-
1 degree
/di'gri:/ * danh từ - mức độ, trình độ =in some degree+ ở mức độ nào =to a certain degree+ đến mức độ nào =by degrees+ từ từ, dần dần =to a high (very large, the last...) degree+ lắm, rất, quá mức - địa vị, cấp bậc (trong xã hội) =a man of high degree+ bằng cấp =to take one's degree+ tốt nghiệp, thi đỗ =honorary degree+ học vị danh dự - độ =an angle of 90 degrees+ góc 90 độ =32 degrees in the shade+ 32 độ trong bóng râm - (toán học) bậc =degree of polynomial+ bậc của đa thức =an equation of the third degree+ phương trình bậc ba - (ngôn ngữ học) cấp =degrees of comparison+ các cấp so sánh =superlative degree+ cấp cao nhất !forbidden (prohibited) degrees - (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau !to put through the third degree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai -
2 der Grad
- {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang = der Grad (Verwandtschaft) {remove}+ = der höchste Grad {full bent; height; maximum; perfection; pink; sublimity}+ = in hohem Grad {tremendous}+ = der äußerste Grad {extremity}+ = im höchsten Grad {with a vengeance}+ = der akademische Grad {academic degree; degree}+ = der unbestimmte Grad (Mathematik) {n}+ = einen Grad erwerben {to proceed to a degree}+ = der unterste akademische Grad {bachelor degree}+ = bis zu einem gewissen Grad {in some measure; partly}+ = der unterste akademischer Grad {bachelor}+ = einen akademischen Grad erlangen {to take one's degree}+ -
3 der Freiheitsgrad
- {degree of freedom} -
4 der Genauigkeitsgrad
- {degree of accuracy} -
5 der Wärmegrad
- {degree of temperature} -
6 der Schweregrad
- {degree of severity} -
7 die Schrittweite
- {degree step} -
8 der Verwandtschaftsgrad
- {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp -
9 der Kältegrad
- {degree of cold} -
10 die Stufe
- {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mực, mặt, vị trí, mức ngang nhau - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {remove} món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt - {riser} người dậy, ván đứng, ống đứng - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, stagecoach, xe buýt - {stair} bậc thang, cầu thang flight of stairs, pair of stairs) - {step} bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die höchste Stufe {top}+ = Vorsicht, Stufe! {mind the step!; watch your step!}+ = auf gleicher Stufe {level}+ = auf eine Stufe stellen {to bracket}+ -
11 der Breitengrad
- {degree of latitude} -
12 der Hitzegrad
- {degree of heat} -
13 in gewissem Grade
- {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng = im höchsten Grade {in the highest degree; supremely; to an extreme degree}+ = bis zu einem gewissen Grade {so far as it goes; to a certain degree; to a certain extent}+ -
14 das Maß
- {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {grade} Grát, mức, hạng, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {measure} sự đo, sự đo lường, đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá, cái để đánh giá, cái để xét, thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí - ước số, nhịp, nhịp điệu, lớp tâng, điệu nhảy - {measurement} phép đo, kích thước, khuôn khổ, bề - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = mit Maß {in moderation; within bounds}+ = nach Maß {custom-made; to measure}+ = ein Maß haben {to measure}+ = in gewissem Maß {in some degree}+ = nach Maß machen {to make to order}+ = nach Maß gemacht {tailor-made; tailormade}+ = das Maß überschreiten {to extravagate}+ = jemandem Maß nehmen [zu] {to take someone's measures [for]}+ = etwas mit zweierlei Maß messen {to judge something by a double standard}+ = auf das kleinste Maß herabsetzen {to minimize}+ -
15 der Studiengang
- {course of study; degree course; degree programme} = der eigenständige Studiengang {autonomous course of studies}+ -
16 das Intervall
- {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng = das Intervall (Musik) {degree; distance; step}+ -
17 verschärft verhören
- {to third-degree} -
18 die Würde
- {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {excellence} sự trội hơn, sự xuất sắc, tính ưu tú, điểm trội, sở trường - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, danh vọng - huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {lordliness} tính chất quý tộc, tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch - {nobility} tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái - {portliness} vẻ béo tốt đẫy đà, dáng bệ vệ - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp, bậc = die weibliche Würde {womanhood}+ = die päpstliche Würde {pontificate}+ = unter aller Würde {beneath contempt}+ = die akademische Würde {academic degree}+ = unter meiner Würde {beneath me; beneath my dignity}+ = unter jemandes Würde {below}+ = das ist unter seiner Würde {that's beneath him}+ = die Verleihung einer Würde {investiture}+ = es ist unter seiner Würde {it is below him; it is beneath his dignity}+ -
19 der Ehrengrad
- {honorary degree} -
20 interessiert [an]
- {concerned [in]} có liên quan, có dính líu, lo lắng, lo âu, quan tâm - {interested [in]} có quan tâm, thích thú, có chú ý, có lợi ích riêng, có dính dáng, có cổ phần, có vốn đầu tư, không vô tư, cầu lợi = höchst interessiert {deeply interested}+ = persönlich interessiert {peculiarly interested}+ = wofür interessiert er sich? {what is he interested in?}+ = er war nicht im mindesten daran interessiert {he was not in the slightest degree interested in it}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Degree — may refer to: Contents 1 As a unit of measurement 2 In mathematics 3 In education … Wikipedia
Degree — De*gree , n. [F. degr[ e], OF. degret, fr. LL. degradare. See {Degrade}.] 1. A step, stair, or staircase. [Obs.] [1913 Webster] By ladders, or else by degree. Rom. of R. [1913 Webster] 2. One of a series of progressive steps upward or downward,… … The Collaborative International Dictionary of English
degree — de·gree n 1: a step in a direct line of descent or in the line of ascent to a common ancestor 2 a: a measure of the seriousness of a crime see also fifth degree, first degree, f … Law dictionary
degree — [di grē′] n. [ME degre < OFr degré, degree, step, rank < VL * degradus < degradare: see DEGRADE] 1. any of the successive steps or stages in a process or series 2. a step in the direct line of descent [a cousin in the second degree] 3.… … English World dictionary
degree — In Sheridan s The Rivals (1775), we find the assertion Assuredly, sir, your father is wrath to a degree, meaning ‘your father is extremely cross’. The use survived in more florid English into the 20c and was accepted by Fowler (1926) ‘however… … Modern English usage
degree — early 13c., from O.Fr. degré (12c.) a step (of a stair), pace, degree (of relationship), academic degree; rank, status, position, said to be from V.L. *degradus a step, from L.L. degredare, from L. de down (see DE (Cf. de )) + gradus step (see… … Etymology dictionary
degree — ► NOUN 1) the amount, level, or extent to which something happens or is present. 2) a unit of measurement of angles, equivalent to one ninetieth of a right angle. 3) a unit in a scale of temperature, intensity, hardness, etc. 4) an academic rank… … English terms dictionary
dégréé — dégréé, ée (dé gré é, ée) part. passé. Un vaisseau dégréé … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
degree — of freedom degree of polymerization … Mechanics glossary
degree — [n1] unit of measurement amount, amplitude, caliber, dimension, division, expanse, extent, gauge, gradation, grade, height, intensity, interval, length, limit, line, link, mark, notch, period, plane, point, proportion, quality, quantity, range,… … New thesaurus
degree — noun 1 measurement of angles VERB + DEGREE ▪ rotate, spin, turn ▪ I turned the wheel 90 degrees, PREPOSITION ▪ through … degrees ▪ … Collocations dictionary