Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

dc+erase

  • 1 erase

    v. Lwv ntawv; lwv

    English-Hmong dictionary > erase

  • 2 erase

    /i'reiz/ * ngoại động từ - xoá, xoá bỏ

    English-Vietnamese dictionary > erase

  • 3 der Löschkopf

    - {erase head}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Löschkopf

  • 4 löschen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, mọc, thái..., đi tắt - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to expunge} bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = löschen (Kalk) {to slack; to slake}+ = löschen (Durst) {to quench}+ = löschen (Feuer) {to extinguish}+ = löschen (Ladung) {to unload; to unship}+ = löschen (Marine) {to lighten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löschen

  • 5 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 6 auskratzen

    - {to erase} xoá, xoá bỏ = auskratzen (Medizin) {to scoop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auskratzen

  • 7 auslöschen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to erase} - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, thanh toán, phá huỷ, huỷ bỏ - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to sponge} lau, chùi, cọ, + out) tẩy, xoá nhoà, hút nước, bòn rút, vớt bọt biển, ăn bám, ăn chực = auslöschen (Tafel) {to wipe out}+ = auslöschen (Feuer) {to quench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslöschen

  • 8 ausradieren

    - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to obliterate} tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausradieren

  • 9 radieren

    - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to etch} khắc axit

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > radieren

См. также в других словарях:

  • Érase una vez... el hombre (libro) — Érase una vez... el Hombre Autor Albert Barillé Idioma lengua castellana Ilustrador Oxygène Multimédia …   Wikipedia Español

  • Érase una vez... (TV) — Érase una vez... (en francés: Il était une fois...) es un conjunto de series de animación francesas de 26 episodios cada una, con una duración de unos 25 minutos. Fue creada por Albert Barillé en los estudios Procidis y difundida por Canal+ y… …   Wikipedia Español

  • Érase una vez en China (serie cinematográfica) — Saltar a navegación, búsqueda Érase una vez en China, cuyo título internacional es Once Upon a Time in China (en chino: 黃飛鴻 | cantonés: Wong Fei Hung | mandarín: Huáng Fēi Hóng) es una serie cinematográfica china, creada en 1991 por Tsui Hark,… …   Wikipedia Español

  • Érase una vez en China — Érase una vez en China, cuyo título internacional es Once Upon a Time in China (en chino: 黃飛鴻 | cantonés: Wong Fei Hung | mandarín: Huáng Fēi Hóng) es una serie cinematográfica china, creada en 1991 por Tsui Hark, Yuen Kai Chi, Edward Leung y… …   Wikipedia Español

  • Érase una vez... el cuerpo humano — (en francés: Il était une fois... la Vie, titulada en España Érase una vez...la Vida) es una serie hispano francesa de dibujos animados infantiles con vocación didáctica y divulgativa. En su producción colaboraron France 3, Canal+, la Société de… …   Wikipedia Español

  • Érase una vez... el hombre — (en francés: Il était une fois... l Homme) fue una serie de televisión animada francesa de 26 episodios con una duración de unos 25 minutos. Fue creada por Albert Barillé en los estudios Procidis y difundida por la cadena francesa France Régions …   Wikipedia Español

  • Érase una vez... la ciencia — (en francés: Il était une fois... les Sciences) fue una serie de televisión animada francesa de 52 episodios con una duración de unos 25 minutos cada uno y que fue creada en el año 2000. Realmente no son nuevos capítulos, sino que está formada… …   Wikipedia Español

  • Érase una vez — puede referise a: Érase una vez... (TV): conjunto de series de animación francesas Érase una vez... (película): película española basada en el cuento de Cenicienta de Charles Perrault. Érase una vez en América: película ítalo estadounidense Érase …   Wikipedia Español

  • Érase que se era — CD de Silvio Rodríguez Publicación 2006 Grabación 2006 Género(s) Canción de autor Discográfica EGREM …   Wikipedia Español

  • Érase una vez... el espacio — (en francés: Il était une fois... l Espace) es una serie de televisión animada de 26 episodios con una duración de unos 25 minutos, fue Creada por Albert Barillé en los estudios Procidis y difundida por la cadena France 3 a partir del 9 de… …   Wikipedia Español

  • Érase una vez... las américas — (en francés: Il était une fois... les Amériques) fue una serie de televisión animada francesa de 26 episodios con una duración de unos 25 minutos. Fue creada por Albert Barillé en los estudios Procidis y difundida por la cadena France 3 a partir… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»