …   Dictionnaire de l'Académie française

  • derangement — 1737, disturbance of regular order, from Fr. dérangement (17c.), from déranger (see DERANGE (Cf. derange)). Of mental order, from 1800 …   Etymology dictionary

  • Derangement — De*range ment, n. [Cf. F. d[ e]rangement.] The act of deranging or putting out of order, or the state of being deranged; disarrangement; disorder; confusion; especially, mental disorder; insanity. Syn: Disorder; confusion; embarrassment;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • derangement — index complex (entanglement), disorder (lack of order), embroilment, entanglement (confusion), havoc …   Law dictionary

  • derangement — *aberration, alienation …   New Dictionary of Synonyms

  • dérangement — (dé ran je man) s. m. 1°   Action de déranger ; état de ce qui est dérangé. Le dérangement des meubles dans une chambre. Causer du dérangement dans une assemblée. 2°   Fig. Changement qui incommode. Je crains de vous causer du dérangement. •   Le …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • DÉRANGEMENT — s. m. Action de déranger, ou État de ce qui est dérangé. Le dérangement de mes livres m empêche de trouver celui que vous me demandez. Causer du dérangement dans un auditoire, en cherchant a se placer. Reconnaître la cause du dérangement d une… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • Derangement — For the psychological condition, see psychosis. Number of possible permutations and derangements of n elements. P(n) is the number of n permutations; D(n) is the number of derangements (n permutations where all of the n elements change their… …   Wikipedia

  • DÉRANGEMENT — n. m. Action de déranger ou état de ce qui est dérangé. Causer du dérangement dans un auditoire, en cherchant à se placer. Reconnaître la cause du dérangement d’une machine. Absolument, Je ne voudrais pas vous causer le moindre dérangement. Fig.… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»