Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

defile

  • 1 defile

    /'di:fail/ * danh từ - hẽm núi * nội động từ - đi thành hàng dọc * ngoại động từ - làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to defile the air+ làm bẩn bầu không khí =to defile someone's reputation+ làm ô danh ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm - làm mất tính chất thiêng liêng

    English-Vietnamese dictionary > defile

  • 2 verunreinigen

    - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to puddle} + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn, làm rối beng, làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn, nhào với nước, láng bằng đất sét nhào - cày ướt, luyện putlinh - {to vitiate} làm hư, truỵ lạc hoá, làm mất hiệu lực = verunreinigen (Technik) {to pollute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunreinigen

  • 3 verunglimpfen

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {to libel} phỉ báng, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to vilify} gièm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunglimpfen

  • 4 schänden

    - {to blemish} làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc, làm ô uế - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to deflower} làm rụng hoa, ngắt hết hoa - {to disgrace} ghét bỏ, ruồng bỏ, không sủng ái, giáng chức, cách chức, làm ô nhục, làm nhục nhã, làm hổ thẹn - {to dishonour} làm mất danh dự, làm ô danh, làm nhục, làm mất trinh tiết, không nhận trả đúng hạn, không thực hiện đúng kỳ hạn - {to force} dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá, bẻ, bắt, ép, gượng, làm chín gượng, làm chín sớm, làm nở ép, làm nở sớm, thúc cho chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt - chiếm - {to outrage} xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, cưỡng hiếp, vi phạm trắng trợn - {to prostitute} to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, làm say mê, làm mê mẩn, làm mê thích - {to violate} vi phạm, xâm phạm, phạm, làm trái, lỗi, phá rối, làm mất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schänden

  • 5 in engen Reihen

    - {close ranked} = in Reihen aufstellen {to range}+ = in Reihen marschieren {to defile}+ = in Reihen vorbeimarschieren {to file past}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in engen Reihen

  • 6 entweihen

    - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to desecrate} làm mất tính thiêng liêng, dùng vào việc phàm tục, mạo phạm, báng bổ, dâng cho tà ma quỷ dữ - {to pollute} làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm hư hỏng, làm sa đoạ - {to profane} coi thường, xúc phạm = entweihen (Heiligtum) {to violate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entweihen

  • 7 beschmutzen

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to bedraggle} kéo lê làm bẩn - {to befoul} làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc & - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to blotch} làm bẩn - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to dirty} làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu - {to draggle} kéo lê làm ướt, kéo lê, lết đất, lết bùn, tụt hậu, tụt lại đằng sau - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to grime} làm cho bám đầy bụi bẩn, làm cho cáu ghét - {to mire} vấy bùn, nhận vào bùn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to muddy} làm lầy, làm nhơ, làm xỉn đi, làm cho tối, làm rối trí, làm mụ đi - {to pollute} làm mất thiêng liêng, làm sa đoạ - {to slush} - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} - {to smudge} làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to soil} dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stain} = beschmutzen [mit] {to spatter [with]}+ = beschmutzen (Buch) {to thumb}+ = sich beschmutzen {to get dirty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmutzen

См. также в других словарях:

  • défilé — [ defile ] n. m. • 1643; de 2. défiler 1 ♦ Couloir naturel très encaissé et si étroit qu on n y peut passer qu à la file (⇒ gorge, goulet, région. grau, passage). Défilé entre deux montagnes. Le défilé des Thermopyles. Surprendre l ennemi à la… …   Encyclopédie Universelle

  • Défilé — du Jidai Matsuri, Japon Membres du Ku Klux Klan défilan …   Wikipédia en Français

  • defilė — Bendroji  informacija Kirčiuota forma: defilė̃Rūšis: naujai skolintos šaknies žodis Kalbos dalis: daiktavardis Rašybos variantai:defile. Kilmė: prancūzų, défilé. Pateikta: 2014 11 18. Reikšmės ir vartosena Apibrėžtis: parodomoji karių rikiuotės… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • Defile — Défilé défilé de carnaval …   Wikipédia en Français

  • défilé — 1. (dé fi lé) s. m. Masse de chiffons qui ont subi l opération du défilage. ÉTYMOLOGIE    Dé.... préfixe, et fil. défilé 2. (dé fi lé) s. m. Terme militaire. Marche en colonne d une troupe qui défile devant un chef. Mouvement qui consiste en ce… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • défilé — DÉFILÉ. s. m. Passage étroit où il ne peut passer que peu de personnes de front. Un pays de défilés, plein de défilés. Les troupes qui étoient à la tête du défilé. S engager dans un défilé. Se rendre maître d un défilé. S assurer d un défilé, du… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • defile — ‘make dirty’ [14] and defile ‘narrow pass’ [17] are distinct words in English. The former has a rather complex history. It was originally acquired in the 13th century as defoul, borrowed from Old French defouler ‘trample down, injure’; this was a …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • defile — ‘make dirty’ [14] and defile ‘narrow pass’ [17] are distinct words in English. The former has a rather complex history. It was originally acquired in the 13th century as defoul, borrowed from Old French defouler ‘trample down, injure’; this was a …   Word origins

  • Defile — De*file (d[ e]*f[imac]l ), v. t. [OE. defoulen, foilen, to tread down, OF. defouler; de + fouler to trample (see {Full}, v. t.), and OE. defoulen to foul (influenced in form by the older verb defoilen). See {File} to defile, {Foul}, {Defoul}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Defile — has several meanings: Wiktionary:defile for dictionary definitions. defile (geography) is a geographic term for a narrow pass or gorge between mountains. It has its origins as a military description of a pass through which troops can march only… …   Wikipedia

  • Defilé — (fr., spr. Defileh), nennt man jeden Weg, auf welchem Truppen nur mit schmaler Fronte sich bewegen können, also z.B. Brücken, Wege auf Dämmen, Hohlwege, Thore, Straßen durch Ortschaften, dichte Wälder, Sümpfe etc. Alle D n, welche außerhalb des… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»