Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dealing

  • 1 dealing

    /'di:liɳ/ * danh từ - sự chia, sự phân phát - sự buôn bán; (số nhiều) sự gia dịch buôn bán =dealing in rice+ sự buôn bán gạo - thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử =plain dealing+ sự chân thực, sự thẳng thắn - (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp =to have dealings with somebody+ có quan hệ với ai; giao thiệp với ai - (số nhiều) sự thông đồng; việc làm ám muội =to have dealings with the enemy+ thông đồng với quân địch

    English-Vietnamese dictionary > dealing

  • 2 dealing

    v. Tab tom tim lus; tab tom tim nqi
    n. Kev tab tom tim lus; kev tab tom tim nqi

    English-Hmong dictionary > dealing

  • 3 double-dealing

    /'dʌbl'di:liɳ/ * danh từ - trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt * tính từ - hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt

    English-Vietnamese dictionary > double-dealing

  • 4 fair-dealing

    /'feə,di:liɳ/ * danh từ - sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn * tính từ - ngay thẳng, thẳng thắn

    English-Vietnamese dictionary > fair-dealing

  • 5 plain dealing

    /'plein'di:liɳ/ * danh từ - sự chân thực; sự thẳng thắn

    English-Vietnamese dictionary > plain dealing

  • 6 die Geschäfte

    - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự buôn bán, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, quan hệ, sự giao thiệp, sự thông đồng, việc làm ám muội = die Geschäfte führen {to manage}+ = Geschäfte machen [mit] {to transact [with]}+ = die dunklen Geschäfte {shady transactions}+ = Geschäfte abwickeln {to wind up affairs}+ = nachdem wir unsere Geschäfte erledigt hatten {after we had done our business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Geschäfte

  • 7 das Geben

    - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự buôn bán, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, quan hệ, sự giao thiệp, sự thông đồng, việc làm ám muội = das Geben (Karten) {deal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geben

  • 8 der Wertpapierhandel

    - {dealing in stock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wertpapierhandel

  • 9 das Austeilen

    - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự buôn bán, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, quan hệ, sự giao thiệp, sự thông đồng, việc làm ám muội = das Austeilen (Karten) {deal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Austeilen

  • 10 der Effektenhandel

    - {dealing in stocks}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Effektenhandel

  • 11 ein Doppelspiel treiben

    - {to engage in double dealing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Doppelspiel treiben

  • 12 die ehrliche Handlungsweise

    - {plain dealing} sự chân thực, sự thẳng thắn = die unehrliche Handlungsweise {foul play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die ehrliche Handlungsweise

  • 13 der Umgang

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, sự thông đồng, việc làm ám muội - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = der Umgang [mit] {dealings [with]; intercourse [with]; society [with]}+ = der Umgang [mit jemandem] {association [with someone]}+ = der vertraute Umgang {intimacy}+ = in beschränktem Umgang {in a qualified sense}+ = mit jemandem Umgang pflegen {to associate with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umgang

  • 14 die Doppelzüngigkeit

    - {double-dealing} trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt - {duplicity} trò hai mắt, sự lừa dối, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Doppelzüngigkeit

  • 15 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

  • 16 generosity

    /,dʤenə'rɔsiti/ * danh từ - sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng =to show generosity in dealing with a defeated enemy+ khoan hồng trong cách đối xử với kẻ địch bại trận - tính rộng rãi, tính hào phóng

    English-Vietnamese dictionary > generosity

  • 17 indirect

    /,indi'rekt/ * tính từ - gián tiếp =an indirect reply+ câu trả lời gián tiếp =an indirect result+ kết quả gián tiếp - không thẳng, quanh co =an indirect road+ con đường quanh co - không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương =indirect dealing+ sự gian lận, sự bất lương

    English-Vietnamese dictionary > indirect

  • 18 smart

    /smɑ:t/ * danh từ - sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ * nội động từ - đau đớn, nhức nhối, đau khổ =finger smart+ ngón tay đau nhức =smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt !to smart for - bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của * tính từ - mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh =to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt =to go off at a smart pace+ bước đi nhanh =to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người - khéo léo, khôn khéo =a smart talker+ người nói chuyện khéo =a smart invention+ phát minh tài tình - nhanh trí; tinh ranh, láu =a smart officer+ sĩ quan nhanh trí =smart dealing+ lối chơi láu cá - đẹp sang, thanh nhã, lịch sự =to look quite smart+ trông thật là sang trọng =smart clothes+ quần áo lịch sự - diện, bảnh bao, duyên dáng =smart people+ dân ăn diện =the smart set+ giới ăn chơi

    English-Vietnamese dictionary > smart

См. также в других словарях:

  • Dealing — Deal ing, n. The act of one who deals; distribution of anything, as of cards to the players; method of business; traffic; intercourse; transaction; as, to have dealings with a person. [1913 Webster] {Double dealing}, insincere, treacherous… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dealing — index act (undertaking), commerce, management (judicious use), transaction Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • dealing — DÍ / s. n. (la jocul de cărţi) împărţitul cărţilor. (< engl. dealing) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • dealing — [dē′liŋ] n. 1. the act of one who deals; distribution 2. way of acting toward others 3. [usually pl.] transactions or relations, usually of business …   English World dictionary

  • dealing — Entering into transactions in investments either for customers or for the firm s own account. Dresdner Kleinwort Wasserstein financial glossary * * * dealing deal‧ing [ˈdiːlɪŋ] noun 1. [uncountable] FINANCE the job or activity of buying and… …   Financial and business terms

  • dealing — deal|ing [ˈdi:lıŋ] n 1.) dealings [plural] the business activities or relationships that someone is involved in ▪ an investigation of his financial dealings dealings with ▪ She is ruthless in her dealings with competitors. ▪ We ve had dealings… …   Dictionary of contemporary English

  • dealing — deal|ing [ dilıŋ ] noun ** 1. ) uncount the business of buying and selling: property/drug dealing 2. ) dealings plural the business activities or the general relationship that you have with another person or organization: have dealings with… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • dealing — noun 1 dealings (plural) the business activities or relationships that you have been involved in: The secret dealings of his department were made public. | have dealings with (=have a business relationship with someone): We ve had dealings with… …   Longman dictionary of contemporary English

  • dealing */*/ — UK [ˈdiːlɪŋ] / US [ˈdɪlɪŋ] noun 1) [uncountable] the business of buying and selling property/drug dealing 2) dealings [plural] the business activities or the general relationship that you have with another person or organization have dealings… …   English dictionary

  • Dealing — Deal Deal, v. t. [imp. & p. p. {Dealt} (d[e^]lt); p. pr. & vb. n. {Dealing}.] [OE. delen, AS. d[=ae]lan, fr. d[=ae]l share; akin to OS. d[=e]lian, D. deelen, G. theilen, teilen, Icel. deila, Sw. dela, Dan. dele, Goth. dailjan. See {Deal}, n.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dealing — /dee ling/, n. 1. Usually, dealings. relations; business: frequent dealings; commercial dealings. 2. conduct in relations to others; treatment: honest dealing. [1250 1300; ME deling. See DEAL1, ING1] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»