Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

debauch

  • 1 debauch

    /di'bɔ:tʃ/ * danh từ - sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ * ngoại động từ - làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng - cám dỗ (đàn bà) - làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại

    English-Vietnamese dictionary > debauch

  • 2 die Ausschweifung

    - {debauch} sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ - {debauchery} sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại - {dissipation} sự xua tan, sự tiêu tan, sự phung phí, sự tiêu mòn, sự uổng phí, sự không tập trung, sự chơi bời phóng đãng, cuộc sống phóng đãng - {excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức, sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi, độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, sự làm quá đáng, thừa, quá mức qui định - {licentiousness} sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn - {lubricity} tính chất nhờn, tính chất trơn, tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính tà dâm - {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschweifung

  • 3 verführen

    - {to allure} quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, làm say mê, làm xiêu lòng - {to cajole} tán tỉnh, phỉnh phờ - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại - {to ensnare} bẫy, đánh bẫy, gài bẫy &) - {to entice} dụ dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to tempt} xúi, xúi giục, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài = verführen [zu] {to betray [into]; to lead (led,led) [into]; to lure [into]; to mislead (misled,misled) [into]}+ = verführen [zu tun] {to seduce [into doing]}+ = verführen (Mädchen) {to ruin}+ = verführen [zu etwas] {to entrap [to something]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verführen

  • 4 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 5 wallow

    /'wɔlou/ * danh từ - bãi trâu đằm, bãi đằm * nội động từ - đằm mình (trong bùn) =buffaloes like to wallow in mud+ trâu thích đằm trong bùn - (nghĩa bóng) đam mê, đắm mình =to wallow in debauch+ đắm mình trong truỵ lạc =to wallow in money (wealth)+ ngợp trong tiền của; giàu nứt đố nổ vách

    English-Vietnamese dictionary > wallow

См. также в других словарях:

  • Debauch — De*bauch , v. t. & i. [imp. & p. p. {Debauched}; p. pr. & vb. n. {Debauching}.] [F. d[ e]baucher, prob. originally, to entice away from the workshop; pref. d[ e] (L. dis or de) + OF. bauche, bauge, hut, cf. F. bauge lair of a wild boar; prob.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Debauch — De*bauch , n. [Cf. F. d[ e]bauche.] 1. Excess in eating or drinking; intemperance; drunkenness; lewdness; debauchery. [1913 Webster] The first physicians by debauch were made. Dryden. [1913 Webster] 2. An act or occasion of debauchery. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • debauch — I verb abuse, be intemperate, corrumpere, corrupt, debase, degenerate, degrade, depravare, deprave, despoil, dissipate, lead astray, molest, pervert, ruin, stuprate, sully, violate, vitiare, vitiate II index abuse ( …   Law dictionary

  • debauch — (v.) 1590s, from M.Fr. débaucher entice from work or duty, from O.Fr. desbaucher to lead astray, supposedly lit. to trim (wood) to make a beam (from bauch beam, from Frankish balk; from the same Germanic source that yielded English BALK (Cf.… …   Etymology dictionary

  • debauch — corrupt, deprave, pervert, *debase, vitiate Analogous words: *injure, harm, damage, spoil, mar: seduce, inveigle, decoy, tempt, *lure: pollute, defile, taint (see CONTAMINATE) …   New Dictionary of Synonyms

  • debauch — [v] deprave, corrupt abuse, bastardize, bestialize, betray, brutalize, debase, defile, deflower, demoralize, fornicate, fraternize, go bad*, go to hell*, intrigue, inveigle, lead astray*, live in the gutter*, lure, pervert, pollute, ravish, ruin …   New thesaurus

  • debauch — ► VERB ▪ corrupt morally. ► NOUN ▪ a bout of excessive indulgence in sensual pleasures. ORIGIN Old French desbaucher turn away from one s duty …   English terms dictionary

  • debauch — [dē bôch′, dibôch′] vt. [Fr débaucher < OFr desbaucher, to seduce, orig., to separate (branches from trunk) < des , away from + bauch, beam, tree trunk < Frank * balko, beam: for IE base see BALK] to lead astray morally; corrupt; deprave …   English World dictionary

  • debauch —    to copulate with extramaritally    Literally, to corrupt:     Men so disorder d, so debauch d and bold, That this our court, infected with their manners, Shows like a riotous inn. (Shakespeare, King Lear)    Boswell, who expressed the view… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • debauch — debaucher, n. debauchment, n. /di bawch /, v.t. 1. to corrupt by sensuality, intemperance, etc.; seduce. 2. to corrupt or pervert; sully: His honesty was debauched by the prospect of easy money. 3. Archaic. to lead away, as from allegiance or… …   Universalium

  • debauch — de•bauch [[t]dɪˈbɔtʃ[/t]] v. t. 1) to corrupt (another s virtue or chastity) by sensuality, intemperance, etc.; seduce 2) to subvert (honesty, integrity, or the like) 3) archaic to corrupt (loyalty or the like) 4) to indulge in debauchery 5) a… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»