-
1 ice
/ais/ * danh từ - băng nước đá - kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice - làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice - (xem) cut !on ice - có khả năng thành công - xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động - vào tù, ở tù !on thin ice - (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm * ngoại động từ - làm đóng băng, làm đông lại - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) - phủ một lượt đường cô (mặt bánh) - (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu * nội động từ ((thường) + up) - đóng băng - bị phủ băng -
2 ice-breaker
/'ais,breikə/ * danh từ - tàu phá băng =atomic ice-breaker+ tàu phá băng nguyên tử - dụng cụ đập vụn nước đá -
3 ice-free
/'aisfri:/ * tính từ - không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng =an ice-free harbour+ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng -
4 ice
v. Ua kom khov txiasn. Dej khovadj. Ua los ntawm dej khov -
5 ice cube
/'ais'kju:b/ * danh từ - cục đá ở tủ ướp lạnh -
6 ice water
/'ais'wɔ:tə/ * danh từ - nước đá tan ra - nước pha nước đá, nước ướp lạnh -
7 ice-age
/'ais'eidʤ/ * danh từ - thời kỳ băng hà -
8 ice-axe
/'aisæks/ * danh từ - rìu phá băng (của người leo núi) -
9 ice-bag
/'aisbæg/ * danh từ - (y học) túi chườm nước đá -
10 ice-boat
/'aisbout/ * danh từ - thuyền chạy trên băng - tàu phá băng -
11 ice-bound
/'aisbaund/ * tính từ - bị kẹt băng (tàu) - bị đóng băng (con sông, bờ biển...) -
12 ice-box
/'aisbɔks/ * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - tủ ướp lạnh - (từ lóng) xà lim -
13 ice-cap
/'aiskæp/ * danh từ - chỏm băng (trên đỉnh núi) -
14 ice-cold
/'ais'kould/ * tính từ - băng giá -
15 ice-cream
/'ais'kri:m/ * danh từ - kem -
16 ice-cream cone
/'aiskri:m'koun/ * danh từ - bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn) -
17 ice-drift
/'aisdrift/ * danh từ - dòng băng trôi -
18 ice-fall
/'aisfɔ:l/ * danh từ - thác băng -
19 ice-field
/'aisfi:ld/ * danh từ - đồng băng, băng nguyên -
20 ice-fishing
/'ais,fiʃiɳ/ * danh từ - sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)
См. также в других словарях:
ICE-T — (Halbzug) Nummerierung: 411 001–032 (1. Bauserie), 051–078 (2. Bauserie)[1] 415 001–006, 080–084 Anzahl: BR 411: 60 BR 415: 11 Hersteller … Deutsch Wikipedia
ICE-T/ICE-TD — ICE T (Halbzug) Nummerierung: 411 001–032 (1. Bauserie), 051–078 (2. Bauserie)[1] 415 001–006, 080–084 Anzahl: BR 411: 60 BR 415: 11 Hersteller … Deutsch Wikipedia
ICE-W — ICE 3 (Halbzug) Nummerierung: 403 x01–x37 (1. Bauserie), 403 x51–x63 (2. Bauserie), 406 x01–x13 (DB, mit Lücken); 406 x51–x54 (NS), 406 x80 x85 (DB, Umbau Frankreich Verkehr) Anzahl: ICE 3: 50 ICE 3 … Deutsch Wikipedia
ICE 1 — Nummerierung: Tz 101–120, 152–190 Anzahl: 59 Garnituren (60 gebaut) Hersteller: AEG, ABB, Henschel … Deutsch Wikipedia
ICE 2.2 — ICE 3 (Halbzug) Nummerierung: 403 x01–x37 (1. Bauserie), 403 x51–x63 (2. Bauserie), 406 x01–x13 (DB, mit Lücken); 406 x51–x54 (NS), 406 x80 x85 (DB, Umbau Frankreich Verkehr) Anzahl: ICE 3: 50 ICE 3 … Deutsch Wikipedia
ICE 3 — ICE 3 Nummerierung: Baureihe 403, Baureihe 406 und Baureihe 407 Anzahl: BR 403: 50 ICE 3M: 11 ICE 3MF: 6 BR 407: 16 (im Bau) … Deutsch Wikipedia
ICE 3M — ICE 3 (Halbzug) Nummerierung: 403 x01–x37 (1. Bauserie), 403 x51–x63 (2. Bauserie), 406 x01–x13 (DB, mit Lücken); 406 x51–x54 (NS), 406 x80 x85 (DB, Umbau Frankreich Verkehr) Anzahl: ICE 3: 50 ICE 3 … Deutsch Wikipedia
ICE 3MF — ICE 3 (Halbzug) Nummerierung: 403 x01–x37 (1. Bauserie), 403 x51–x63 (2. Bauserie), 406 x01–x13 (DB, mit Lücken); 406 x51–x54 (NS), 406 x80 x85 (DB, Umbau Frankreich Verkehr) Anzahl: ICE 3: 50 ICE 3 … Deutsch Wikipedia
ICE T — Nummerierung: 411 001–032 (1. Bauserie), 051–078 (2. Bauserie)[1], 080 084 (Mehrsystem Schweiz), 090 092 (ÖBB), 415 001–006, 020–024 Anzahl … Deutsch Wikipedia
ICE T2 — ICE T (Halbzug) Nummerierung: 411 001–032 (1. Bauserie), 051–078 (2. Bauserie)[1] 415 001–006, 080–084 Anzahl: BR 411: 60 BR 415: 11 Hersteller … Deutsch Wikipedia
ICE W — ICE 3 (Halbzug) Nummerierung: 403 x01–x37 (1. Bauserie), 403 x51–x63 (2. Bauserie), 406 x01–x13 (DB, mit Lücken); 406 x51–x54 (NS), 406 x80 x85 (DB, Umbau Frankreich Verkehr) Anzahl: ICE 3: 50 ICE 3 … Deutsch Wikipedia