Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

de+grâce

  • 1 grace

    /greis/ * danh từ - vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển =to speak with grace+ ăn nói có duyên =to dance with grace+ nhảy múa uyển chuyển =to walk with grace+ đi đứng uyển chuyển - (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã =airs and graces+ diệu màu mè - thái độ (trong khi làm việc gì) =to do something with a good grace+ vui lòng làm việc gì =with a bad (an all) grace+ miễn cưỡng =he had the grace to say that...+ anh ta cũng biết điều mà nói rằng... - ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố =to be in somebody's good graces+ được ai trọng đâi, được ai chiếu cố =an act of grace+ hành động chiếu cố, đặc ân - sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn) =to give somebody a week's grace+ cho hạn bảy ngày (phải trả tiền hoặc làm xong việc gì) =last day of grace+ thời hạn cuối cùng - sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung =a measure of grace+ biện pháp khoan dung - ơn trời, ơn Chúa =by God's grace+ nhờ ơn trời, nhờ trời =in the year of grace 1966+ năm 1966 sau công nguyên - lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm) - ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...) =His (Her, Yours) Grace the Duke+ ngài công tước - (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca) =a grace note+ nốt nhạc làm cho bản nhạc thêm hay - sự cho phép dự thi (ở trường đại học) - (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ !to take dinner without grace - ăn nằm với nhau trước khi cưới * ngoại động từ - làm cho duyên dáng thêm - làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho =the ceremony was graced by the presence of...+ buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ

    English-Vietnamese dictionary > grace

  • 2 coup de grâce

    /'ku:də'mæɳ/ * danh từ - phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn

    English-Vietnamese dictionary > coup de grâce

  • 3 die Gnadenfrist

    - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {reprieve} sự hoãn thi hành một bản án tử hình, sự ân xá, sự giảm tội, lệnh ân xá, lệnh giảm tội - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnadenfrist

  • 4 die Barmherzigkeit

    - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {lovingness} sự âu yếm, lòng yêu thương, tình thân ái - {mercifulness} lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung - {mercy} lòng thương, ơn, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Barmherzigkeit

  • 5 bad

    /bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    English-Vietnamese dictionary > bad

  • 6 das Tischgebet

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ = das Tischgebet sprechen {to ask a blessing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tischgebet

  • 7 die Gunst

    - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {encouragement} sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng hộ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - {favourableness} tính chất thuận lợi, sự có triển vọng - {goodwill} thiện chí, lòng tốt, khách hàng, sự tín nhiệm, đặc quyền kế nghiệp - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ = die Gunst [bei] {acceptance [with]}+ = ich bitte Sie um diese Gunst {I beg this favour of you}+ = ich stehe in seiner besonderen Gunst {I am high in his favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gunst

  • 8 zieren

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to bedeck} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho = sich zieren {to prim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zieren

  • 9 der Anstand

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {behaviour} thái độ, cách đối xử, cách cư xử, cách ăn ở, tư cách đạo đức, cách chạy, tác động - {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn - {decorum} sự đúng mực, sự lịch thiệp, nghi lễ, nghi thức - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {propriety} sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức, phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự - {seemliness} tính lịch sự = der Anstand (Jagd) {stand}+ = den Anstand wahren {to keep up the decorum}+ = jemandem Anstand beibringen {to teach someone how to behave; to teach someone manners}+ = Er hat keinen Funken Anstand. {He has not a spark of decency.}+ = gerade noch den Anstand wahren {to go near the knuckle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstand

  • 10 schmücken

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to attire} mặc quần áo cho, trang điểm cho - {to bedeck} - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to embellish} làm đẹp, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, tán dương - {to embroider} thêu, thêu dệt - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to festoon} trang trí bằng hoa, kết thành tràng hoa - {to fledge} nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông, lót lông, gài tên vào - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho - {to ornament} - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to prank} + out) trang sức, vênh vang, chưng tr - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., trang sức, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = schmücken [mit] {to deck [with]; to lard [with]; to stick (stuck,stuck) [with]}+ = sich schmücken {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmücken

  • 11 der Vorschlag

    - {blueprint} - {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {proposal} sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {recommendation} sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác - {suggestion} sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị, ý ám thị = der Vorschlag (Musik) {grace note}+ = auf seinen Vorschlag hin {at his suggestion}+ = einen Vorschlag aufgreifen {to seize a proposal}+ = einen Vorschlag befürworten {to sponsor a proposal}+ = auf einen Vorschlag eingehen {to accept a proposal}+ = einen Vorschlag freudig aufnehmen {to jump at a proposal}+ = Sein Vorschlag paßt mir gar nicht. {I don't like his suggestion at all.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorschlag

  • 12 die Verzierung

    - {adornment} sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng, đồ trang điểm, đồ trang trí - {decoration} đồ trang hoàng, huân chương, huy chương - {embellishment} sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt - {enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, sự cho vitamin vào - {garnish} garnishing, nét hoa mỹ - {ornament} đồ trang sức, niềm vinh dự, đồ thờ - {ornamentation} - {ornateness} tính chất lộng lẫy, tính chất hoa mỹ = die Verzierung (Musik) {grace}+ = die wellenförmige Verzierung {wave}+ = die durchbrochene Verzierung {fret}+ = die improvisierte Verzierung (Musik) {flourish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzierung

  • 13 die Milde

    - {benignity} lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {blandness} sự dịu dàng lễ phép, sự mỉa mai, sự ôn hoà, sự ngọt dịu, sự thơm dịu, sự thơm tho - {clemency} lòng khoan dung, tình ôn hoà - {geniality} tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà - {gentleness} tính hiền lành, tính dịu dàng, tính hoà nhã, tính nhẹ nhàng, tính thoai thoải - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {leniency} tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung - {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng - {mildness} tính nhẹ, tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính yếu đuối - {softness} tính mềm dẻo, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo = die Milde (Klima) {temperateness}+ = die Milde (Wetter) {openness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milde

  • 14 Euer Gnaden

    - {Your Grace; Your Honours; Your Lordship}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Euer Gnaden

  • 15 die Gnade

    - {blessing} phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn - {boon} mối lợi, lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, ơn, ân huệ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {mercy} lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi, lòng khoan dung = die Gnade (Militär) {quarter}+ = Gnade erweisen {to show mercy}+ = die göttliche Gnade {loving kindness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gnade

  • 16 der Reiz

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {attractiveness} sự hút, sự quyến rũ, sự duyên dáng - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức quyến rũ - {enticement} sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đáng yêu - {lure} - {relish} đồ gia vị, mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {spell} lời thần chú, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stimulation} sự kích thích, sự khuyến khích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư = der Reiz (Medizin) {irritation}+ = den Reiz verlieren {to pall}+ = das hat keinen Reiz für mich {that doesn't appeal to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiz

  • 17 das Wohlwollen

    - {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng - {benignity} lòng tốt, việc làm tốt, việc làm nhân từ - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép - vẻ mặt - {friendliness} sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện - {goodwill} thiện chí, khách hàng, sự tín nhiệm, đặc quyền kế nghiệp - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời - ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {kindliness} sự dễ chịu, vẻ đẹp = mit Wohlwollen {favourably}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wohlwollen

  • 18 die Anmut

    - {amenity} tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {comeliness} vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự đúng đắn, sự đoan trang - {grace} vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa - lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {gracefulness} - {handsomeness} vẻ đẹp trai, sự tốt đẹp, tính rộng rãi, tính hào phóng, sự hậu hĩ, lượng lớn, lượng đáng kể - {prettiness} vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp, vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn, đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách - {sweetness} tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương, vẻ có duyên, vẻ đáng yêu = ohne Anmut {ungraceful}+ = voller Anmut {graceful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anmut

  • 19 die Lieblichkeit

    - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đẹp, vẻ đáng yêu - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ - {sweetness} tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dễ thương, vẻ có duyên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lieblichkeit

  • 20 der Charme

    - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Charme

См. также в других словарях:

  • GRÂCE — Le mot «grâce» et la réalité qu’il désigne ont une importance centrale dans la vie de l’humanité, et particulièrement dans l’histoire et la théologie chrétiennes. S’il est vrai que tout homme souffre d’un sentiment diffus et non expliqué de… …   Encyclopédie Universelle

  • grace — Grace, bien et plaisir qu on fait à celuy qui ne l a deservi, Gratia. Bonnegrace, Elegantia. Bonnegrace et contenance, Palaestra, B. ex Cic. Cela n a point de grace, Non habet genium, Bud. ex Martiale. Qui a mauvaise grace, Inconcinnus homo,… …   Thresor de la langue françoyse

  • grace — GRACE. s. f. Faveur, bon office qu on fait à quelqu un sans y estre obligé. S il vous accorde telle chose, ce sera une pure grace. je vous demande cette grace. je vous demande cela en grace. faites moy la grace de .... je tiens cela de vostre… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Grace Episcopal Church — Grace Episcopal Church, or variants thereof, may refer to the following:United States Note : Most of these are on the National Register of Historic Places.Alabama*Grace Episcopal Church (Anniston, Alabama) *Grace Episcopal Church (Clayton,… …   Wikipedia

  • Grace Patricia Kelly — Grace Kelly 1981 Grace Patricia Kelly, später Fürstin Gracia Patricia (* 12. November 1929 in Philadelphia, Pennsylvania; † 14. September 1982 in Monte Carlo, Monaco) war eine US amerikanische Filmschauspielerin. 1956 heiratete sie Fürst Rainier… …   Deutsch Wikipedia

  • Grace Jones — en el Festival de Roskilde (2009). Datos generales Nombre real Grace Mendoza …   Wikipedia Español

  • Grace — (gr[=a]s), n. [F. gr[^a]ce, L. gratia, from gratus beloved, dear, agreeable; perh. akin to Gr. ? to rejoice, cha ris favor, grace, Skr. hary to desire, and E. yearn. Cf. {Grateful}, {Gratis}.] 1. The exercise of love, kindness, mercy, favor;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grace cup — Grace Grace (gr[=a]s), n. [F. gr[^a]ce, L. gratia, from gratus beloved, dear, agreeable; perh. akin to Gr. ? to rejoice, cha ris favor, grace, Skr. hary to desire, and E. yearn. Cf. {Grateful}, {Gratis}.] 1. The exercise of love, kindness, mercy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grace drink — Grace Grace (gr[=a]s), n. [F. gr[^a]ce, L. gratia, from gratus beloved, dear, agreeable; perh. akin to Gr. ? to rejoice, cha ris favor, grace, Skr. hary to desire, and E. yearn. Cf. {Grateful}, {Gratis}.] 1. The exercise of love, kindness, mercy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Grace hoop — Grace Grace (gr[=a]s), n. [F. gr[^a]ce, L. gratia, from gratus beloved, dear, agreeable; perh. akin to Gr. ? to rejoice, cha ris favor, grace, Skr. hary to desire, and E. yearn. Cf. {Grateful}, {Gratis}.] 1. The exercise of love, kindness, mercy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • grace hoop — Grace Grace (gr[=a]s), n. [F. gr[^a]ce, L. gratia, from gratus beloved, dear, agreeable; perh. akin to Gr. ? to rejoice, cha ris favor, grace, Skr. hary to desire, and E. yearn. Cf. {Grateful}, {Gratis}.] 1. The exercise of love, kindness, mercy …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»